Tên cổ trang của bạn là gì?

Đây là cách tính tên tiếng Trung thời xưa theo Ngày Tháng Năm Sinh.

Xem tên của mình là gì, tên của đứa bạn thân là gì Very Happy

Nữ

Họ: Chữ cái đầu tiên trong họ của bạn

A – Mộ Dung

B – Đường

C – Vu

D – Lệ

F – Nhiếp

G – Cố

H – Đông Phương

J – Ngao

K – Bạch

L – Nam Cung

M – Công Tôn

N – Tư Đồ

O – Uất Trì

P – Tư Không

Q – Lam

R – Thiệu

S – Tây Môn

T – Nhan

W – Mạc

X – Âu Dương

Y – Thượng

Z – Thượng Quan

Tên đệm: Tháng sinh âm lịch của bạn

1 – Chân

2 – Song

3 – Ngưng

4 – Trúc

5 – Nhược

6 – Vũ

7 – Tử

8 – Ảnh

9 – Diệc

10 – Y

11 – Vô

12 – Băng

Tên: Ngày sinh âm lịch của bạn

1 – Phỉ

2 – Tinh

3 – Kỳ

4 – Du

5 – Hinh

6 – Hương

7 – Ái

8 – Lộ

9 – Lạc

10 – Hiên

11 – Nhi

12 – Huyên

13 – Tuyết

14 – Nguyệt

15 – Doanh

16 – Lăng

17 – Dung

18 – Ngân

19 – Liễu

20 – Như

21 – Ức

22 – Vân

23 – Giai

24 – Tuyên

25 – Tịch

26 – Tôn

27 – Đình

28 – Tâm

29 – Vận

30 – Nhiên

31 – Yên

Nam

Họ: Chữ cái đầu tiên trong họ của bạn

A – Mộ Dung

B – Nhậm

C – Vu

D – Lệ

F – Nhiếp

G – Cố

H – Đông Phương

J – Ngao

K – Công Tôn

L – Nam Cung

M – Thiệu

N – Tư Đồ

O – Uất Trì

P – Tư Không

Q – Doãn

R – Minh

S – Tây Môn

T – Quy Hải

W – Mạc

X – Âu Dương

Y – Thượng

Z – Thượng Quan

Tên đệm: Tháng sinh âm lịch của bạn

1 – Tuyệt

2 – Dật

3 – Hàn

4 – Phong

5 – Tiêu

6 – Vân

7 – Lãng

8 – Hiên

9 – Hải

10 – Nguyên

11 – Thiên

12 – Tích

Tên: Ngày sinh âm lịch của bạn

1 – Ngôn

2 – Lạc

3 – Song

4 – Nhai

5 – Dạ

6 – Ngân

7 – Thanh

8 – Kỷ

9 – Trần

10 – Dương

11 – Vũ

12 – Dao

13 – Bích

14 – Không

15 – Thương

16 – Trúc

17 – Hàm

18 – Dư

19 – Ngữ

20 – Luân

21 – Tân

22 – Vĩnh

23 – Lâu

24 – Thành

25 – Hằng

26 – Châu

27 – Minh

28 – Lam

29 – Thuấn

30 – Nha

31 – Hạ

Chia sẻ - Tên cổ trang của bạn là gì? NY43fPY