See và watch đều mang nghĩa là nhìn/xem/quan sát. Sắc thái nghĩa cũng như cách dùng hai động này khiến người dùng dễ nhầm lẫn. Để tránh được điều này, dưới đây là một số tham khảo dành cho bạn:
Khái quát về see và watch
See mang nghĩa là nhìn ai/cái gì bằng mắt, thường không có chủ ý rõ ràng hay mục đích gì cả và hành động see chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn. Watch có nghĩa là nhìn/ ngắm ai/cái gì có chủ tâm trong khoảng thời gian lâu hơn.
Ví dụ:
* We could just see him in the distance. (Tôi có thể nhìn thấy anh ấy từ đằng xa).
* My dog helps me to watch the house. (Con chó giúp tôi coi nhà).
Watch thường được dùng với thì tiếp diễn. See thườngkhông được dùng với thì tiếp diễn nhưng see có thể được dùng với can để nói về một điều gì đó đang xảy ra.
Ví dụ:
* I can see my father sitting in the living - room, but I tried not see who he was sitting with. (Tôi nhìn thấy bố tôi đang ngồi trong phòng khách, nhưng tôi không tìm hiểu xem ông ấy đang ngồi với ai).
* He was surprised to see Lucy standing there. (Anh ấy ngạc nhiên khi nhìn thấy Lucy đang đứng ở đó).
* I can see what you are saying.(Tôi có thể hiểu những gì anh đang nói).
See/hear + that – clause
Chúng ta thường dùng I see và I hear cùng với that – clause để chỉ ra rằng chúng ta đã nhận thấy (note) một điều gì hoặc chúng ta hiểu (understand) hoặc nắm bắt (gather) được những gì đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
Ví dụ:
* I hear/understand/gather that you are planning to quit your job.(Tôi nghe nói bạn có ý định bỏ việc).
* I see/understand/gather that she has left him.(Tôi nghe phong thanh là cô ấy đã bỏ người yêu).
Cách dùng see và watch:
* SEE:
1. See = meet (khi see mang nghĩa này thì có thể được dùng ở dạng tiếp diễn)
Ví dụ:
o I’ll see you outside the office at 5:00 pm. (Tôi sẽ gặp anh ở cổng cơ quan vào lúc 5 giờ chiều).
o He is seeing the dentist tomorrow. (Ngày mai anh ấy sẽ đến gặp nha sỹ).
o You must really stop seeing him. He is an unkind person. (Cậu không được gặp anh ta nữa. Anh ta là một kẻ không đứng đắn).
2. See = find out (Khi nó mang nghĩa này thì không được dùng ở dạng tiếp diễn)
Ví dụ:
o I’ll go and see if she need my help. (Tôi sẽ đi xem cô ấy có cần tôi giúp gì không?)
o She came back home to see if she left her mobile phone.(Cô ấy đã về nhà xem có để quên di động ở nhà không?)
3. See = accompany
Ví dụ:
o It is impossible for you to find his company. I’ll just see you to the door.(Bạn không thể tìm thấy công ty của anh ấy đâu. Tôi sẽ đi cùng với bạn đến đó).
o It is not so dark, but can you just see me?.(Trời không tối lắm, nhưng cậu có thể đi cùng với tớ không?)
WATCH:
1. Watch = be careful about, take care of
Ví dụ:
o We must watch the time or we will miss the train.(Chúng ta phải để ý thời gian nếu không sẽ lỡ tàu).
o Watch that you don’t spend your too much money on unuseful things.(Cậu nhớ đừng tiêu tốn quá nhiều tiền vào những đồ linh tinh).
2. Watch = look after
Ví dụ:
o Can you just watch our baby for moment while I am buying some milk.(Anh có thể trông con một lát trong khi em đi mua sữa không?)
*
Khái quát về see và watch
See mang nghĩa là nhìn ai/cái gì bằng mắt, thường không có chủ ý rõ ràng hay mục đích gì cả và hành động see chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn. Watch có nghĩa là nhìn/ ngắm ai/cái gì có chủ tâm trong khoảng thời gian lâu hơn.
Ví dụ:
* We could just see him in the distance. (Tôi có thể nhìn thấy anh ấy từ đằng xa).
* My dog helps me to watch the house. (Con chó giúp tôi coi nhà).
Watch thường được dùng với thì tiếp diễn. See thườngkhông được dùng với thì tiếp diễn nhưng see có thể được dùng với can để nói về một điều gì đó đang xảy ra.
Ví dụ:
* I can see my father sitting in the living - room, but I tried not see who he was sitting with. (Tôi nhìn thấy bố tôi đang ngồi trong phòng khách, nhưng tôi không tìm hiểu xem ông ấy đang ngồi với ai).
* He was surprised to see Lucy standing there. (Anh ấy ngạc nhiên khi nhìn thấy Lucy đang đứng ở đó).
* I can see what you are saying.(Tôi có thể hiểu những gì anh đang nói).
See/hear + that – clause
Chúng ta thường dùng I see và I hear cùng với that – clause để chỉ ra rằng chúng ta đã nhận thấy (note) một điều gì hoặc chúng ta hiểu (understand) hoặc nắm bắt (gather) được những gì đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
Ví dụ:
* I hear/understand/gather that you are planning to quit your job.(Tôi nghe nói bạn có ý định bỏ việc).
* I see/understand/gather that she has left him.(Tôi nghe phong thanh là cô ấy đã bỏ người yêu).
Cách dùng see và watch:
* SEE:
1. See = meet (khi see mang nghĩa này thì có thể được dùng ở dạng tiếp diễn)
Ví dụ:
o I’ll see you outside the office at 5:00 pm. (Tôi sẽ gặp anh ở cổng cơ quan vào lúc 5 giờ chiều).
o He is seeing the dentist tomorrow. (Ngày mai anh ấy sẽ đến gặp nha sỹ).
o You must really stop seeing him. He is an unkind person. (Cậu không được gặp anh ta nữa. Anh ta là một kẻ không đứng đắn).
2. See = find out (Khi nó mang nghĩa này thì không được dùng ở dạng tiếp diễn)
Ví dụ:
o I’ll go and see if she need my help. (Tôi sẽ đi xem cô ấy có cần tôi giúp gì không?)
o She came back home to see if she left her mobile phone.(Cô ấy đã về nhà xem có để quên di động ở nhà không?)
3. See = accompany
Ví dụ:
o It is impossible for you to find his company. I’ll just see you to the door.(Bạn không thể tìm thấy công ty của anh ấy đâu. Tôi sẽ đi cùng với bạn đến đó).
o It is not so dark, but can you just see me?.(Trời không tối lắm, nhưng cậu có thể đi cùng với tớ không?)
WATCH:
1. Watch = be careful about, take care of
Ví dụ:
o We must watch the time or we will miss the train.(Chúng ta phải để ý thời gian nếu không sẽ lỡ tàu).
o Watch that you don’t spend your too much money on unuseful things.(Cậu nhớ đừng tiêu tốn quá nhiều tiền vào những đồ linh tinh).
2. Watch = look after
Ví dụ:
o Can you just watch our baby for moment while I am buying some milk.(Anh có thể trông con một lát trong khi em đi mua sữa không?)
*