Quả mọng là cái tên nghe lạ nhưng nếu nhìn kỹ lại rất quen thuộc. Cùng Hoaqua.org tìm hiểu quả mọng là gì và những loại quả này có công dụng gì nhé!
1. Quả mọng là gì?
Quả mọng là loại quả thuộc họ berry. Quả mọng nhỏ, mềm, tròn, màu sắc rực rỡ, mọng nước và không hạt.
Quả mọng khi ăn có vị ngọt hoặc hơi chua và chứa nhiều nước. Các loại quả mọng bao gồm: dâu tây, việt quất, phúc bồn tử, phúc bồn tử, v.v. Đây đều là những loại trái cây cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất nên được coi là một trong những loại trái cây tốt cho sức khỏe. để có sức khỏe tốt nhất.
2. Tác dụng của quả mọng
2.1 Chứa nhiều chất chống oxy hóa
Quả mọng chứa chất chống oxy hóa như anthocyanins, axit ellagic và resveratrol, giúp giảm stress oxy hóa và bảo vệ tế bào của bạn chống lại tác hại của các gốc tự do. Đặc biệt, quả việt quất và quả mâm xôi có hoạt tính chống oxy hóa cao nhất trong tất cả các loại trái cây.
2.2.Cải thiện lượng đường trong máu
Quả mọng bảo vệ tế bào của bạn khỏi lượng đường trong máu cao bằng cách tăng độ nhạy insulin và mức độ insulin. Bạn có thể kết hợp các loại quả mọng với thực phẩm giàu carbohydrate hoặc làm sinh tố từ chúng.
2.3.Giúp duy trì cân nặng
Quả mọng là nguồn chất xơ tuyệt vời, bao gồm cả chất xơ hòa tan, giúp bạn no lâu hơn. Ngoài ra, chất xơ hòa tan trong quả mọng làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp kiểm soát cân nặng dễ dàng hơn.
Chế độ ăn ít carb và ketogenic có thể thưởng thức quả mọng ở mức độ vừa phải. Vì chúng ít calo, ít carbohydrate và có sẵn ở dạng tươi hoặc đông lạnh.
2.4. Hỗ trợ kháng viêm
Quả mọng có đặc tính kháng viêm mạnh. Viêm là một cơ chế tự nhiên của hệ thống miễn dịch để bảo vệ chống lại nhiễm trùng hoặc chấn thương. Tuy nhiên, tình trạng viêm nhiễm kéo dài sẽ dẫn đến các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim và béo phì. Ngoài đặc tính chống viêm, chất chống oxy hóa trong quả mọng cũng làm giảm viêm ở người.
2.5.Giúp Hạ Cholesterol
Quả mọng có thể giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa hoặc làm hỏng cholesterol LDL. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Một nghiên cứu báo cáo rằng người lớn dễ mắc hội chứng chuyển hóa. Vì vậy, ăn quả mọng (dâu tây hoặc quả việt quất đông lạnh) trong 8 tuần liên tục giúp giảm đáng kể mức cholesterol LDL (có hại).
2.6.Cải thiện sức khỏe làn da
Oxy chứa trong quả mọng không chỉ có tác dụng kháng viêm mà còn giúp kiểm soát các gốc tự do - một trong những nguyên nhân gây lão hóa da.
Ăn nhiều quả mọng giúp da khỏe mạnh và chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời. Ức chế các enzym phân hủy collagen. Kết quả là làn da trở nên mịn màng và săn chắc hơn.
2.7.Giảm nguy cơ ung thư
Chất chống oxy hóa trong quả mọng như anthocyanins, axit ellagic và resveratrol có thể làm giảm nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư thực quản, miệng, vú và ruột già.
Trong một nghiên cứu, khoảng 20 người bị ung thư ruột kết ăn khoảng 60 gam quả mọng (quả mâm xôi đông lạnh) trong 9 tuần cho thấy các dấu hiệu cải thiện khối u trong ruột của họ.
Ngoài quả mâm xôi, dâu tây bảo vệ tế bào chống ung thư gan.
2.8 Cải thiện sức khỏe và chức năng của động mạch
Ngoài việc giảm cholesterol, chất chống oxy hóa trong quả mọng còn cải thiện chức năng của động mạch, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
Các loại quả mọng cũng được coi là thực phẩm giúp cải thiện chức năng nội mô, kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa đông máu, đặc biệt ở những người mắc hội chứng không dung nạp thực phẩm.
3. Các loại quả mọng
3.1.Quả việt quất
Quả việt quất ban đầu có màu xanh nhạt, sau đó chuyển sang màu tím đỏ và cuối cùng là màu tím sẫm khi chín, được bao phủ bởi một lớp phấn, dạng hạt sáp. Tùy thuộc vào loài, quả có vị ngọt, mọng nước và hơi chua khi chín.
Quả việt quất mọc trên đất cát hoặc đất sét. Với bộ rễ đặc biệt ăn nông thuận tiện cho việc tưới nước và bón phân. Hoa hình chuông màu trắng. Khi quả phát triển, các chùm khoảng 3-5 quả hình thành.
3.2. Kỷ tử
Câu kỷ tử là loại thân mềm, cao khoảng 0,5-1,5 m. Cành mảnh chia thành nhiều nhánh nhỏ, đôi khi có gai trên thân và lá. Lá có đốm, khá nhọn và mọc xen kẽ, bề mặt lá nhẵn và bóng khi sờ vào. Câu kỷ tử thường nở hoa từ tháng 6 đến tháng 9 hàng năm. Quả hình bầu dục, nhỏ, dài 0,5-1 cm, mọng, màu đỏ vàng hoặc đỏ tím. Quả mềm, bên trong có nhiều hạt dẹt.
3.3. Dâu tây
Dâu tây là loại cây thân thảo, thân ngắn, các lá mọc sít nhau. Lá có gai, bề mặt lá có lông và kích thước lá có thể thay đổi tùy theo giống cây trồng. Hoa dâu tây có màu trắng sữa, cánh hoa mỏng và hơi tròn. Hoa lưỡng tính và có thể tự thụ phấn để tăng năng suất thông qua phép lai.
1. Quả mọng là gì?
Quả mọng là loại quả thuộc họ berry. Quả mọng nhỏ, mềm, tròn, màu sắc rực rỡ, mọng nước và không hạt.
Quả mọng khi ăn có vị ngọt hoặc hơi chua và chứa nhiều nước. Các loại quả mọng bao gồm: dâu tây, việt quất, phúc bồn tử, phúc bồn tử, v.v. Đây đều là những loại trái cây cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất nên được coi là một trong những loại trái cây tốt cho sức khỏe. để có sức khỏe tốt nhất.
2. Tác dụng của quả mọng
2.1 Chứa nhiều chất chống oxy hóa
Quả mọng chứa chất chống oxy hóa như anthocyanins, axit ellagic và resveratrol, giúp giảm stress oxy hóa và bảo vệ tế bào của bạn chống lại tác hại của các gốc tự do. Đặc biệt, quả việt quất và quả mâm xôi có hoạt tính chống oxy hóa cao nhất trong tất cả các loại trái cây.
2.2.Cải thiện lượng đường trong máu
Quả mọng bảo vệ tế bào của bạn khỏi lượng đường trong máu cao bằng cách tăng độ nhạy insulin và mức độ insulin. Bạn có thể kết hợp các loại quả mọng với thực phẩm giàu carbohydrate hoặc làm sinh tố từ chúng.
2.3.Giúp duy trì cân nặng
Quả mọng là nguồn chất xơ tuyệt vời, bao gồm cả chất xơ hòa tan, giúp bạn no lâu hơn. Ngoài ra, chất xơ hòa tan trong quả mọng làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp kiểm soát cân nặng dễ dàng hơn.
Chế độ ăn ít carb và ketogenic có thể thưởng thức quả mọng ở mức độ vừa phải. Vì chúng ít calo, ít carbohydrate và có sẵn ở dạng tươi hoặc đông lạnh.
2.4. Hỗ trợ kháng viêm
Quả mọng có đặc tính kháng viêm mạnh. Viêm là một cơ chế tự nhiên của hệ thống miễn dịch để bảo vệ chống lại nhiễm trùng hoặc chấn thương. Tuy nhiên, tình trạng viêm nhiễm kéo dài sẽ dẫn đến các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim và béo phì. Ngoài đặc tính chống viêm, chất chống oxy hóa trong quả mọng cũng làm giảm viêm ở người.
2.5.Giúp Hạ Cholesterol
Quả mọng có thể giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa hoặc làm hỏng cholesterol LDL. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Một nghiên cứu báo cáo rằng người lớn dễ mắc hội chứng chuyển hóa. Vì vậy, ăn quả mọng (dâu tây hoặc quả việt quất đông lạnh) trong 8 tuần liên tục giúp giảm đáng kể mức cholesterol LDL (có hại).
2.6.Cải thiện sức khỏe làn da
Oxy chứa trong quả mọng không chỉ có tác dụng kháng viêm mà còn giúp kiểm soát các gốc tự do - một trong những nguyên nhân gây lão hóa da.
Ăn nhiều quả mọng giúp da khỏe mạnh và chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời. Ức chế các enzym phân hủy collagen. Kết quả là làn da trở nên mịn màng và săn chắc hơn.
2.7.Giảm nguy cơ ung thư
Chất chống oxy hóa trong quả mọng như anthocyanins, axit ellagic và resveratrol có thể làm giảm nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư thực quản, miệng, vú và ruột già.
Trong một nghiên cứu, khoảng 20 người bị ung thư ruột kết ăn khoảng 60 gam quả mọng (quả mâm xôi đông lạnh) trong 9 tuần cho thấy các dấu hiệu cải thiện khối u trong ruột của họ.
Ngoài quả mâm xôi, dâu tây bảo vệ tế bào chống ung thư gan.
2.8 Cải thiện sức khỏe và chức năng của động mạch
Ngoài việc giảm cholesterol, chất chống oxy hóa trong quả mọng còn cải thiện chức năng của động mạch, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
Các loại quả mọng cũng được coi là thực phẩm giúp cải thiện chức năng nội mô, kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa đông máu, đặc biệt ở những người mắc hội chứng không dung nạp thực phẩm.
3. Các loại quả mọng
3.1.Quả việt quất
Quả việt quất ban đầu có màu xanh nhạt, sau đó chuyển sang màu tím đỏ và cuối cùng là màu tím sẫm khi chín, được bao phủ bởi một lớp phấn, dạng hạt sáp. Tùy thuộc vào loài, quả có vị ngọt, mọng nước và hơi chua khi chín.
Quả việt quất mọc trên đất cát hoặc đất sét. Với bộ rễ đặc biệt ăn nông thuận tiện cho việc tưới nước và bón phân. Hoa hình chuông màu trắng. Khi quả phát triển, các chùm khoảng 3-5 quả hình thành.
3.2. Kỷ tử
Câu kỷ tử là loại thân mềm, cao khoảng 0,5-1,5 m. Cành mảnh chia thành nhiều nhánh nhỏ, đôi khi có gai trên thân và lá. Lá có đốm, khá nhọn và mọc xen kẽ, bề mặt lá nhẵn và bóng khi sờ vào. Câu kỷ tử thường nở hoa từ tháng 6 đến tháng 9 hàng năm. Quả hình bầu dục, nhỏ, dài 0,5-1 cm, mọng, màu đỏ vàng hoặc đỏ tím. Quả mềm, bên trong có nhiều hạt dẹt.
3.3. Dâu tây
Dâu tây là loại cây thân thảo, thân ngắn, các lá mọc sít nhau. Lá có gai, bề mặt lá có lông và kích thước lá có thể thay đổi tùy theo giống cây trồng. Hoa dâu tây có màu trắng sữa, cánh hoa mỏng và hơi tròn. Hoa lưỡng tính và có thể tự thụ phấn để tăng năng suất thông qua phép lai.