Nói chuyện với bạn bè hoặc người thân trên các công cụ chat như Yahoo Messenger, Skype, AOL… rất thú vị, nhưng đôi khi, những người rất trẻ sử dụng những cụm từ viết tắt mà không phải người nào cũng có thể hiểu được. Mẹo nhỏ lần này sẽ giúp bạn một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh mà đôi khi bạn có thể phải dùng đến.

Chat với tiếng Anh 4106968_1_1



10X – thanks – Xin cảm ơn

143 - I love you – Tôi/Anh/Em yêu bạn/em/anh

2MI - too much information – quá nhiều thông tin

2G2BT - too good to be true – không thể có thật

2U2 - to you too – bạn cũng thế

411 - information – thông tin

? - I have a question – tôi có một thắc mắc

! - I have a comment – tôi muốn bình luận

@ - at – tại

A

AFAIK - as far as I know – theo như tôi biết

AFK - away from keyboard - không ở cạnh bàn phím (sẽ không chat một lúc)

AIM AOL - Instant Messenger – thông điệp nhanh

AKA - also known as – cũng được biết đến như sau

ASAP - as soon as possible – ngay khi có thể

ATM - at the moment – lúc này

AYK - as you know – như bạn biết

B

B4N - bye for now – tạm biệt nhé

BBL - be back later – quay lại sau

BBS - be back soon – quay lại ngay

BC/Bcoz – because – bởi vì

BCNU - be seein' you – hẹn gặp bạn

BF - boyfriend or best friend – bạn trai hoặc bạn tốt nhất

BFF - best friends forever – bạn tốt suốt đời

BFN/B4N - bye for now – tạm biệt

BIF - before I forget – trước khi tôi quên

BOTOH - but on the other hand – mặt khác

BRB - be right back – quay lại ngay

BRT - be right there - ở ngay kia thôi

BTW - by the way – nhân tiện

C

CSL - can't stop laughing – không nhịn được cười

COZ – because – bởi vì

CU - see you – hẹn gặp lại bạn

CUL/CUL8R - see you later – hẹn gặp lại bạn

CWUL - chat with you later – nói chuyện với bạn sau

CYA - see you again – hẹn gặp lại nha