Diễn Đàn Chia Sẻ
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn Đàn Chia SẻĐăng Nhập

Trang chia sẻ tài liệu, kiến thức, thủ thuật... và mọi thứ bạn cần

Khi đàn ông im lặng là họ đang suy nghĩ, khi đàn bà im lặng là họ đang suy diễn

descriptionNội động từ và Ngoại động từ (Intransitive verbs & Transitive verbs) EmptyNội động từ và Ngoại động từ (Intransitive verbs & Transitive verbs)

more_horiz
Để phân loại một động từ  là ngoại động từ hay nội động từ, chúng ta phải dựa vào một số yếu tố theo sau nó. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, có những từ có thể sử dụng trong cả 2 trường hợp. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng và cách sử dụng như thế nào? Hãy theo dõi bài học sau nhé.


[list="box-sizing: border-box; padding-right: 0px; padding-left: 0px; color: rgb(34, 34, 34); font-family: Verdana, Geneva, sans-serif; font-size: 15px; background-color: rgb(255, 255, 255);"]
[*]

Ngoại động từ (Transitive verbs)


[/list]
Ngoại động từ diễn tả hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật, nó luôn được theo sau bởi một tân ngữ. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ không hoàn chỉnh.
Ví dụ: She ate that cupcake.Ngoại động từ luôn luôn cần thêm yếu tố bên ngoài là một danh từ hay đại từ theo sau để hoàn tất nghĩa của câu. Trong câu trên, chúng ta không thể nói “she ate” rồi ngừng lại. Danh từ đi theo ngay sau ngoại động từ được gọi là tân ngữ (túc từ) trực tiếp (cupcake là tân ngữ trực tiếp của ate)
Một số ví dụ :


  • I like it (tôi thích nó)
    Ta không thể nói : I like (tôi thích) rồi ngưng lại

  • She brings an umbrella.

  • We go to the movie theater.

  • They play badminton.


2. Nội động từ (Intransitive verbs)

Nội động từ diễn tả hành động dừng lại với người nói hay người thực hiện nó. Nội động từ không cần có tân ngữ trực tiếp đi kèm theo. Nếu có tân ngữ thì phải có giới từ đi trước, tân ngữ này được gọi là tân ngữ của giới từ (prepositional object), không phải là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:

  • She walks.

  • Birds fly.

  • She walks in the garden.

  • Birds fly in the sky.

  • Children play in the park


Các động từ vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ

Có một số động từ vừa được xem là nội động từ, vừa được xem là ngoại động từ. Ví dụ như:

  • I write a story.

  • I write.

  • Who sang that song?

  • He sang.

  • She left her bag at the restaurant.

  • After finished the lunch, her left.


Để quyết định khi nào dùng nội động từ, khi nào dùng ngoại động từ, hãy xác định xem tân ngữ trong câu là gì? Nó có bị tác động trực tiếp hoặc theo sau động từ không? Nếu câu có tân ngữ và tân ngữ đó được tác động trực tiếp bởi động từ thì đó là ngoại động từ, và ngược lại.

Cụm động từ và biến thể của từ

Cụm động từ cũng có thể được phân loại là nội động từ hay ngoại động từ.

  • Billy has decided to give up smoking when his wife has a baby.

  • I hope Linda doesn’t give up.


“give up” là một cụm động từ. Trong ví dụ đầu tiên, ta có thể thấy “give up” mang ý nghĩa từ bỏ, quên một thứ gì đấy. Còn trong ví dụ thứ hai, “give up” có nghĩa là đừng từ bỏ sự cố gắng.
privacy_tip Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
power_settings_newLogin to reply