TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

Chủ đề: Trường học

学生(gakusei): học sinh

先生(sensei): giáo viên

留学生(ryuugakusei): du học sinh

大学生(daigakusei): sinh viên

学校(gakkou): trường học

小学校(shougakkou): trường tiểu học

中学校(chuugakkou): trường trung học cơ sở

高等学校 (koutougakkou): trường trung học phổ thông

教室 (kyoushitsu): phòng học

クラス(kurasu): lớp học

じゅぎょう(jugyou): giờ học

ユニフォーム(junifoomu): đồng phục