Sự khác nhau giữa Laptop Core i3, core i5, core i7 - Phân biệt Core i3, core i5, core i7 So sánh Core i3, core i5, core i7
Những dòng CPU thế hệ Core i7, i5, i3 của Intel có rất nhiều khác biệt so với những dòng CPU trước đây.
Điểm khác biệt nổi bật nhất của Intel Core i7-9xx so với các thế hệ CPU trước đây là: Bộ điều khiển RAM (Memory Controller) đã được tích hợp vào CPU (thay vì tích hợp trong Chipset như trước đây:
Bắt đầu từ dòng Intel Core i7-8xx,Core i5, Core i3, Intel đã tích hợp cả bộ điều khiển giao tiếp PCI Express 2.0 vào CPU. Lúc này, so với những thế hệ máy trước đây, có thể xem CPU và Chip bắc đã gộp thành một.
Chưa hết, kể từ dòng Core i5-6xx và Core i3, Intel tích hợp luôn cả Bộ xử lý đồ họa (Graphic Controller) vào trong CPU.
Ấy chà, đến nước này thì máy tính chẳng còn chip cầu bắc...
Dưới dây là bảng so sánh những đặc tính chi tiết của các dòng CPU nói trên (sự khác biệt nằm ở mã số của CPU đó):
Giải thích các thuật ngữ trong bảng so sánh chi tiết các dòng CPU Core ix của Intel:
* Socket: đế cắm CPU.
* # of Cores: số "nhân" được tích hợp bên trong 1 CPU.
* # of Threads: số "luồng" được tích hợp bên trong 1 CPU.
* Intel Hyper Treading Technology: Công nghệ "Siêu phân luồng" của hãng intel
* Technology: công nghệ chế tạo vi mạch (chip), như: 130nm, 90nm,65nm,...
* L2 Cache: dung lương cache cấp 2 (level 2) trong CPU.
* Bus type: kiểu bus (hệ thống) truyền dữ liệu giữa CPU và chipset, như: FSB, PQI, DMI,...
* System bus: tần số hoạt động của bus hệ thống.
* Intel Virtualazation Technology: Công nghệ ảo hóa của Intel.
* Intel 64: hỗ trợ xử lý phần mềm 64 bit.
* Execute Disable Bit: Công nghệ không thi hành những mã lệnh có bit lỗi => ngăn chặn tấn công kiểu DoS.
* Intel Turbo Boost Technology: Công nghệ tăng tốc.
* Integrated Memory Controller: Tích hợp bộ điều khiển bộ nhớ (RAM)
* Bus RAM : tần số truyền dữ liệu giữa RAM - CPU (trước đây là RAM - Chip bắc).
* # of memory channel: Số kênh bộ nhớ mà CPU hỗ trợ.
* Memory type: Loại RAM sử dụng.
* ECC memory support: hỗ trợ loại RAM có ECC (thường dùng cho máy Server / Workstation).
* Integrated Graphic: Tích hợp bộ xử lý đồ họa (VGA controller).
* Dual Graphic capable: Tương thích công nghệ đồ họa kép.
* PCI express Revision: phiên bản khe cắm PCI_e
* PCI express configuration: cấu hình cho đường truyền PCI_e
* of PCI express port: số lượng khe PCI_e
Nguồn: Internet
Những dòng CPU thế hệ Core i7, i5, i3 của Intel có rất nhiều khác biệt so với những dòng CPU trước đây.
Điểm khác biệt nổi bật nhất của Intel Core i7-9xx so với các thế hệ CPU trước đây là: Bộ điều khiển RAM (Memory Controller) đã được tích hợp vào CPU (thay vì tích hợp trong Chipset như trước đây:
Bắt đầu từ dòng Intel Core i7-8xx,Core i5, Core i3, Intel đã tích hợp cả bộ điều khiển giao tiếp PCI Express 2.0 vào CPU. Lúc này, so với những thế hệ máy trước đây, có thể xem CPU và Chip bắc đã gộp thành một.
Chưa hết, kể từ dòng Core i5-6xx và Core i3, Intel tích hợp luôn cả Bộ xử lý đồ họa (Graphic Controller) vào trong CPU.
Ấy chà, đến nước này thì máy tính chẳng còn chip cầu bắc...
Dưới dây là bảng so sánh những đặc tính chi tiết của các dòng CPU nói trên (sự khác biệt nằm ở mã số của CPU đó):
Giải thích các thuật ngữ trong bảng so sánh chi tiết các dòng CPU Core ix của Intel:
* Socket: đế cắm CPU.
* # of Cores: số "nhân" được tích hợp bên trong 1 CPU.
* # of Threads: số "luồng" được tích hợp bên trong 1 CPU.
* Intel Hyper Treading Technology: Công nghệ "Siêu phân luồng" của hãng intel
* Technology: công nghệ chế tạo vi mạch (chip), như: 130nm, 90nm,65nm,...
* L2 Cache: dung lương cache cấp 2 (level 2) trong CPU.
* Bus type: kiểu bus (hệ thống) truyền dữ liệu giữa CPU và chipset, như: FSB, PQI, DMI,...
* System bus: tần số hoạt động của bus hệ thống.
* Intel Virtualazation Technology: Công nghệ ảo hóa của Intel.
* Intel 64: hỗ trợ xử lý phần mềm 64 bit.
* Execute Disable Bit: Công nghệ không thi hành những mã lệnh có bit lỗi => ngăn chặn tấn công kiểu DoS.
* Intel Turbo Boost Technology: Công nghệ tăng tốc.
* Integrated Memory Controller: Tích hợp bộ điều khiển bộ nhớ (RAM)
* Bus RAM : tần số truyền dữ liệu giữa RAM - CPU (trước đây là RAM - Chip bắc).
* # of memory channel: Số kênh bộ nhớ mà CPU hỗ trợ.
* Memory type: Loại RAM sử dụng.
* ECC memory support: hỗ trợ loại RAM có ECC (thường dùng cho máy Server / Workstation).
* Integrated Graphic: Tích hợp bộ xử lý đồ họa (VGA controller).
* Dual Graphic capable: Tương thích công nghệ đồ họa kép.
* PCI express Revision: phiên bản khe cắm PCI_e
* PCI express configuration: cấu hình cho đường truyền PCI_e
* of PCI express port: số lượng khe PCI_e
Nguồn: Internet