Bài 2. Đổi tiền
Bill:
돈 좀 바꿔 주세요.
[Don jom bakkwo juseyo.]
Tôi muốn đổi một số tiền .
Nhân viên ngân hàng.
얼마를 바꿔 드릴까요?
[Eolmareul bakkwo deurilkkayo?]
Ngài muốn đổi bao nhiêu tiền ?
Bill:
천 달러만 바꿔 주세요.
[Cheon dalleoman bakkwo juseyo.]
Làm ơn đổi cho tôi một nghìn đô la Mỹ.
오늘 일 달러에 얼마예요?
[Oneul il dalleo-e eolmayeyo?]
Tỉ giá đô la hôm nay là bao nhiêu?
Nhân viên ngân hàng.
일 달러에 1300 원이에요.
[Il dalleo-e cheon-sam-baek-wonieyo.]
Một nghìn ba trăm won.
자,130만 원입니다. 확인해 보세요.
Ja, baek-sam-simman-wonimnida. Hwaginhe boseyo.]
Đây là một triệu ba trăm nghìn won. Hãy kiểm tra lại xem đã đủ chưa.
Bill:
맞습니다. 감사합니다.
[Masseumnida. Gamsahamnida.]
Vâng, đủ rồi xin cảm ơn.
Nhân viên ngân hàng.
즐거운 여행되세요.
[Jeulgeo-un yeohaeng doeseyo.]
Chúc một chuyến đi tốt lành.
Từ vựng và ngữ nghĩa .
돈 [don] dt Tiền.
바꾸다 [bakkuda] đt Đổi ( trao đổi )
얼마 [eolma] Bao nhiêu ?
천 [cheon] Một nghìn.
달러 [dalleo] Dollar
오늘 [oneul] Ngày hôm nay.
일 [il] Một.
원 [won]Won
맞다 [matta] đt đúng, đủ, phải.
즐겁다 [jeulgeoptta] Thích thú.
여행 [yeohaeng] dt Chuyến đi.
Số đếm cấp độ I
일 [il] Một
이 Hai
삼 [sam] Ba
사 [sa] Bốn
오 [o] Năm
육 [(r)yuk] Sáu
칠 [chil] Bảy
팔 [pal] Tám
구 [gu] Chín
십 [sip] Mười
백 [baek] Một trăm
천 [cheon] Một nghìn.
만 [man] Mười nghìn.
십만 [simman] Một trăm nghìn.
백만 [baengman] Một triệu.
천만 [cheonman] Mười triệu.
억 [eok] Một trăm triệu.
...
Tìm hiểu thêm tại: http://cunghoc.org/?p=882
Bill:
돈 좀 바꿔 주세요.
[Don jom bakkwo juseyo.]
Tôi muốn đổi một số tiền .
Nhân viên ngân hàng.
얼마를 바꿔 드릴까요?
[Eolmareul bakkwo deurilkkayo?]
Ngài muốn đổi bao nhiêu tiền ?
Bill:
천 달러만 바꿔 주세요.
[Cheon dalleoman bakkwo juseyo.]
Làm ơn đổi cho tôi một nghìn đô la Mỹ.
오늘 일 달러에 얼마예요?
[Oneul il dalleo-e eolmayeyo?]
Tỉ giá đô la hôm nay là bao nhiêu?
Nhân viên ngân hàng.
일 달러에 1300 원이에요.
[Il dalleo-e cheon-sam-baek-wonieyo.]
Một nghìn ba trăm won.
자,130만 원입니다. 확인해 보세요.
Ja, baek-sam-simman-wonimnida. Hwaginhe boseyo.]
Đây là một triệu ba trăm nghìn won. Hãy kiểm tra lại xem đã đủ chưa.
Bill:
맞습니다. 감사합니다.
[Masseumnida. Gamsahamnida.]
Vâng, đủ rồi xin cảm ơn.
Nhân viên ngân hàng.
즐거운 여행되세요.
[Jeulgeo-un yeohaeng doeseyo.]
Chúc một chuyến đi tốt lành.
Từ vựng và ngữ nghĩa .
돈 [don] dt Tiền.
바꾸다 [bakkuda] đt Đổi ( trao đổi )
얼마 [eolma] Bao nhiêu ?
천 [cheon] Một nghìn.
달러 [dalleo] Dollar
오늘 [oneul] Ngày hôm nay.
일 [il] Một.
원 [won]Won
맞다 [matta] đt đúng, đủ, phải.
즐겁다 [jeulgeoptta] Thích thú.
여행 [yeohaeng] dt Chuyến đi.
Số đếm cấp độ I
일 [il] Một
이 Hai
삼 [sam] Ba
사 [sa] Bốn
오 [o] Năm
육 [(r)yuk] Sáu
칠 [chil] Bảy
팔 [pal] Tám
구 [gu] Chín
십 [sip] Mười
백 [baek] Một trăm
천 [cheon] Một nghìn.
만 [man] Mười nghìn.
십만 [simman] Một trăm nghìn.
백만 [baengman] Một triệu.
천만 [cheonman] Mười triệu.
억 [eok] Một trăm triệu.
...
Tìm hiểu thêm tại: http://cunghoc.org/?p=882