cách hỏi về tiền lương, thu nhập bằng tiếng anh
Hỏi về tiền lương của ai đó là một vấn đề thậm chí còn nhạy cảm hơn bạn hỏi người đó bao nhiêu tuổi nên hãy suy nghĩ bạn có cần thiết hỏi về thu nhập của người này không rồi hãy quyết định đặt câu hỏi hay không. Chỉ nên đặt câu hỏi này với những người thân thiết hoặc bạn cảm thấy nên hỏi. Sau đây là một số câu hỏi và câu trả lời để bạn tham khảo
1. How much do you earn?
(Anh kiếm được bao nhiêu tiền vậy?)
==> Câu này khá là “thẳng thắn”, hãy chắc chắn người được hỏi có quan hệ cực kỳ gần gũi với bạn nếu không thì bạn sẽ có rắc rối to đó
2. Do you mind if I ask how much you earn?
==> Câu hỏi này lịch sự hơn câu 1 một chút nhưng cũng nhớ chỉ hỏi người thân thiết thôi nhé
3. Can you make a decent living out of what you do?
(Thu nhập từ công việc của bạn có làm cho cuộc sống của bạn có khá hơn không?)
==> Câu hỏi này có mơ hồ hơn nên người được hỏi sẽ có thể cung cấp bất cứ câu trả lời nào mà họ cảm thấy thoải mái nhất
4. Can you make ends meet from what you do?
==> Câu này cũng có nghĩa giống câu số 3. “a decent living” và “make ends meet” cũng là những thành ngữ thường dùng trong tiếng Anh với ý nghĩa là kiếm đủ tiền để trang trãi cho cuộc sống của ai đó
5. What is your current salary?
(Tiền lương hiện tại của bạn là bao nhiêu?)
6. Would you mind telling me: how much do you get paid?
(Bạn có phiền không khi nói cho tôi biết bạn được trả bao nhiêu?)
7. I'm just curious: what's the pay like?
(Tôi chỉ hơi tò mò: tiền lương được chi trả thế nào vậy?)
==> Câu này được dùng để hỏi khi bạn bè hoặc người thân của bạn có một công việc mới và bạn muốn biết họ được trả bao nhiêu cho công việc đó
8. Can you tell me about your current salary?
(Anh có thể nói cho tôi biết về tiền lương hiện tại của anh không?)
9. Please provide the information about your current salary in this place.
(Vui lòng cung cấp thông tin về tiền lương hiện tại của bạn vào chỗ này)
==> Dùng trong các văn bản hành chính, khi bạn cần vay vốn chẳng hạn
Cách trả lời
1. About 4000$ per month and I have to work 20 hours a week
(Khoảng 4000 đô la mỗi tháng và tôi phải làm việc 20 tiếng mỗi tuần)
2. Not nearly enough for my need
(Gần như là không đủ cho nhu cầu của tôi)
3. My current salary is more than 5000$ a month
(Tiền lương hiện tại của tôi nhiều hơn 5000 đô la mỗi tháng)
4. I can’t tell you. Sorry
(Tôi không thể nói được. Xin lỗi)
5. Why do you want to know? You know. I have just run a small business for 3 months so I don’t earn much…
(Sao bạn lại muốn biết? Bạn biết đó. Tôi chỉ mới kinh doanh nhỏ khoảng 3 tháng vì vậy tôi không thu được nhiều…)
Hỏi về tiền lương của ai đó là một vấn đề thậm chí còn nhạy cảm hơn bạn hỏi người đó bao nhiêu tuổi nên hãy suy nghĩ bạn có cần thiết hỏi về thu nhập của người này không rồi hãy quyết định đặt câu hỏi hay không. Chỉ nên đặt câu hỏi này với những người thân thiết hoặc bạn cảm thấy nên hỏi. Sau đây là một số câu hỏi và câu trả lời để bạn tham khảo
1. How much do you earn?
(Anh kiếm được bao nhiêu tiền vậy?)
==> Câu này khá là “thẳng thắn”, hãy chắc chắn người được hỏi có quan hệ cực kỳ gần gũi với bạn nếu không thì bạn sẽ có rắc rối to đó
2. Do you mind if I ask how much you earn?
==> Câu hỏi này lịch sự hơn câu 1 một chút nhưng cũng nhớ chỉ hỏi người thân thiết thôi nhé
3. Can you make a decent living out of what you do?
(Thu nhập từ công việc của bạn có làm cho cuộc sống của bạn có khá hơn không?)
==> Câu hỏi này có mơ hồ hơn nên người được hỏi sẽ có thể cung cấp bất cứ câu trả lời nào mà họ cảm thấy thoải mái nhất
4. Can you make ends meet from what you do?
==> Câu này cũng có nghĩa giống câu số 3. “a decent living” và “make ends meet” cũng là những thành ngữ thường dùng trong tiếng Anh với ý nghĩa là kiếm đủ tiền để trang trãi cho cuộc sống của ai đó
5. What is your current salary?
(Tiền lương hiện tại của bạn là bao nhiêu?)
6. Would you mind telling me: how much do you get paid?
(Bạn có phiền không khi nói cho tôi biết bạn được trả bao nhiêu?)
7. I'm just curious: what's the pay like?
(Tôi chỉ hơi tò mò: tiền lương được chi trả thế nào vậy?)
==> Câu này được dùng để hỏi khi bạn bè hoặc người thân của bạn có một công việc mới và bạn muốn biết họ được trả bao nhiêu cho công việc đó
8. Can you tell me about your current salary?
(Anh có thể nói cho tôi biết về tiền lương hiện tại của anh không?)
9. Please provide the information about your current salary in this place.
(Vui lòng cung cấp thông tin về tiền lương hiện tại của bạn vào chỗ này)
==> Dùng trong các văn bản hành chính, khi bạn cần vay vốn chẳng hạn
Cách trả lời
1. About 4000$ per month and I have to work 20 hours a week
(Khoảng 4000 đô la mỗi tháng và tôi phải làm việc 20 tiếng mỗi tuần)
2. Not nearly enough for my need
(Gần như là không đủ cho nhu cầu của tôi)
3. My current salary is more than 5000$ a month
(Tiền lương hiện tại của tôi nhiều hơn 5000 đô la mỗi tháng)
4. I can’t tell you. Sorry
(Tôi không thể nói được. Xin lỗi)
5. Why do you want to know? You know. I have just run a small business for 3 months so I don’t earn much…
(Sao bạn lại muốn biết? Bạn biết đó. Tôi chỉ mới kinh doanh nhỏ khoảng 3 tháng vì vậy tôi không thu được nhiều…)