Động từ 보다 (boda) là một trong những động từ cơ bản nhất trong tiếng Hàn Quốc. Điều đặc biệt về động từ này là nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng động từ 보다 trong tiếng Hàn Quốc.
Trên đây là những cách sử dụng động từ 보다 trong tiếng Hàn Quốc. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng trước khi sử dụng động từ này để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu lầm ý nghĩa.
Tham gia ngay Tự Học Tiếng Hàn - Chia Sẻ 999+ Tài Liệu, Khóa Học Tiếng Hàn Miễn Phí để học thêm nhiều bài học tiếng Hàn bổ ích khác nhé!
#TOPIK #độngtừBoda #cáchsửdụngđộngtừBoda #tiếngHànQuốc #họcTiếngHàn #từvựngTiếngHàn #ngữphápTiếngHàn #luyệnthiTOPIK #họcTOPIK #tựhọctiếngHàn #họcđộngtừBoda #cáchhọcđộngtừBoda #từvựngTOPIK #ngữphápTOPIK #luyệnthiTOPIK2021
So sánh
Một trong những ý nghĩa cơ bản của động từ 보다 trong tiếng Hàn Quốc là so sánh. Trong trường hợp này, động từ được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. Đây là ví dụ:- 나는 너보다 작아. (Naneun neoboda jag-a.) - Tôi bé hơn bạn.
- 이 셔츠가 그것보다 더 예뻐요. (I syeocheu-ga geugeosboda deo yeppeoyo.) - Áo sơ mi này đẹp hơn cái kia.
Xem, nhìn
Động từ 보다 cũng được sử dụng để thể hiện hành động xem, nhìn. Trong trường hợp này, động từ được sử dụng theo cấu trúc verb + 보다. Đây là ví dụ:- 저는 창밖을 보고 있어요. (Jeoneun changbak-eul bogo iss-eoyo.) - Tôi đang nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 제가 그 그림을 보고 놀랬어요. (Jega geu geulim-eul bogo nollasyeosseoyo.) - Tôi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh đó.
Xem, kiểm tra
Động từ 보다 cũng có thể được sử dụng để thể hiện hành động kiểm tra hoặc xem qua nội dung. Trong trường hợp này, động từ được sử dụng theo cấu trúc verb + 보다. Đây là ví dụ:- 이 책을 화보겸으로 만화만 보았어요. (I chaeg-eul hwabogeomyeo manhwaman boa-ass-eoyo.) - Tôi chỉ xem đọc truyện tranh trong cuốn sách này.
- 요리사가 음식을 보고는 간을 보충했어요. (Yolisaga eumsig-eul bogo-neun gan-eul bochunghaess-eoyo.) - Đầu bếp đã kiểm tra gia vị sau khi nhìn thấy món ăn.
Thử, trải nghiệm
Ngoài các ý nghĩa trên, động từ 보다 còn được sử dụng trong trường hợp muốn thử nghiệm hoặc trải nghiệm một điều gì đó. Trong trường hợp này, động từ được sử dụng theo cấu trúc verb + 보다. Đây là ví dụ:- 한국 음식을 보고는 처음엔 작은 음식밖에 못 먹었어요. (Hanguk eumsig-eul bogo-neun cheoeumen jag-eun eumsigbak-e mot meog-eoss-eoyo.) - Ban đầu tôi chỉ ăn những món ăn nhỏ khi mới thử ẩm thực Hàn Quốc.
- 그들은 가까운 미래에 스카이다이빙을 보러 갈 거예요. (Geudeul-eun gakkawoon milae-e seukaidaiwing-eul boreo gal geoyeyo.) - Họ sẽ trải nghiệm nhảy dù khi đi xem trong tương lai gần.
Trên đây là những cách sử dụng động từ 보다 trong tiếng Hàn Quốc. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng trước khi sử dụng động từ này để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu lầm ý nghĩa.
Tham gia ngay Tự Học Tiếng Hàn - Chia Sẻ 999+ Tài Liệu, Khóa Học Tiếng Hàn Miễn Phí để học thêm nhiều bài học tiếng Hàn bổ ích khác nhé!
#TOPIK #độngtừBoda #cáchsửdụngđộngtừBoda #tiếngHànQuốc #họcTiếngHàn #từvựngTiếngHàn #ngữphápTiếngHàn #luyệnthiTOPIK #họcTOPIK #tựhọctiếngHàn #họcđộngtừBoda #cáchhọcđộngtừBoda #từvựngTOPIK #ngữphápTOPIK #luyệnthiTOPIK2021