반하다.hải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn
발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.
변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.
부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.
불의의 사랑: mối tình bất chính
불타는 사랑: mối tình cháy bỏng
발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.
변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.
부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.
불의의 사랑: mối tình bất chính
불타는 사랑: mối tình cháy bỏng