Diễn Đàn Chia Sẻ
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn Đàn Chia SẻĐăng Nhập

Trang chia sẻ tài liệu, kiến thức, thủ thuật... và mọi thứ bạn cần

Khi đàn ông im lặng là họ đang suy nghĩ, khi đàn bà im lặng là họ đang suy diễn

descriptionĐá nhân tạo là gì? Những điều cần biết về đá nhân tạo EmptyĐá nhân tạo là gì? Những điều cần biết về đá nhân tạo

more_horiz

Đá nhân tạo là gì?​


Đá nhân tạo được hiểu là các loại đá nhân tạo được làm từ bột đá tự nhiên nghiền nhỏ, mô phỏng hoặc bắt chước các đặc tính ưu việt của đá tự nhiên.
Thành phần cơ bản của đá nhân tạo bao gồm 3 nhóm vật liệu:
- Cốt liệu (aggregates hay filler): Là thành phần chính cấu tạo nên đá nhân tạo, thường là đá tự nhiên được nghiền nhỏ hoặc rất nhỏ ở dạng bột đá.
- Chất kết dính : Phổ biến nhất là chất kết dính (keo) gốc nhựa hoặc xi măng (có nguồn gốc vô cơ)
- Chất tạo màu : Các oxit sắt, thường chiếm tỷ lệ rất nhỏ
Theo sự phát triển của khoa học công nghệ, đã có nhiều phương pháp tạo đá nhân tạo với mục đích và ứng dụng khác nhau, các loại phổ biến trên thị trường hiện nay:
- Đá nhân tạo gốc thạch anh (Quartz)
- Đá nhân tạo Solid Surface
- Đá marble nhân tạo (Artificial Marble)
- Sintered Stone
Đá nhân tạo sử dụng keo (resin) làm chất kết dính được gọi là Engineered Stone (hay Agglomerate Stone). Sintered Stone không thuộc nhóm này.
Một số loại đá nhân tạo khác nhưng không được đề cập trong tài liệu này do quá hiếm trên thị trường: Cast Stone (đá đúc), Cultured Stone…

Tổng quan về các loại đá nhân tạo​


Đá nhân tạo gốc Thạch anh (Quartz)​


Đá thạch anh nhân tạo có thành phần chính là khoáng đá thạch anh tự nhiên (có thể thêm bột thủy tinh) ở dạng bụi hoặc hạt cát, thường chiếm khoảng 90-93% thể tích (khoảng 66% thể tích), tỷ lệ này có thể khác nhau đối với các nhà sản xuất khác nhau. Keo gốc nhựa, thường chiếm khoảng 7% (34% theo thể tích) theo thể tích. Và thường là keo epoxy hoặc polyester, hay chất tạo màu và phụ gia chiếm tỷ lệ rất nhỏ.
Quy trình sản xuất:
Bước 1. Nguyên liệu đầu vào được trộn riêng, sau đó trộn với keo
Bước 2. Nguyên liệu đã trộn được đổ vào khuôn tấm
Bước 3. Sau đó nguyên liệu được đưa vào máy rung áp suất cao, quá trình này giúp nguyên liệu cứng lại.
Bước 4. Các tấm được đặt trong khuôn buồng sấy sau khi ép quá trình đóng rắn hoàn tất
Bước 5. Các tấm từ các công đoạn trước được đưa lên dây chuyền đánh bóng bề mặt Được mài nhẵn và cắt theo kích thước tiêu chuẩn để tạo ra các tấm thành phẩm
Bước 6. Đối với các loại Đá thạch anh có hoa văn mô phỏng đá marble (cẩm thạch) tự nhiên được tạo hình thủ công bằng phương pháp thủ công khuôn nên có sự khác biệt lớn nhất, việc xác định giữa các tấm khác nhau phụ thuộc vào tay nghề của người thợ.

Đá nhân tạo là gì? Những điều cần biết về đá nhân tạo 414003_mat-bep-da-nhan-tao-thach-anh6

Đá nhân tạo Solid Surface
Thành phần cấu tạo Solid surface

Đá nhân tạo Solid Surface là loại đá nhân tạo được DuPont phát minh lần đầu tiên vào năm 1964 và sau đó được phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới nhờ các đặc tính vượt trội như: Liền mạch, dễ uốn cong, không thấm nước, thích hợp để tiếp xúc với thực phẩm.
Thành phần của Solid Surface bao gồm (tỷ lệ chỉ mang tính chất tham khảo, mỗi nhà sản xuất có công thức riêng):
- Cốt liệu: Điển hình là ATH (Aluminium Trihydrate), một loại khoáng chất tự nhiên như bụi đá có nguồn gốc từ bauxite nhôm (dùng trong khai thác của nhôm), tương ứng với khoảng 55-66% (thể tích)
- Chất kết dính: thường là acrylic (polymethyl methacrylate - PMMA) hoặc keo polyester, tương ứng với khoảng 34-45%
- Chất tạo màu và chất phụ gia: tương ứng với khoảng 4%
Tùy theo mục đích thẩm mỹ, các thương hiệu có thể thêm các thành phần khác như hạt đá, hạt thủy tinh để tùy chỉnh hiệu ứng và độ hoàn thiện.
Kích thước và độ dày
Đá nhân tạo Solid Surface thường được sản xuất dưới dạng tấm với độ dày 12mm, ngoài ra còn có các độ dày khác như 6mm, 9mm hoặc 19mm tùy theo nhu cầu cụ thể. Kích thước tấm tiêu chuẩn: 760 x 3650mm
Thành phẩm Solid Surface cũng đang được ưa chuộng trong nhiều thiết kế phong phú và phức tạp như chậu, chậu rửa, bồn tắm, v.v.
Quy trình sản xuất cơ bản gồm các bước sau:
Bước 1. Trộn bột đá khoáng nhôm được trộn với keo và chất tạo màu
Bước 2. Hỗn hợp được đổ vào khuôn sau đó sấy khô ở nhiệt độ 60~100o C
Bước 3. Nguyên liệu sau khi sấy khô, nguyên liệu được cắt thành tấm
Bước 4. Các tấm này tiếp tục được chuyển sang công đoạn mài bề mặt để tạo thành tấm thành phẩm
Các hãng nổi tiếng trên thị trường: Corian, Montelli de DuPont, Lotte Staron (trước thuộc Samsung), Avonite, LG Hi-MACS, Hanex, Krion, Tristone.

Sintered Stone (Đá Nung kết)​


Một số thuật ngữ khác cho vật liệu tương tự này là Ultracompact Surface, Pyrolithic Stone.
Thành phần cấu tạo:
- Feldspar (fenspat): Đây là một loại khoáng thạch anh hoặc granite tự nhiên cung cấp độ cứng và khả năng chịu lực chính của vật liệu. Thường được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, sứ hay các thiết bị vệ sinh. Nó được hình thành khi macma kết tinh.
- Độ cứng Mohs từ 6 đến 6.5.
- Thủy tinh : Cung cấp độ trơ về mặt hóa chất
- Đất sét là chất kết dính các vật liệu lại với nhau thành một khối đặc vững chắc.
- chất tạo màu mang lại hiệu ứng thẩm mỹ cho vật liệu.
Quá trình sản xuất Sintered Stone (Đá Nung kết)
Bước 1. Nguyên liệu được kiểm tra chất lượng và sự phù hợp trước khi sản xuất.
Bước 2. Các vật liệu khác nhau được lưu trữ riêng biệt để ngăn chặn sự xâm nhập lẫn nhau.
Bước 3. Vật liệu được vận chuyển bằng băng tải thông qua phễu hoặc hệ thống làm sạch phức hợp.
Nguyên liệu được trộn theo công thức riêng và được kiểm soát chính xác, nghiêm ngặt
Bước 4. Nguyên liệu sau khi trộn được cho vào khuôn và đưa qua hệ thống rung áp suất rất cao có thể lên tới 400 bar. Nguyên liệu được trải qua nhiệt độ phức hợp - quy trình nung có kiểm soát sử dụng nhiệt độ lên đến 1200°C, trong thời gian ~2 giờ (nung nóng đến nhiệt độ nóng chảy của vật liệu để không làm biến dạng hình dạng của vật liệu)
Bước 5. Vật liệu sau khi nung (làm nguội) được xử lý trên bề mặt để đạt được tính thẩm mỹ mong muốn.
Bước 6. Sau đó, việc phân loại và đóng gói sản phẩm được kiểm tra
Quá trình thiêu kết mô phỏng sự hình thành tự nhiên của đá núi lửa, được thúc đẩy bởi con người. Nhiệt độ và áp suất cao loại bỏ khoảng trống giữa các phần tử và tạo ra các liên kết mới trong một khối vững chắc. Chất lượng của nguyên liệu đặc biệt quan trọng và ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.


Trên đây là những thông tin chia sẻ về thành phần cấu tạo, quy trình sản xuất của từng loại đá nhân tạo. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi, Và hẹn gặp bạn ở những bài viết tiếp theo nhé!

____________________
FACEBOOK:  logo
YOUTUBE:  logo

privacy_tip Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
power_settings_newLogin to reply