STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Account payable | sổ ghi tiền phải trả (của công ty) |
2 | Airline route map | sơ đồ tuyến bay |
3 | Airline schedule | lịch bay |
4 | Rail schedule | Lịch trình tàu hỏa |
5 | Bus schedule | Lịch trình xe buýt |
6 | Baggage allowance | lượng hành lí cho phép |
7 | Boarding pass | thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) |
8 | Booking file | hồ sơ đặt chỗ của khách hàng |
9 | Brochure | sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…) |
10 | Carrier | công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không |
11 | Check-in | thủ tục vào cửa |
12 | Commission | tiền hoa hồng |
13 | Compensation | tiền bồi thường |
14 | Complimentary | (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm |
15 | Customer file | hồ sơ khách hàng |
16 | Deposit | đặt cọc |
17 | Destination | điểm đến |
18 | Distribution | kênh cung cấp |
19 | Documentation | tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…) |
20 | Domestic travel | du lịch nội địa |
21 | Ticket | vé |
22 | Expatriate resident(s) of Vietnam | người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam |
23 | Flyer | tài liệu giới thiệu |
24 | Geographic features | đặc điểm địa lý |
25 | Guide book | sách hướng dẫn |
26 | High season | mùa cao điểm |
27 | Low Season | mùa ít khách |
28 | Loyalty programme | chương trình khách hàng thường xuyên |
29 | Manifest | bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…) |
30 | Inclusive tour | tour trọn gói |
31 | Itinerary | Lịch trình |
32 | International tourist | Khách du lịch quốc tế |
33 | Passport | hộ chiếu |
34 | Visa | thị thực |
35 | Preferred product | Sản phẩm ưu đãi |
36 | Retail Travel Agency | đại lý bán lẻ về du lịch |
37 | Room only | đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo |
38 | Source market | thị trường nguồn |
39 | Timetable | Lịch trình |
40 | Tourism | ngành du lịch |
41 | Tourist | khách du lịch |
42 | Tour guide | hướng dẫn viên du lịch |
43 | Tour Voucher | phiếu dịch vụ du lịch |
44 | Tour Wholesaler | hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch) |
45 | Transfer | vận chuyển (hành khách) |
46 | Travel Advisories | Thông tin cảnh báo du lịch |
47 | Travel Desk Agent | nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) |
48 | Travel Trade | Kinh doanh du lịch |
49 | Traveller | khách du lịch |
50 | SGLB | phòng đơn |
51 | TRPB | phòng 3 người |
52 | TWNB | phòng kép |
53 | UNWTO | Tổ chức Du lịch Thế giới |
54 | Vietnam National Administration of Tourism | Tổng cục du lịch Việt Nam |
tu vung, tieng anh, du lich