Tổng hợp tính từ thường gặp N2 (Phần 1)
[align=center][/align]
- ありがたい: biết ơn, cảm ơn
- めでたい: điều thuận lợi, điềm lành, hạnh phúc
- 幸(さいわ)い: may mắn
- 恋(こい)しい: nhớ thương, yêu dấu
- 懐(なつ)かしい: hoài niệm
- 幼(おさな)い: ngây thơ, trẻ con
- 心細(こころぼそ)い: cô đơn
- かわいそう: đáng thương, tội nghiệp
- 気(き)の毒(どく): đáng thương, tiếc thương
- 貧(まず)しい: nghèo
- 惜(お)しい: đáng tiếc
- しつこい: đậm, nồng, lằng nhằng
- くどい: dài dòng
- 騒々(そうぞう)しい: om sòm, huyên náo
- 慌(あわ)ただしい: bận rộn
- そそっかしい: hấp tấp, vội vàng
- 思(おも)いがけない: không mong đợi
- くだらない: tầm phào, vô vị
- ばかばかしい: ngu ngốc
- でたらめ: bừa bãi, tạp nham
- だらしない: luộm thuộm, cẩu thả, bừa bãi
- ずうずうしい: trơ trẽn, mặt dày
- ずるい: quỷ quyệt, láu cá
- 憎(にく)らしい: đáng ghét
- 険(けわ)しい: khó khăn, hiểm trở
- 鈍(にぶ)い: cùn, chậm chạp
- 鋭(するど)い: sắc, nhọn, đau nhói
- あらい: thô bạo, cục mịch
- 強引(ごういん): cưỡng ép, ép buộc
- かって: ích kỷ
- 強気(つよき): vững vàng, kiên định
- 頑固(がんこ): cứng đầu
- 過剰(かじょう): quá, thừa
- 重大(じゅうだい): trọng đại, quan trọng
- 気楽(きらく): nhẹ nhõm, thoải mái, dễ chịu
- 安易(あんい): đơn giản, dễ dàng
- 単純(たんじゅん): đơn giản
- 純粋(じゅんすい): ngây thơ, trong sáng
- 透明(とうめい): trong suốt
- さわやか: dễ chịu, sảng khoái
Cùng Kosei tìm hiểu một số lưu ý cho kỳ thi nữa nhé: Những lưu ý trong bài thi JLPT ngữ pháp tiếng Nhật N2.
[align=center][/align]
- ありがたい: biết ơn, cảm ơn
- めでたい: điều thuận lợi, điềm lành, hạnh phúc
- 幸(さいわ)い: may mắn
- 恋(こい)しい: nhớ thương, yêu dấu
- 懐(なつ)かしい: hoài niệm
- 幼(おさな)い: ngây thơ, trẻ con
- 心細(こころぼそ)い: cô đơn
- かわいそう: đáng thương, tội nghiệp
- 気(き)の毒(どく): đáng thương, tiếc thương
- 貧(まず)しい: nghèo
- 惜(お)しい: đáng tiếc
- しつこい: đậm, nồng, lằng nhằng
- くどい: dài dòng
- 騒々(そうぞう)しい: om sòm, huyên náo
- 慌(あわ)ただしい: bận rộn
- そそっかしい: hấp tấp, vội vàng
- 思(おも)いがけない: không mong đợi
- くだらない: tầm phào, vô vị
- ばかばかしい: ngu ngốc
- でたらめ: bừa bãi, tạp nham
- だらしない: luộm thuộm, cẩu thả, bừa bãi
- ずうずうしい: trơ trẽn, mặt dày
- ずるい: quỷ quyệt, láu cá
- 憎(にく)らしい: đáng ghét
- 険(けわ)しい: khó khăn, hiểm trở
- 鈍(にぶ)い: cùn, chậm chạp
- 鋭(するど)い: sắc, nhọn, đau nhói
- あらい: thô bạo, cục mịch
- 強引(ごういん): cưỡng ép, ép buộc
- かって: ích kỷ
- 強気(つよき): vững vàng, kiên định
- 頑固(がんこ): cứng đầu
- 過剰(かじょう): quá, thừa
- 重大(じゅうだい): trọng đại, quan trọng
- 気楽(きらく): nhẹ nhõm, thoải mái, dễ chịu
- 安易(あんい): đơn giản, dễ dàng
- 単純(たんじゅん): đơn giản
- 純粋(じゅんすい): ngây thơ, trong sáng
- 透明(とうめい): trong suốt
- さわやか: dễ chịu, sảng khoái
Cùng Kosei tìm hiểu một số lưu ý cho kỳ thi nữa nhé: Những lưu ý trong bài thi JLPT ngữ pháp tiếng Nhật N2.