CÁC THÁNG TRONG NĂM

Chỉ cần thêm がつ (gatsu) sau các số các bạn sẽ được các tháng tương ứng, rất dễ nhớ phải không?

Tháng 1 ichigatsu いちがつ 一月

Tháng 2 nigatsu にがつ 二月...

Tháng 3 sangatsu さんがつ 三月

Tháng 4 shigatsu しがつ 四月

Tháng 5 gogatsu ごがつ 五月

Tháng 6 rokugatsu ろくがつ 六月

Tháng 7 shichigatsu しちがつ 七月

Tháng 8 hachigatsu はちがつ 八月

Tháng 9 kugatsu くがつ 九月

Tháng 10 jūgatsu じゅうがつ 十月

Tháng 11 jūichigatsu じゅういちがつ 十一月

Tháng 12 jūnigatsu じゅうにがつ 十二月

nguồn: Tự học tiếng Nhật https://www.facebook.com/pages/Tự-học-tiếng-Nhật/209767799181283