Hiện nay nhu cầu du lịch của khách nước ngoài vào Việt Nam ngày càng tăng
chứng tỏ sức hút của quốc gia mình. Nếu bạn đang muốn làm quen hoặc nói
chuyện với người nước ngoài, bạn cần phải nắm vững một số câu giao tiếp cơ
bản với họ. Trong trường hợp vốn từ vựng tiếng anh của bạn còn quá ít hoặc
bạn còn đang ngại ngùng trong việc bắt chuyện với họ thì cũng đừng quá lo lắng
nhé. Dưới đây là những mẫu câu đơn giản và thông dụng giúp bạn có thể tự tin
bắt chuyện với người ngoại quốc mà không sợ bị lúng túng. Hãy tự tin nói
chuyện để làm quen với thật nhiều người bạn nước ngoài, lúc đó vốn từ vựng của bạn cũng dần tăng lên mỗi ngày nhé.
Những câu giao tiếp cơ bản với khách du lịch nước ngoài
1. Cách hỏi về tên của khách du lịch (What is your name?)
Đây là cách hỏi tên gần như là phổ biến nhất. Bạn có thể sử dụng câu hỏi này
hoặc kèm theo một số câu hỏi và cụm từ cảm thán khác như:
- That’s an interesting name. Is it Japan etc.? (Tên của bạn thật hay. Đây là tên
theo tiếng Nhật Bản,v.v )
- Who gives you that name? Your father or mother, so on? (Ai là người đặt tên
cho bạn thế? Bố của bạn hay mẹ bạn)
- Does this name have any special meaning? (Ý nghĩa đặc biệt của tên bạn là gì
thế ?)
- It’s a pleasure,nice to meet you. Where are you from? (Rất vui vì được làm
quen với bạn, bạn đến từ đâu vậy?)
Lưu ý nhỏ cho bạn đó là hãy ghi nhớ tên của họ và cố gắng để ý cách phát âm
tiếng anh tên của họ đã đúng chưa. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- How do you spell it? (Cách đánh vần tên bạn như thế nào? )
- Could you spell your name, please? (Bạn có thể giúp tôi đánh vần tên bạn được
không ?)
2. Hỏi xem họ đến từ đất nước nào (Where are you from?)
- Oh. It’s a beautiful country. I always want to be there one day. (Oh, đó là một đất nước thật sự tuyệt vời. Tôi luôn muốn có dịp để đến đó vào một ngày)
- Where is XYZ? (XYZ là ở đâu thế nhỉ ?)
- What is XYZ like? (XYZ trông như thế nào nhỉ ?)
- I’ve heard that there are lots of…. Is that right? (Tôi từng nghe đất nước này có
nhiều…không biết có đúng không nhỉ?)
- How long have you lived there? (Bạn đã sống tại đó bao nhiêu lâu rồi?)
- Do you like living here? (Bạn thích sống tại đó chứ?)
3. Hỏi về nơi ở hiện tại (Where do you live?)
- Do you live in an apartment or house? (Bạn đang sống trong một căn hộ hay
một ngôi nhà riêng thế ? )
- Do you like that neighborhood? (Bạn thấy thích môi trường xung quanh đó
không thế ?)
- Do you live with your family? (Bạn có đang sống với gia đình của mình
không?)
- How many people live there? (Có khoảng bao nhiêu người sống cùng bạn vậy
?)
4. Hỏi về nghề nghiệp của khách du lịch (What do you do ?)
- Do you graduate from the school? (Bạn đã tốt nghiệp chưa?)
Nếu khách nước ngoài trả lời là không, bạn có thể thêm những câu hỏi sau:
- What school are you learning? (Bạn đang học ở trường nào?)
- What is your major? (Chuyên ngành chính bạn theo học là gì thế?)
Nếu khách nước ngoài trả lời là có, bạn hãy hỏi theo các câu hỏi sau:
- Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho bên công ty nào
vậy?)
- How long have you had that job? (Bạn làm việc ở đó được bao lâu thế?)
- Do you like your job? (Bản cảm thấy thích công việc này chứ?)
- What’s the best/ worst thing about your job? (Điều bạn thích/ không thích của
công việc đó là gì?)
5. Các câu nói về du lịch
Nếu bạn đang đi cùng chuyến du lịch với khách nước ngoài, bạn có thể tham
khảo những cách hỏi thông dụng sau.
Ví dụ:
- Where have you travelled? (Bạn đã từng được đi những nơi đâu rồi?)
- Where would you like to travel? (Bạn muốn đi tới điểm đến nào?)
- Have you ever been to…? (Bạn đã đế... bao giờ chưa?)
- You should go to … (Bạn hãy nên tới...)
6. Một số câu hỏi thông dụng khác
Thêm một số câu hỏi thông dụng khác dành cho bạn khi nói chuyện với người
nước ngoài:
- Can I ask you a question about English?. What does that mean? (Tôi có thể hỏi
một ít về tiếng Anh với bạn không nhỉ? Vậy nó có nghĩa như thế nào vậy ?)
- You said you were ‘crazy busy’ this week. What exactly does that mean? (Bạn
nói tuần này bạn đang "crazy busy". Vậy nghĩa chính xác của nó là gì thế?)
Những câu giao tiếp thông dụng trên chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với
khách du lịch hơn. Hy vọng bạn sẽ có những cuộc trò chuyện thú vị với họ.
chứng tỏ sức hút của quốc gia mình. Nếu bạn đang muốn làm quen hoặc nói
chuyện với người nước ngoài, bạn cần phải nắm vững một số câu giao tiếp cơ
bản với họ. Trong trường hợp vốn từ vựng tiếng anh của bạn còn quá ít hoặc
bạn còn đang ngại ngùng trong việc bắt chuyện với họ thì cũng đừng quá lo lắng
nhé. Dưới đây là những mẫu câu đơn giản và thông dụng giúp bạn có thể tự tin
bắt chuyện với người ngoại quốc mà không sợ bị lúng túng. Hãy tự tin nói
chuyện để làm quen với thật nhiều người bạn nước ngoài, lúc đó vốn từ vựng của bạn cũng dần tăng lên mỗi ngày nhé.
Những câu giao tiếp cơ bản với khách du lịch nước ngoài
1. Cách hỏi về tên của khách du lịch (What is your name?)
Đây là cách hỏi tên gần như là phổ biến nhất. Bạn có thể sử dụng câu hỏi này
hoặc kèm theo một số câu hỏi và cụm từ cảm thán khác như:
- That’s an interesting name. Is it Japan etc.? (Tên của bạn thật hay. Đây là tên
theo tiếng Nhật Bản,v.v )
- Who gives you that name? Your father or mother, so on? (Ai là người đặt tên
cho bạn thế? Bố của bạn hay mẹ bạn)
- Does this name have any special meaning? (Ý nghĩa đặc biệt của tên bạn là gì
thế ?)
- It’s a pleasure,nice to meet you. Where are you from? (Rất vui vì được làm
quen với bạn, bạn đến từ đâu vậy?)
Lưu ý nhỏ cho bạn đó là hãy ghi nhớ tên của họ và cố gắng để ý cách phát âm
tiếng anh tên của họ đã đúng chưa. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- How do you spell it? (Cách đánh vần tên bạn như thế nào? )
- Could you spell your name, please? (Bạn có thể giúp tôi đánh vần tên bạn được
không ?)
2. Hỏi xem họ đến từ đất nước nào (Where are you from?)
- Oh. It’s a beautiful country. I always want to be there one day. (Oh, đó là một đất nước thật sự tuyệt vời. Tôi luôn muốn có dịp để đến đó vào một ngày)
- Where is XYZ? (XYZ là ở đâu thế nhỉ ?)
- What is XYZ like? (XYZ trông như thế nào nhỉ ?)
- I’ve heard that there are lots of…. Is that right? (Tôi từng nghe đất nước này có
nhiều…không biết có đúng không nhỉ?)
- How long have you lived there? (Bạn đã sống tại đó bao nhiêu lâu rồi?)
- Do you like living here? (Bạn thích sống tại đó chứ?)
3. Hỏi về nơi ở hiện tại (Where do you live?)
- Do you live in an apartment or house? (Bạn đang sống trong một căn hộ hay
một ngôi nhà riêng thế ? )
- Do you like that neighborhood? (Bạn thấy thích môi trường xung quanh đó
không thế ?)
- Do you live with your family? (Bạn có đang sống với gia đình của mình
không?)
- How many people live there? (Có khoảng bao nhiêu người sống cùng bạn vậy
?)
4. Hỏi về nghề nghiệp của khách du lịch (What do you do ?)
- Do you graduate from the school? (Bạn đã tốt nghiệp chưa?)
Nếu khách nước ngoài trả lời là không, bạn có thể thêm những câu hỏi sau:
- What school are you learning? (Bạn đang học ở trường nào?)
- What is your major? (Chuyên ngành chính bạn theo học là gì thế?)
Nếu khách nước ngoài trả lời là có, bạn hãy hỏi theo các câu hỏi sau:
- Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho bên công ty nào
vậy?)
- How long have you had that job? (Bạn làm việc ở đó được bao lâu thế?)
- Do you like your job? (Bản cảm thấy thích công việc này chứ?)
- What’s the best/ worst thing about your job? (Điều bạn thích/ không thích của
công việc đó là gì?)
5. Các câu nói về du lịch
Nếu bạn đang đi cùng chuyến du lịch với khách nước ngoài, bạn có thể tham
khảo những cách hỏi thông dụng sau.
Ví dụ:
- Where have you travelled? (Bạn đã từng được đi những nơi đâu rồi?)
- Where would you like to travel? (Bạn muốn đi tới điểm đến nào?)
- Have you ever been to…? (Bạn đã đế... bao giờ chưa?)
- You should go to … (Bạn hãy nên tới...)
6. Một số câu hỏi thông dụng khác
Thêm một số câu hỏi thông dụng khác dành cho bạn khi nói chuyện với người
nước ngoài:
- Can I ask you a question about English?. What does that mean? (Tôi có thể hỏi
một ít về tiếng Anh với bạn không nhỉ? Vậy nó có nghĩa như thế nào vậy ?)
- You said you were ‘crazy busy’ this week. What exactly does that mean? (Bạn
nói tuần này bạn đang "crazy busy". Vậy nghĩa chính xác của nó là gì thế?)
Những câu giao tiếp thông dụng trên chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với
khách du lịch hơn. Hy vọng bạn sẽ có những cuộc trò chuyện thú vị với họ.