Học từ vựng TOEIC Part 1 thế nào cho nhớ lâu đây?

Để giúp bạn dễ học và ghi nhớ các từ vựng TOEIC Part 1, Strawberry đã thiết kế theo từng bước như sau:

– List tất cả từ vựng theo chủ đề

– Học bằng flash card

– Ghép thẻ – Vừa học vừa chơi, khá là vui mà lại giúp nhớ từ rất hiệu quả.

– Kiểm tra – Bước ôn lại để xem bạn nhớ hết các từ vựng quan trọng giúp max điểm TOEIC Part 1 chưa đó mà. (Lưu ý, ở phần kiểm tra này sẽ có cả yêu cầu viết từ, nếu bạn không thích viết thì có thể vào phần cài đặt và bỏ chọn “Written” hoặc “Tự luận” đi nhé).

OK, let’s go!

Từ vựng thường gặp khi nghe tranh tả người

Khi phân tích tranh, bạn cũng có thể thấy hành động của người trong hình chủ yếu tập trung vào hành động tổng quát, mắt, tay, chân và miệng của họ. Vậy đương nhiên là chúng ta cần trang bị từ vựng TOEIC Part 1 cho các chủ đề này rồi phải không nào. Chiến đấu thôi!

Hành động tổng quát:

driving: lái (xe ô tô, xe tải)

riding: lái xe (2 bánh), cưỡi ngựa

checking: kiểm tra

dancing: nhảy múa

fixing = repairing: sửa chữa

leaning against sth: ngả người, dựa người vào cái gì đó

cutting: cắt

wearing: mặc áo, đội mũ, đeo găng tay

working: làm việc

sitting: ngồi

standing: đứng

lying: nằm

Mắt:

looking at: nhìn

reading: đọc

watching: xem

looking for: tìm kiếm observing: quan sát

staring at: nhìn chằm chằm

Tay:

picking up: nhặt lên, cầm lên

holding: giữ

clapping: vỗ tay

pulling: kéo

pushing: đẩy

pressing: nhấn

throwing: ném

knocking: gõ

carrying: mang, vác

catching: bắt, chụp, đón

(xe)

shaking hands: bắt tay

touching: chạm

typing: đánh máy

stacking: xếp chồng lên

rolling sth: cuộn lại

Chân:

jumping: nhảy

walking: đi bộ

kicking: đá

running: chạy

getting on (a bus): lên (xe buýt)

getting off (a bus): xuống (xe buýt)

getting into (a car): lên (xe hơi)

getting out of (a car): xuống (xe hơi)

Miệng:

eating: ăn

drinking: uống

kissing: hôn

laughing: cười lớn

smiling: cười mỉm

talking: nói chuyện

singing: hát

speaking: nói

tasting: nếm