- Danh từ (Noun)
a) Danh từ đếm được (Countable Noun)
V + er è to work => Worker
to teach=> Teacher
V + or è todirect => Director
V + ing è to build => building
to write => writing
b) Danh từ không đếm được (Uncoutable Noun)
Adj + ness è kind => kindness
Happy => happiness
N + ship è friend => friendship
Workman => workmanship
N+ ment
N/Adj + dom è king => kingdom
wise => wisdom
free => freedom
Adj + th è wide => width
True => truth
Adj + N è black + board => blackboard
Grand + parent => grandparent
N + N è bed + room => bedroom
Shop + keeper => shopkeeper
Gerund + N èlooking + glass => looking-glass
Writing + paper => writing-paper
c) Danh từ ghép (Compound Noun)
- Động từ (Verb)
- Tính từ (Adjective)
a) Tính từ đơn
N + y è rain => rainy
N + ly è day => daily
N + ful è care => careful
N + less è home => homeless
N + en è gold => golden
N/Adj + ish è girl => girlish
White => whitish
N + some è quarrel => quarrelsome
b) Tính từ ghép
Adj +Adj è dark + blue => dark-blue
Light + blue => light-blue
N + Adj è snow + white => snow-white
N + participle è horse + drawn => horse-drawn
Heart + breaking => heart-breaking
Adj + participle è ready + made => ready-made
Good + looking => good-looking
Adv + participle è newly + built => newly-built
Ill +smelling => ill- smelling
N + N-ed è tile + roofed => tile-roofed
Adj + N-ed è dark + haired => dark-haired
Phần trên là suffix của tính từ và danh từ. Do khá bận nên tạm thời mình chỉ soạn được chừng đó. Những phần còn lại mình xin bổ sung sau (hoặc bạn nào nhiệt tình thì xin post tiếp dùm)
Còn đây la link gốc trên wikimedia.com (một bách khoa từ điển khả hay ma các bạn cung nên bik trong việc học tiếng Anh) cho phần trên. Bạn nào ổn phần tiếng Anh thì có thể tự nghiên cứu tại đây
http://en.wikipedia.org/wiki/English_prefixes
Wên mất còn một link khá hay để xót nè
http://www.michigan-proficiency-exam...ix-suffix.html
a) Danh từ đếm được (Countable Noun)
V + er è to work => Worker
to teach=> Teacher
V + or è todirect => Director
V + ing è to build => building
to write => writing
b) Danh từ không đếm được (Uncoutable Noun)
Adj + ness è kind => kindness
Happy => happiness
N + ship è friend => friendship
Workman => workmanship
N+ ment
N/Adj + dom è king => kingdom
wise => wisdom
free => freedom
Adj + th è wide => width
True => truth
Adj + N è black + board => blackboard
Grand + parent => grandparent
N + N è bed + room => bedroom
Shop + keeper => shopkeeper
Gerund + N èlooking + glass => looking-glass
Writing + paper => writing-paper
c) Danh từ ghép (Compound Noun)
- Động từ (Verb)
- Tính từ (Adjective)
a) Tính từ đơn
N + y è rain => rainy
N + ly è day => daily
N + ful è care => careful
N + less è home => homeless
N + en è gold => golden
N/Adj + ish è girl => girlish
White => whitish
N + some è quarrel => quarrelsome
b) Tính từ ghép
Adj +Adj è dark + blue => dark-blue
Light + blue => light-blue
N + Adj è snow + white => snow-white
N + participle è horse + drawn => horse-drawn
Heart + breaking => heart-breaking
Adj + participle è ready + made => ready-made
Good + looking => good-looking
Adv + participle è newly + built => newly-built
Ill +smelling => ill- smelling
N + N-ed è tile + roofed => tile-roofed
Adj + N-ed è dark + haired => dark-haired
Phần trên là suffix của tính từ và danh từ. Do khá bận nên tạm thời mình chỉ soạn được chừng đó. Những phần còn lại mình xin bổ sung sau (hoặc bạn nào nhiệt tình thì xin post tiếp dùm)
Còn đây la link gốc trên wikimedia.com (một bách khoa từ điển khả hay ma các bạn cung nên bik trong việc học tiếng Anh) cho phần trên. Bạn nào ổn phần tiếng Anh thì có thể tự nghiên cứu tại đây
http://en.wikipedia.org/wiki/English_prefixes
Wên mất còn một link khá hay để xót nè
http://www.michigan-proficiency-exam...ix-suffix.html