Cách hỏi bao xa trong tiếng Anh
Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng đến với một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chắc hẳn đôi lần bạn đi ngoài đường, gặp người nước ngoài và họ hỏi bạn đường đến một địa điểm nào đó. Ngoài từ vựng về chỉ đường mà mình đã đề cập đến ở bài viết trước, nội dung bài này là hỏi và trả lời về khoảng cách cũng có một vai trò hết sức quan trọng.
Cách hỏi và trả lời về khoảng cách địa lý
1. Cách hỏi
HOW FAR là câu hỏi thường dùng nhất để hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm
- Cấu trúc câu với “How far?”: How far + is/am/are + subject?
Ex:
How far is it?
(Chỗ đó cách đây bao xa?)
- Chúng ta có hai loại câu hỏi với “How far?”, câu hỏi số ít và câu hỏi số nhiều
Ex: How far is my house from Tan Son Nhat airport?
(Nhà tôi cách sân bay Tân Sơn Nhất bao xa?) ==> Số ít
How far are your parent?
(Bố mẹ bạn ở cách bao xa?) ==> Số nhiều
- Ngoài ra chúng ta còn có rất nhiều cách hỏi khác nhau về khoảng cách, nhìn vào các ví dụ sau
Ex: Is it far from here? (Nó có xa không?)
Is it a long way? (Nó xa lắm à?)
Is it very far? (Nó ở rất xa ư?)
2. Cách trả lời
- Chú ý, với loại câu hỏi “How far?” chúng ta không trả lời là “Yes” hay “No” mà phải cung cấp thông tin cho người hỏi
Ex: How far is it to London?
(London cách đây bao xa vậy?)
==> It’s about 560 km
(Khoảng 560 km)
How far away is the closest star to Earth?
(Khoảng cách từ ngôi sao gần nhất đến Trái Đất là bao nhiêu?)
==> The Sun is the closest star to Earth, about 93 million miles away
(Mặt trời là ngôi sao gần Trái Đất nhất, khoảng 93 triệu mét)
How far are the old blocks?
(Những tòa nhà cũ kĩ cách đây bao xa?)
==> They are 300 meters away
(Chúng ở cách chỗ này 300 mét)
Is it a long way?
(Nó đi xa không vậy?)
==> No, it just around the corner/ a short walk/ not far/ it just a five mintues to walk
(Không, chúng chỉ ở ngay góc đường kia/ đi bộ một quãng ngắn/ không xa/ đi bộ khoảng 5 phút là tới)
Is it very far?
(Nó ở rất xa ư?)
==> Yes, it’s a long way/ a fairly long way/ over a mile/ too far to walk
(Phải, nó xa lắm/ nó khá xa đó/ xa hơn một dặm/ quá xa để đi bộ)
3. Đoạn hội thoại minh họa
a. A: Excuse me. Do you know where is the nearest station?
(A: Xin lỗi. Cho tôi hỏi bạn có biết sân ga gần nhất ở đâu không?)
B: Yes, I do. The nearest station is about 2 km away. Go ahead until you see the sign “Lingerine Station – 1,5 km”, follow that instruction.
(B: Có. Sân ga gần nhất cách đây khoảng 2 km. Hãy đi thẳng cho đến khi bạn thấy biển báo “Sân ga Lingerine-1.5 km”, đi theo chỉ dẫn là được)
A: Oh. What about Red Fire station? How far is it?
(A: Ôi. Còn sân ga Red Fire thì sao? Nó cách đây bao xa?)
B: I don’t know. May be it’s about 5 km
(B: Tôi cũng không biết nữa, chắc khoảng 5km)
b. A: Hey, do you want to go to movie at this weekend?
(A: Này, cậu có muốn đi xem phim vào cuối tuần này không?)
B: Hm. Sound great. Which is cinema?
(B:Hm. Được đó. Rạp chiếu phim nào?)
A: I think we should go to Big Hat cinema. It is showing some new movies
(A: Tớ nghĩ chúng ta nên đến rạp chiếu phim Big Hat. Nó đang chiếu những bộ phim mới nhất đó)
B: I don’t know about that cinema. Is it far from here?
(B: Tớ không biết rạp chiếu phim đó. Nó có xa không?)
A: Yes, it’s a long way but I can ask my father to borrow his car
(A: Có, nó xa lắm nhưng tớ có thể hỏi mượn xe ô tô của bố)
B: Okay. See you then
(B: Vậy được. Hẹn gặp cậu sau nhé)
Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng đến với một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chắc hẳn đôi lần bạn đi ngoài đường, gặp người nước ngoài và họ hỏi bạn đường đến một địa điểm nào đó. Ngoài từ vựng về chỉ đường mà mình đã đề cập đến ở bài viết trước, nội dung bài này là hỏi và trả lời về khoảng cách cũng có một vai trò hết sức quan trọng.
Cách hỏi và trả lời về khoảng cách địa lý
1. Cách hỏi
HOW FAR là câu hỏi thường dùng nhất để hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm
- Cấu trúc câu với “How far?”: How far + is/am/are + subject?
Ex:
How far is it?
(Chỗ đó cách đây bao xa?)
- Chúng ta có hai loại câu hỏi với “How far?”, câu hỏi số ít và câu hỏi số nhiều
Ex: How far is my house from Tan Son Nhat airport?
(Nhà tôi cách sân bay Tân Sơn Nhất bao xa?) ==> Số ít
How far are your parent?
(Bố mẹ bạn ở cách bao xa?) ==> Số nhiều
- Ngoài ra chúng ta còn có rất nhiều cách hỏi khác nhau về khoảng cách, nhìn vào các ví dụ sau
Ex: Is it far from here? (Nó có xa không?)
Is it a long way? (Nó xa lắm à?)
Is it very far? (Nó ở rất xa ư?)
2. Cách trả lời
- Chú ý, với loại câu hỏi “How far?” chúng ta không trả lời là “Yes” hay “No” mà phải cung cấp thông tin cho người hỏi
Ex: How far is it to London?
(London cách đây bao xa vậy?)
==> It’s about 560 km
(Khoảng 560 km)
How far away is the closest star to Earth?
(Khoảng cách từ ngôi sao gần nhất đến Trái Đất là bao nhiêu?)
==> The Sun is the closest star to Earth, about 93 million miles away
(Mặt trời là ngôi sao gần Trái Đất nhất, khoảng 93 triệu mét)
How far are the old blocks?
(Những tòa nhà cũ kĩ cách đây bao xa?)
==> They are 300 meters away
(Chúng ở cách chỗ này 300 mét)
Is it a long way?
(Nó đi xa không vậy?)
==> No, it just around the corner/ a short walk/ not far/ it just a five mintues to walk
(Không, chúng chỉ ở ngay góc đường kia/ đi bộ một quãng ngắn/ không xa/ đi bộ khoảng 5 phút là tới)
Is it very far?
(Nó ở rất xa ư?)
==> Yes, it’s a long way/ a fairly long way/ over a mile/ too far to walk
(Phải, nó xa lắm/ nó khá xa đó/ xa hơn một dặm/ quá xa để đi bộ)
3. Đoạn hội thoại minh họa
a. A: Excuse me. Do you know where is the nearest station?
(A: Xin lỗi. Cho tôi hỏi bạn có biết sân ga gần nhất ở đâu không?)
B: Yes, I do. The nearest station is about 2 km away. Go ahead until you see the sign “Lingerine Station – 1,5 km”, follow that instruction.
(B: Có. Sân ga gần nhất cách đây khoảng 2 km. Hãy đi thẳng cho đến khi bạn thấy biển báo “Sân ga Lingerine-1.5 km”, đi theo chỉ dẫn là được)
A: Oh. What about Red Fire station? How far is it?
(A: Ôi. Còn sân ga Red Fire thì sao? Nó cách đây bao xa?)
B: I don’t know. May be it’s about 5 km
(B: Tôi cũng không biết nữa, chắc khoảng 5km)
b. A: Hey, do you want to go to movie at this weekend?
(A: Này, cậu có muốn đi xem phim vào cuối tuần này không?)
B: Hm. Sound great. Which is cinema?
(B:Hm. Được đó. Rạp chiếu phim nào?)
A: I think we should go to Big Hat cinema. It is showing some new movies
(A: Tớ nghĩ chúng ta nên đến rạp chiếu phim Big Hat. Nó đang chiếu những bộ phim mới nhất đó)
B: I don’t know about that cinema. Is it far from here?
(B: Tớ không biết rạp chiếu phim đó. Nó có xa không?)
A: Yes, it’s a long way but I can ask my father to borrow his car
(A: Có, nó xa lắm nhưng tớ có thể hỏi mượn xe ô tô của bố)
B: Okay. See you then
(B: Vậy được. Hẹn gặp cậu sau nhé)