Những cụm từ đi theo giới từ "for"
To be eager for st : say sưa với cái gì
To be famous for st : nổi tiếng vì cái gì
To be fit for sb/st : hợp với ai/cái gì
To be grateful to sb for st : biết ơn ai về cái gì
To be qualified for : có đủ tư cách
To be qualified in st : có năng lực trong việc gì
To be ready for st: sẵn sàng làm việc gì
To be responsible for st : chịu trách nhiệm về cái gì
To be sufficient for st : vừa đủ cái gì
To be sorry for sb : xin lỗi ai
To be thankful for sb : cám ơn ai
To be valid for st : giá trị về cái gì
To be invalid for st : không có giá trị về cái gì
To be sorry for doing st : hối tiếc vì đã làm gì
Những từ đi kèm với giới từ "about"
To be sorry about st : lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì
To be curious about st : tò mò về cái gì
To be doublfut about st : hoài nghi về cái gì
To be enthusiastic about st : hào hứng về cái gì
To be reluctan about st (or to ) st : ngần ngại,hừng hờ với cái gì
To be uneasy about st : không thoải mái
Những từ đi kèm với giới từ "on"
To be dependence on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào ai
To be intent on st : tập trung tư tưởng vào cái gì
To be keen on st : mê cái gì
To be based on st: dựa trên cơ sở gì
To act on st : hành động theo cái gì
To call on sb : ghé vào thăm ai
To call on sb to do st: kêu gọi ai làm gì
To comment on st : bình luận về cái gì
To concentrate on st : tập trung vào việc gì
To congratulate sb on st : chúc mừng ai đó trong dịp gì
To consult sb on st : tham khảo ai đó về vấn đề gì
To count on st : giải thích cái gì, dựa vào cái gì
To decide on st : quyết định về cái gì
To depend on sb/st: lệ thuộc vào ai /vào cái gì
To be eager for st : say sưa với cái gì
To be famous for st : nổi tiếng vì cái gì
To be fit for sb/st : hợp với ai/cái gì
To be grateful to sb for st : biết ơn ai về cái gì
To be qualified for : có đủ tư cách
To be qualified in st : có năng lực trong việc gì
To be ready for st: sẵn sàng làm việc gì
To be responsible for st : chịu trách nhiệm về cái gì
To be sufficient for st : vừa đủ cái gì
To be sorry for sb : xin lỗi ai
To be thankful for sb : cám ơn ai
To be valid for st : giá trị về cái gì
To be invalid for st : không có giá trị về cái gì
To be sorry for doing st : hối tiếc vì đã làm gì
Những từ đi kèm với giới từ "about"
To be sorry about st : lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì
To be curious about st : tò mò về cái gì
To be doublfut about st : hoài nghi về cái gì
To be enthusiastic about st : hào hứng về cái gì
To be reluctan about st (or to ) st : ngần ngại,hừng hờ với cái gì
To be uneasy about st : không thoải mái
Những từ đi kèm với giới từ "on"
To be dependence on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào ai
To be intent on st : tập trung tư tưởng vào cái gì
To be keen on st : mê cái gì
To be based on st: dựa trên cơ sở gì
To act on st : hành động theo cái gì
To call on sb : ghé vào thăm ai
To call on sb to do st: kêu gọi ai làm gì
To comment on st : bình luận về cái gì
To concentrate on st : tập trung vào việc gì
To congratulate sb on st : chúc mừng ai đó trong dịp gì
To consult sb on st : tham khảo ai đó về vấn đề gì
To count on st : giải thích cái gì, dựa vào cái gì
To decide on st : quyết định về cái gì
To depend on sb/st: lệ thuộc vào ai /vào cái gì