· 좀 도와주세요: (jom-to-wa-ju-se-yo): Giúp em chút đi
· 왜그래? (wae-keu-rae): Sao thế?
· 내일 봐요: (ne-il-bwa-yo): Mai gặp nhé
· 다시 연락할게요: (da-si-yeon-lak-hal-ge-yo): Anh sẽ liên lạc lại sau
· 날 떠나지마: (nal-tto-na-ji-ma): Đừng rời xa em
· 좋아해요: (jo-ah-hae-yo): Em thích anh
· 보고싶어요: (bo-go-sip-po-yo): Anh nhớ em
· 감사합니다: (kam-sa-ham-ita): Xin cảm ơn
· 가자: (ka-ja): Đi thôi
· 따라와: (ta-ra-oa): Đi theo anh
· 미안해요mi-an-hae-yo): Anh xin lỗi
· 잘생겼다: (jal-saeng-kyeoss-da): Đẹp trai quá
· 귀여워요kwi-yeo-wo-yo) Đáng yêu quá
· 가지마ka-ji-ma): Đừng đi mà
· 사랑해요sa-rang-hae-yo): Anh yêu em
· 안돼요an-tue-yo): Không được đâu
· 조심해요: (jo-sim-hae-yo): Cẩn thận nhé
· 그래요?(keu-rae-yo): Vậy à?
· 정말요?(jeong-mal-yo): Thật à?
· 바빠요?(ba-ppa-yo): Bận à?
· 난아니에요: (nan-a-ni-e-yo): Không phải anh đâu
· 난널 미워요: (nan-neol-mi-wo-yo): Em ghét anh
· 걱정하지마요: (kok-jeong-hk-ji-ma-yo): Đừng lo lắng
· 괜찮아요kwaen-chan-a-yo): Anh/em ổn
· 좋아요jo-ah-yo): Được, tốt
· 한잔 할래요? (han-chan-hal-rae-yo): Đi uống rượu không?
· 영화 보러 가자: (yong-hwa-bo-ro-ga-ja): Mình cùng đi xem phim đi
· 놀러나가자: (nol-lo-na-ga-ja): Chúng ta đi chơi đi
· 난널 잊지 못해요nan-neol-ij-ji-mos-hae-yo): Anh không thể nào quên được em
· 39. 널 괜찮아? (neol-kwaen-chan-a): Em có sao không? Em không sao chứ?
· 40. 깜짝이야: (kkam-jjag-iya): Giật hết cả mình
· 41. 잘한다: (jah-han-da): Làm tốt lắm
· 42. 울지마요ul-ji-ma-yo): Đừng khóc mà
· 43. 지금뭘해요? (ji-keum-mwol-hae-yo): Anh đang làm gì thế?
· 44. 오빠난 배고파요: (oppa-nan-be-ko-pa-yo): Anh ơi em đói
· 왜그래? (wae-keu-rae): Sao thế?
· 내일 봐요: (ne-il-bwa-yo): Mai gặp nhé
· 다시 연락할게요: (da-si-yeon-lak-hal-ge-yo): Anh sẽ liên lạc lại sau
· 날 떠나지마: (nal-tto-na-ji-ma): Đừng rời xa em
· 좋아해요: (jo-ah-hae-yo): Em thích anh
· 보고싶어요: (bo-go-sip-po-yo): Anh nhớ em
· 감사합니다: (kam-sa-ham-ita): Xin cảm ơn
· 가자: (ka-ja): Đi thôi
· 따라와: (ta-ra-oa): Đi theo anh
· 미안해요mi-an-hae-yo): Anh xin lỗi
· 잘생겼다: (jal-saeng-kyeoss-da): Đẹp trai quá
· 귀여워요kwi-yeo-wo-yo) Đáng yêu quá
· 가지마ka-ji-ma): Đừng đi mà
· 사랑해요sa-rang-hae-yo): Anh yêu em
· 안돼요an-tue-yo): Không được đâu
· 조심해요: (jo-sim-hae-yo): Cẩn thận nhé
· 그래요?(keu-rae-yo): Vậy à?
· 정말요?(jeong-mal-yo): Thật à?
· 바빠요?(ba-ppa-yo): Bận à?
· 난아니에요: (nan-a-ni-e-yo): Không phải anh đâu
· 난널 미워요: (nan-neol-mi-wo-yo): Em ghét anh
· 걱정하지마요: (kok-jeong-hk-ji-ma-yo): Đừng lo lắng
· 괜찮아요kwaen-chan-a-yo): Anh/em ổn
· 좋아요jo-ah-yo): Được, tốt
· 한잔 할래요? (han-chan-hal-rae-yo): Đi uống rượu không?
· 영화 보러 가자: (yong-hwa-bo-ro-ga-ja): Mình cùng đi xem phim đi
· 놀러나가자: (nol-lo-na-ga-ja): Chúng ta đi chơi đi
· 난널 잊지 못해요nan-neol-ij-ji-mos-hae-yo): Anh không thể nào quên được em
· 39. 널 괜찮아? (neol-kwaen-chan-a): Em có sao không? Em không sao chứ?
· 40. 깜짝이야: (kkam-jjag-iya): Giật hết cả mình
· 41. 잘한다: (jah-han-da): Làm tốt lắm
· 42. 울지마요ul-ji-ma-yo): Đừng khóc mà
· 43. 지금뭘해요? (ji-keum-mwol-hae-yo): Anh đang làm gì thế?
· 44. 오빠난 배고파요: (oppa-nan-be-ko-pa-yo): Anh ơi em đói