Phân biệt sự khác nhau, cách dùng All, All of, Whole, Every trong tiếng Anh
I. Cách dùng của All và All of
- All có nghĩa là tất cả các cá thể trong một nhóm
- Chúng ta sử dụng All với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được
Ex: All the men in this room are my friends
(Tất cả đàn ông trong phòng này đều là bạn tôi)
He spent all of money to bought a new car
(Anh ấy dành hết tiền bạc để mua chiếc xe mới)
All the pictures hanging in the wall are mine
(Tất cả những bức tranh treo trên tường đều là của tôi)
- All có thể đứng sau đại từ chỉ định We, They, Them, Us
Ex: They all accepted
(Tất cả bọn họ đều đồng ý)
- Cũng giống như All, All of có thể đứng trước mạo từ (a, an, the), đại từ chỉ định (these, those) và đại từ sở hữu (my, his, her)
Ex: I think about our future all of the time
(Anh luôn luôn nghĩ về tương lai của chúng ta)
All of these fruit was cleaned
(Tất cả trái cây đã được làm sạch)
All of my money was spent for that car
(Tất cả tiền bạc của tôi đều đổ vô cái xe đó)
II. Cách dùng Whole
- Whole cũng có nghĩa là tất cả, nhưng tất cả của một thứ cụ thể nào đó
- Nó được sử dụng trước danh từ không đếm được và danh từ số ít.
Ex: Did you eat whole chocolate cake?
(Bạn đã ăn hết cái bánh Sô cô la ư?)
I invited my whole class to my birthday party
(Tôi đã mời cả lớp tôi đến dự sinh nhật)
- So sánh All và Whole
1. Did you eat whole chocolate cake?
(Bạn đã ăn hết MỘT cái bánh sô cô la ư?)
Did you eat all the chocolate cakes?
(Bạn đã ăn hết NHỮNG cái bánh sô cô la đó ư?)
2. All và The whole được dùng trong việc diễn tả thời gian với ý nghĩa giống nhau
Ex: What did you do the whole day? = What did you do all the day?
(Cậu đã làm gì cả ngày vậy?)
III. Cách dùng của Every
- Every có nghĩa là mỗi, nó nhấn mạnh vào từng cá thể/ thành viên trong một nhóm
- Chúng ta dùng Every với danh từ số ít đếm được
Ex: I go to school everyday
(Tôi đến trường hàng ngày)
Every student in my class has an Oxford dictionary
(Mỗi sinh viên trong lớp tôi đều có quyển từ điển của Oxford)
I. Cách dùng của All và All of
- All có nghĩa là tất cả các cá thể trong một nhóm
- Chúng ta sử dụng All với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được
Ex: All the men in this room are my friends
(Tất cả đàn ông trong phòng này đều là bạn tôi)
He spent all of money to bought a new car
(Anh ấy dành hết tiền bạc để mua chiếc xe mới)
All the pictures hanging in the wall are mine
(Tất cả những bức tranh treo trên tường đều là của tôi)
- All có thể đứng sau đại từ chỉ định We, They, Them, Us
Ex: They all accepted
(Tất cả bọn họ đều đồng ý)
- Cũng giống như All, All of có thể đứng trước mạo từ (a, an, the), đại từ chỉ định (these, those) và đại từ sở hữu (my, his, her)
Ex: I think about our future all of the time
(Anh luôn luôn nghĩ về tương lai của chúng ta)
All of these fruit was cleaned
(Tất cả trái cây đã được làm sạch)
All of my money was spent for that car
(Tất cả tiền bạc của tôi đều đổ vô cái xe đó)
II. Cách dùng Whole
- Whole cũng có nghĩa là tất cả, nhưng tất cả của một thứ cụ thể nào đó
- Nó được sử dụng trước danh từ không đếm được và danh từ số ít.
Ex: Did you eat whole chocolate cake?
(Bạn đã ăn hết cái bánh Sô cô la ư?)
I invited my whole class to my birthday party
(Tôi đã mời cả lớp tôi đến dự sinh nhật)
- So sánh All và Whole
1. Did you eat whole chocolate cake?
(Bạn đã ăn hết MỘT cái bánh sô cô la ư?)
Did you eat all the chocolate cakes?
(Bạn đã ăn hết NHỮNG cái bánh sô cô la đó ư?)
2. All và The whole được dùng trong việc diễn tả thời gian với ý nghĩa giống nhau
Ex: What did you do the whole day? = What did you do all the day?
(Cậu đã làm gì cả ngày vậy?)
III. Cách dùng của Every
- Every có nghĩa là mỗi, nó nhấn mạnh vào từng cá thể/ thành viên trong một nhóm
- Chúng ta dùng Every với danh từ số ít đếm được
Ex: I go to school everyday
(Tôi đến trường hàng ngày)
Every student in my class has an Oxford dictionary
(Mỗi sinh viên trong lớp tôi đều có quyển từ điển của Oxford)