* Một số chủ đề không an toàn trong giao tiếp (Unsafe topics):
1. Money
Người Việt khi gặp nhau có thói quen hỏi về giá cả, thu nhập. Ví dụ như: "Cái áo này cậu mua bao nhiêu thế?", "Váy đẹp nhỉ, bao nhiêu tiền đấy?", … Tuy nhiên, khi nói chuyện với người nước ngoài, bạn không nên hỏi những câu tương tự như vậy. Họ không thích nói về điều đó trừ những mối quan hệ thật sự thân thiết.
Ví dụ:
How much did your house cost?
Anh mua ngôi nhà này bao nhiêu tiền?
What did you pay for your car?
Xe anh bao nhiêu tiền?
How much did that dress cost?
Cái váy này bao nhiêu?
How much money did you make?
Anh đã kiếm được nhiêu tiền?
2. Age
Nhất là đối với phụ nữ, hỏi tuổi tác là điều không được hoan nghênh.
3. Religion (Tôn giáo) - Politics ( Chính trị )
Ta không nên bàn về tôn giáo khi giao tiếp là vì những câu hỏi về tôn giáo có thể gây nên tình trạng chia rẽ, gây gổ, hoặc xuất hiện tranh cãi trong khi giao tiếp.
Ví dụ:
Do you believe in democracy?
Anh có tin chế độ dân chủ không?
What do you think about politicians?
Anh nghĩ sao về các chánh trị gia?
What do you think about candidate X?
Anh nghĩ sao về ứng cử viên X?
Who are you going to vote for?
Anh định bỏ phiếu cho ai?
What are your views on communism?
Quan điểm của anh về chủ nghĩa cộng sản là gì?
4. Physical appearance (Ngoại hình)
Ví dụ:
How much do you weigh?
Bạn bao nhiêu kí?
Have you gain weight lately?
Dạo này bạn lên ký hả?
Is that your natural hair colour?
Đây có phải màu tóc tự nhiên của bạn không?
5. Certain information about marriage (Thông tin cụ thể về hôn nhân)
Ví dụ:
When are you going to get married?
Khi nào chị sẽ kết hôn?
Why aren't you married?
Tại sao chị chưa kết hôn?
When are you going to have children?
Khi nào thì chị định có con?
You should get married soon.
Chị nên cưới sớm đi.
You should have children (or another child).
Chị nên sinh thêm đứa nữa đi.
* Một số chủ đề an toàn trong giao tiếp (safe topics):
Để gây hứng thú cho người tham gia giao tiếp, bạn nên thảo luận những chủ đề quen thuộc sau đây:
1. Family (Gia đình)
Bạn có thể hỏi những thông tin chung về con cái, công việc của vợ hoặc chồng:
Ví dụ:
How many children do you have?
Chị có mấy đứa rồi?
What are their names?
Tên tụi nó là gì?
How old are they?
Tụi nó mấy tuổi rồi?
Are they in school?
Mấy đứa nó vẫn đang học chứ?
What does your husband/wife do?
Vợ, chồng chị làm nghề gì thế?
Where does your husband/wife work?
Vợ, chồng chị làm ở đâu?
2. Weather (Thời tiết)
Nếu lần đầu bạn gặp người nước ngoài, đặc biệt là người Anh, để an toàn trong giao tiếp, bạn nên nói chuyện về thời tiết.
Ví dụ:
"Nice weather we're having." - "Sure is. I hope it stays this way."
"Chúng ta đang có thời tiết đẹp đấy!" - "Đúng đó. Mình hi vọng trời cứ như thế này."
"Beautiful day, isn't it?" - "Oh, yes. It's gorgeous."
"Trời đẹp thật, phải không?" - "Phải, thật là tuyệt."
"What awful weather we're having!" - "I know. When's going to end?"
"Thời tiết thật tệ!" - "Mình biết? Khi nào thì nó mới hết cơ chứ?"
3. Money matters (Vấn đề liên quan đến tiền bạc)
Khác với những vấn đề tiền bạc trên mang tính chất riêng tư trong mục unsafe topics trên, tiền ở đây là những vấn đề về đầu tư (investment), chứng khoán (stock)… và một điều bạn cần nhớ là nam giới thì thích bàn về vấn đề này hơn là phụ nữ.
4. Possessions (Vật sở hữu)
Nam giới thích nói về những thứ mà họ đã có hoặc là họ muốn sở hữu: máy tính, thiết bị đài, điện tử, ti vi, xe ô tô, máy ảnh…
5. Sports (Thể thao)
Thể thao được xem là một trong những chủ đề an toàn nhất trong giao tiếp. Những môn thể thao được ưa chuộng như: Bóng chày, bóng đá, bóng rổ..
(Nguồn Internet)
1. Money
Người Việt khi gặp nhau có thói quen hỏi về giá cả, thu nhập. Ví dụ như: "Cái áo này cậu mua bao nhiêu thế?", "Váy đẹp nhỉ, bao nhiêu tiền đấy?", … Tuy nhiên, khi nói chuyện với người nước ngoài, bạn không nên hỏi những câu tương tự như vậy. Họ không thích nói về điều đó trừ những mối quan hệ thật sự thân thiết.
Ví dụ:
How much did your house cost?
Anh mua ngôi nhà này bao nhiêu tiền?
What did you pay for your car?
Xe anh bao nhiêu tiền?
How much did that dress cost?
Cái váy này bao nhiêu?
How much money did you make?
Anh đã kiếm được nhiêu tiền?
2. Age
Nhất là đối với phụ nữ, hỏi tuổi tác là điều không được hoan nghênh.
3. Religion (Tôn giáo) - Politics ( Chính trị )
Ta không nên bàn về tôn giáo khi giao tiếp là vì những câu hỏi về tôn giáo có thể gây nên tình trạng chia rẽ, gây gổ, hoặc xuất hiện tranh cãi trong khi giao tiếp.
Ví dụ:
Do you believe in democracy?
Anh có tin chế độ dân chủ không?
What do you think about politicians?
Anh nghĩ sao về các chánh trị gia?
What do you think about candidate X?
Anh nghĩ sao về ứng cử viên X?
Who are you going to vote for?
Anh định bỏ phiếu cho ai?
What are your views on communism?
Quan điểm của anh về chủ nghĩa cộng sản là gì?
4. Physical appearance (Ngoại hình)
Ví dụ:
How much do you weigh?
Bạn bao nhiêu kí?
Have you gain weight lately?
Dạo này bạn lên ký hả?
Is that your natural hair colour?
Đây có phải màu tóc tự nhiên của bạn không?
5. Certain information about marriage (Thông tin cụ thể về hôn nhân)
Ví dụ:
When are you going to get married?
Khi nào chị sẽ kết hôn?
Why aren't you married?
Tại sao chị chưa kết hôn?
When are you going to have children?
Khi nào thì chị định có con?
You should get married soon.
Chị nên cưới sớm đi.
You should have children (or another child).
Chị nên sinh thêm đứa nữa đi.
* Một số chủ đề an toàn trong giao tiếp (safe topics):
Để gây hứng thú cho người tham gia giao tiếp, bạn nên thảo luận những chủ đề quen thuộc sau đây:
1. Family (Gia đình)
Bạn có thể hỏi những thông tin chung về con cái, công việc của vợ hoặc chồng:
Ví dụ:
How many children do you have?
Chị có mấy đứa rồi?
What are their names?
Tên tụi nó là gì?
How old are they?
Tụi nó mấy tuổi rồi?
Are they in school?
Mấy đứa nó vẫn đang học chứ?
What does your husband/wife do?
Vợ, chồng chị làm nghề gì thế?
Where does your husband/wife work?
Vợ, chồng chị làm ở đâu?
2. Weather (Thời tiết)
Nếu lần đầu bạn gặp người nước ngoài, đặc biệt là người Anh, để an toàn trong giao tiếp, bạn nên nói chuyện về thời tiết.
Ví dụ:
"Nice weather we're having." - "Sure is. I hope it stays this way."
"Chúng ta đang có thời tiết đẹp đấy!" - "Đúng đó. Mình hi vọng trời cứ như thế này."
"Beautiful day, isn't it?" - "Oh, yes. It's gorgeous."
"Trời đẹp thật, phải không?" - "Phải, thật là tuyệt."
"What awful weather we're having!" - "I know. When's going to end?"
"Thời tiết thật tệ!" - "Mình biết? Khi nào thì nó mới hết cơ chứ?"
3. Money matters (Vấn đề liên quan đến tiền bạc)
Khác với những vấn đề tiền bạc trên mang tính chất riêng tư trong mục unsafe topics trên, tiền ở đây là những vấn đề về đầu tư (investment), chứng khoán (stock)… và một điều bạn cần nhớ là nam giới thì thích bàn về vấn đề này hơn là phụ nữ.
4. Possessions (Vật sở hữu)
Nam giới thích nói về những thứ mà họ đã có hoặc là họ muốn sở hữu: máy tính, thiết bị đài, điện tử, ti vi, xe ô tô, máy ảnh…
5. Sports (Thể thao)
Thể thao được xem là một trong những chủ đề an toàn nhất trong giao tiếp. Những môn thể thao được ưa chuộng như: Bóng chày, bóng đá, bóng rổ..
(Nguồn Internet)