Mẫu câu てもいい là một trong những mẫu câu tiếng Nhật phổ biến nhất, được sử dụng khi muốn diễn đạt sự cho phép, sự đồng ý hoặc sự cho phép làm gì đó. Cụ thể, câu てもいい được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là "được phép làm ~".
"Vて + も + いい"
Trong đó:
Sau khi ghép lại, câu てもいい có nghĩa là "được phép làm ~".
Ví dụ:
Ví dụ:
Cấu trúc câu
Cấu trúc công thức của câu てもいい như sau:"Vて + も + いい"
Trong đó:
- Vて: Động từ ở dạng thể ~て, tương ứng với thể hiện một hành động đã hoàn thành trước đó.
- も: Là từ chỉ phủ định, sử dụng để đảo ngữ câu, tạo ra nghĩa phủ định "không được phép làm ~".
- いい: Có nghĩa là "tốt, được phép".
Sau khi ghép lại, câu てもいい có nghĩa là "được phép làm ~".
Ví dụ:
- 食べてもいいですか? (Tabetemo ii desu ka?) - Tôi được phép ăn chứ?
- 飲んでもいい? (Non demo ii?) - Tôi được uống chứ?
Cách sử dụng
Câu てもいい được sử dụng khi muốn xin phép hay cho phép người khác làm một việc gì đó. Tuy nhiên, nó chỉ được sử dụng khi hai người ở cùng một cấp độ, trong trường hợp một người yêu cầu cho phép làm việc gì đó với người kính trọng hơn sẽ được sử dụng một mẫu câu khác.Ví dụ:
- 今日は早く帰ってもいいですか? (Kyou wa hayaku kaetemo ii desu ka?) - Tôi được về sớm hôm nay không?
- 日本語で話してもいいですか? (Nihongo de hanashitemo ii desu ka?) - Tôi được nói tiếng Nhật không?
Những lưu ý khi sử dụng mẫu câu てもいい
- Mẫu câu てもいい được sử dụng trong trường hợp với từ ngữ trong danh sách cho phép của người khác.
- Không sử dụng mẫu câu てもいい khi không có sự cho phép của người khác.
- Nếu sử dụng câu phủ định thì cần thêm từ "でも" để hỏi về sự phê chuẩn.