Chào các bạn học tiếng Hàn, sau đây mình chia sẻ với các bạn bài viết: "Học tiếng Hàn theo chủ đề khi bạn trên xe taxi", các bạn hãy vào xem chi tiết bài học và học nhé tại link sau: luyenthitopik.vn/hoc-tieng-han-quoc-theo-chu-de-tren-xe-taxi.html. Chúc các bạn học tập chăm chỉ, chinh phục được Hàn ngữ trong thời gian ngắn.
Một sô từ vựng có trong bài viết:
택 시 [thecs’i] tắc xi
기 사 [kisa] tài xế / lái xe
막히다 [makhiđa] tắc (đường)
세우다 [sêuđa] dừng lại
직 진 [chicch’in] đi thẳng
우회전 [uhuê-chơn] rẽ phải
좌회전 [choahuê-chơn] rẽ trái
유 턴 [yuthơn] quay đầu xe
횡단보도 [huêngđanbôđô] chỗ sang đường dành cho người đi bộ
육 교 [yuk’yô] cầu vượt
신호등 [sin-hôđưng] đèn giao thông
사거리 [sagơri] ngã tư
보이다 [pôiđa] thấy
방 향 [pang-hyang] phương hướng
교 통 [kyôthông] giao thông
타 다 [thađa] đi xe, lên xe
갈아타다 [karathađa] đổi xe
돌아가다 [tôragađa] quay lại
Một sô từ vựng có trong bài viết:
택 시 [thecs’i] tắc xi
기 사 [kisa] tài xế / lái xe
막히다 [makhiđa] tắc (đường)
세우다 [sêuđa] dừng lại
직 진 [chicch’in] đi thẳng
우회전 [uhuê-chơn] rẽ phải
좌회전 [choahuê-chơn] rẽ trái
유 턴 [yuthơn] quay đầu xe
횡단보도 [huêngđanbôđô] chỗ sang đường dành cho người đi bộ
육 교 [yuk’yô] cầu vượt
신호등 [sin-hôđưng] đèn giao thông
사거리 [sagơri] ngã tư
보이다 [pôiđa] thấy
방 향 [pang-hyang] phương hướng
교 통 [kyôthông] giao thông
타 다 [thađa] đi xe, lên xe
갈아타다 [karathađa] đổi xe
돌아가다 [tôragađa] quay lại