Để nối tiếp 400 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Kiến Trúc-Cầu Đường Không Thể Bỏ Qua Phần 1 ở bài này tôi xin cung cấp cho các bạn thêm 100 thuật ngữ tiếng anh tra cứu chuyên ngành xây dựng - kiến trúc- cầu đường phần 2. Mời các bạn theo dõi bài viết:

101

normal weight concrete

cốt thép thường (không dự ứng lực)

102

no-slump concrete

bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)

103

oblique angled load

tải trọng xiên, tải trọng lệch

104

of laminated steel

bằng thép cán

105

off-form concrete

bê tông trong ván khuôn

106

operating load

tải trọng làm việc

107

optimum load

tải trọng tối ưu

108

ordinary structural concrete

bê tông trọng lượng thông thường

109

oscillating load

tải (trọng) dao động

110

outside cellar steps

cửa sổ buồng công trình phụ

111

overall depth of member

chiều cao toàn bộ của cấu kiện

112

overlap

nối chồng

113

over-reinforced concrete

bê tông có quá nhiều cốt thép

114

panel girder

dầm tấm, dầm panen

115

parabolic girder

dầm dạng parabôn

116

parallel girder

dầm song song

117

parapet

thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan cancầu)

118

partial load

tải trọng từng phần

119

partial prestressing

kéo căng cốt thép từng phần

120

pay load

tải trọng có ích

121

peak load

tải trọng cao điểm

122

perforated cylindrical anchor head

đầu neo hình trụ có khoan lỗ

123

perfume concrete

tinh dầu hương liệu

124

perimeter of bar

chu vi thanh cốt thép

125

periodic load

tải trọng tuần hoàn

126

permanent load

tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên

127

permeable concrete

bê tông không thấm

128

permissible load

tải trọng cho phép

129

phantom load

tải trọng giả

130

pile bottom level

cao độ chân cọc

131

pile foundation

móng cọc

132

pile shoe

/paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc

133

plain bar

thép trơn

134

plain concrete

bê tông không cốt thép, bê tông thường

135

Plain concrete, unreinforced concrete

bê tông không cốt thép

136

plain girder

dầm khối

137

plain round bar

cốt thép tròn trơn

138

plane girder

dầm phẳng

139

plank platform

/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván

140

plaster

/ˈplɑː.stər/, thạch cao

141

plaster concrete

bê tông thạch cao

142

plastic concrete

bê tông dẻo

143

plate

/pleɪt/, thép bản

144

plate bearing

gối bản thép

145

plate girder

dầm phẳng, dầm tấm

146

plate load

tải anôt

147

plate steel

/pleɪt stiːl/, thép bản

148

platform railing

/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)

149

plumb bob

(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)

150

plywood

/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)

151

point load

tải trọng tập trung

152

pony girder

dầm phụ

153

poor concrete

bê tông nghèo, bê tông gày

154

porosity

/pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông)

155

portland cement concrete

bê tông xi măng pooclan

156

portland-cement, portland concrete

bê tông ximăng

157

post-stressed concrete

bê tông ứng lực sau

158

post-tensioned concrete

bê tông ứng lực sau

159

posttensioning

(apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông

160

precast concrete

bê tông đúc sẵn

161

precast concrete pile

cọc bê tông đúc sẵn

162

precasting yard

xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông

163

prefabricated concrete

bê tông đúc sẵn

164

prepact concrete

bê tông đúc từng khối riêng

165

pressure load

tải trọng nén

166

prestressed concrete

bê tông cốt thép dự ứng lực

167

prestressed concrete pile

cọc bê tông cốt thép dự ứng lực

168

prestressed girder

dầm dự ứng lực

169

prestressing bed

bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực

170

prestressing by stages

kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn

171

prestressing steel

thép dự ứng suất

172

prestressing steel, cable

cốt thép dự ứng lực

173

prestressing teel strand

cáp thép dự ứng lực

174

prestressing time

thời điểm kéo căng cốt thép

175

pretensioning

(avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông

176

printing beam

(máy tính) chùm tia in

177

proof load

tải trọng thử

178

protection against corrosion

/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ

179

protective concrete cover

lớp bê tông bảo hộ

180

pulsating load

tải trọng mạch động

181

pumice concrete

bê tông đá bọt

182

pump concrete

bê tông bơm

183

pumping concrete

bê tông bơm

184

put in the reinforcement case

đặt vào trong khung cốt thép

185

putlog

(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng

186

quaking concrete

bê tông dẻo

187

quality concrete

bê tông chất lượng cao

188

quiescent load

tải trọng tĩnh

189

racking back

đầu chờ xây

190

racking load

tải trọng dao động

191

radial load

tải trọng hướng kính

192

radio beam

(-frequency) chùm tần số vô tuyến điện

193

railing

/ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu

194

railing load

tải trọng lan can

195

rammed concrete

bê tông đầm

196

rated load

tải trọng danh nghĩa

197

ratio of non- prestressing tension reinforcement

tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt

198

ratio of prestressing steel

tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

199

ready-mixed concrete

bê tông trộn sẵn

200

rebound number

/ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông

>> Xem thêm: 400 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Kiến Trúc - Cầu Đường Không Thể Bỏ Qua [Phần cuối]

Nguồn: antoree.com/vi/blog/400-thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-xay-dung-kien-truc-cau-duong-khong-the-bo-qua-phan-2-467