Diễn Đàn Chia SẻĐăng Nhập

Trang chia sẻ tài liệu, kiến thức, thủ thuật... và mọi thứ bạn cần

Khi đàn ông im lặng là họ đang suy nghĩ, khi đàn bà im lặng là họ đang suy diễn

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Nhật cơ bản

Mệnh đề quan hệ (hay còn gọi là mệnh đề phụ) là một khái niệm quan trọng trong tiếng Nhật. Đây là một loại mệnh đề có thể đứng độc lập, nhưng thường được sử dụng để giúp cho câu được triển khai một cách rõ ràng hơn.

Topics tagged under nhậtngữ on Diễn Đàn Chia Sẻ 5-Phut-me-cach-su-dung-menh-de-quan-he-trong-tieng-nhat

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Nhật một cách chi tiết và chính xác.

Định nghĩa

Trong tiếng Nhật, mệnh đề quan hệ được gọi là 「関係代名詞句」(kankei daimeishiku) hoặc 「関連詞句」(kanrenshiku). Đây là một loại mệnh đề bắt buộc phải đứng sau từ quan hệ cụ thể ("từ quan hệ") và giúp cho câu mô tả một đối tượng hoặc người nào đó một cách chi tiết hơn.

Từ quan hệ

Trong tiếng Nhật, có năm từ quan hệ chính:
  • [size=16]「何」(nani): gì[/size]
  • [size=16]「誰」(dare): ai[/size]
  • [size=16]「どこ」(doko): ở đâu[/size]
  • [size=16]「いつ」(itsu): khi[/size]
  • [size=16]「なにを」(nani wo): cái gì[/size]

Như vậy, nếu trong câu của bạn có bất kỳ từ này, bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin về đối tượng hoặc người nào đó.

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ

Sau khi xác định được từ quan hệ, bạn có thể sử dụng một trong các từ liên kết sau để kết nối với mệnh đề quan hệ:
  • [size=16]「が」(ga): động từ thể ngắn[/size]
  • [size=16]「の」(no): danh từ hoặc tính từ đuôi 「な」[/size]
  • [size=16]「は」(wa): tính từ đuôi 「い」[/size]

Ví dụ:
  • [size=16]私が買った本:cuốn sách mà tôi đã mua.[/size]
  • [size=16]あの人が話している人は誰ですか:Người đang nói với người kia là ai vậy?[/size]
  • [size=16]どこにある道具が必要です:Tôi cần những công cụ nào ở đâu?[/size]

Như vậy, bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả một đối tượng hoặc người nào đó một cách rõ ràng và chi tiết hơn.

Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ

  • [size=16]Trong tiếng Nhật, mệnh đề quan hệ thường đứng sau từ quan hệ, không giống như tiếng Anh.[/size]
  • [size=16]Khi sử dụng tính từ đuôi 「い」 và từ quan hệ 「誰」(dare), bạn phải sử dụng từ liên kết 「は」(wa) để đặt mệnh đề quan hệ vào đúng vị trí trong câu.[/size]
  • [size=16]Khi sử dụng danh từ và tính từ đuôi 「な」, bạn phải sử dụng từ liên kết 「の」(no) để kết nối với mệnh đề quan hệ.[/size]

Kết luận

Trên đây là một tóm tắt về cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Nhật. Bằng cách nắm vững những khái niệm và quy tắc về mệnh đề quan hệ, bạn sẽ có thể sử dụng tiếng Nhật một cách tự tin và chính xác.

:point_right: Follow ngay 5Phut.me - Chia Sẻ Tài Liệu, Khóa Học Miễn Phí nếu bạn thấy kiến thức này bổ ích nhé!
#mệnhđềquanhệ #tiếngNhật #ngữpháp #họcTiếngNhật #cáchsửdụng #mệnhđề #từvựng #nhậtngữ #tựhọc #tiếngNhậpnângcao #phươngpháptựhọc #họcngữpháp #tiếngNhậtchongườiViệt #họcngữpháptiếngNhật #tựhọctiếngNhật #họcngữpháptựdo