Diễn Đàn Chia SẻĐăng Nhập

Trang chia sẻ tài liệu, kiến thức, thủ thuật... và mọi thứ bạn cần

Khi đàn ông im lặng là họ đang suy nghĩ, khi đàn bà im lặng là họ đang suy diễn

Cách sử dụng thì quá khứ trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, thì quá khứ được sử dụng để diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Với các người học tiếng Hàn, việc sử dụng thì quá khứ là một trong những khía cạnh quan trọng để có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng thì quá khứ trong tiếng Hàn.

Topics tagged under họctiếnghàn on Diễn Đàn Chia Sẻ 5-Phut-me-cach-su-dung-thi-qua-khu-trong-tieng-han

Các thì quá khứ trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, có hai thì quá khứ chính là 과거형 và -았/었다. Thì 과거형 được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong khi -았/었다 được sử dụng để diễn tả kết quả của các hành động đó.

Cách sử dụng thì 과거형

Thì 과거형 được tạo ra bằng cách thêm đuôi -았/었다 vào động từ. Ví dụ:
  • [size=19]가다 (đi) → 갔다 (đã đi)[/size]
  • [size=19]먹다 (ăn) → 먹었다 (đã ăn)[/size]
  • [size=19]보다 (xem) → 봤다 (đã xem)[/size]


Các động từ không quy tắc có thể có hình thức quá khứ khác nhau. Ví dụ:
  • [size=19]하다 (làm) → 했다 (đã làm)[/size]
  • [size=19]오다 (đến) → 왔다 (đã đến)[/size]
  • [size=19]되다 (trở thành) → 됐다 (đã trở thành)[/size]


Thì 과거형 cũng có thể được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ:
  • [size=19]어제 공부를 했어요. (Tôi đã học bài tập vào ngày hôm qua.)[/size]
  • [size=19]어제 공부를 하고 너무 피곤했어요. (Tôi đã học bài tập vào ngày hôm qua và rất mệt.)[/size]

Cách sử dụng thì -았/었다

Thì -았/었다 được sử dụng để diễn tả kết quả của các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:
  • [size=19]먹었어요. (Tôi đã ăn.)[/size]
  • [size=19]봤어요. (Tôi đã xem.)[/size]


Thì -았/었다 cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự thay đổi trong trạng thái hoặc tính chất của một vật thể. Ví dụ:
  • [size=19]오늘 날씨가 추웠어요. (Thời tiết hôm nay đã lạnh hơn.)[/size]
  • [size=19]이번 달에는 많이 바쁘었어요. (Tháng này tôi đã bận rộn hơn.)[/size]

Cách sử dụng các từ nối để kết hợp các câu quá khứ

Để kết hợp các câu quá khứ trong tiếng Hàn, chúng ta sử dụng các từ nối như 그래서 (vì vậy), 그러나 (nhưng), 그리고 (và). Ví dụ:
  • [size=19]어제 공부를 했어요. 그래서 오늘 시험을 잘 봤어요. (Tôi đã học bài tập vào ngày hôm qua, vì vậy tôi đã làm tốt bài kiểm tra hôm nay.)[/size]
  • [size=19]어제 공부를 했어요. 그러나 이번 시험은 너무 어려웠어요. (Tôi đã học bài tập vào ngày hôm qua, nhưng bài kiểm tra lần này quá khó.)[/size]


Trong tiếng Hàn, thì quá khứ được sử dụng để diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Có hai thì quá khứ chính là 과거형 và -았/었다. Thì 과거형 được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong khi -았/었다 được sử dụng để diễn tả kết quả của các hành động đó. Chúng ta cũng có thể sử dụng các từ nối để kết hợp các câu quá khứ. Việc sử dụng thì quá khứ đúng cách sẽ giúp người học tiếng Hàn có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ này một cách dễ dàng.

:point_right: Follow ngay 5Phut.me - Chia Sẻ Tài Liệu, Khóa Học Miễn Phí nếu bạn thấy kiến thức này bổ ích nhé!

#TiếngHàn #CáchSửDụngThìQuáKhứ #NgữPhápTiếngHàn #HọcTiếngHàn #SửDụngThìQuáKhứTrongTiếngHàn #TiếngHànChoNgườiMớiBắtĐầu #HọcNgữPhápTiếngHàn #SửDụngThìQuáKhứĐúngCách #CáchSửDụngThìTrongTiếngHàn #TiếngHànGiaoTiếp #TiếngHànOnline #HọcTiếngHànMiễnPhí #TiếngHànCơBản #SửDụngThìQuáKhứTrongGiaoTiếp #LuyệnThiTiếngHàn.

Chi tiết cách sử dụng động từ 보다 trong tiếng Hàn Quốc

Động từ 보다 (boda) là một trong những động từ cơ bản nhất trong tiếng Hàn Quốc. Điều đặc biệt về động từ này là nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng động từ 보다 trong tiếng Hàn Quốc.

Topics tagged under họctiếnghàn on Diễn Đàn Chia Sẻ 5-Phut-me-cach-su-dung-dong-tu-boda-trong-tieng-han-quoc

So sánh

Một trong những ý nghĩa cơ bản của động từ 보다 trong tiếng Hàn Quốc là so sánh. Trong trường hợp này, động từ được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. Đây là ví dụ:
  • [size=16]나는 너보다 작아. (Naneun neoboda jag-a.) - Tôi bé hơn bạn.[/size]
  • [size=16]이 셔츠가 그것보다 더 예뻐요. (I syeocheu-ga geugeosboda deo yeppeoyo.) - Áo sơ mi này đẹp hơn cái kia.[/size]

Xem, nhìn

Động từ 보다 cũng được sử dụng để thể hiện hành động xem, nhìn. Trong trường hợp này, động từ được sử dụng theo cấu trúc verb + 보다. Đây là ví dụ:
  • [size=16]저는 창밖을 보고 있어요. (Jeoneun changbak-eul bogo iss-eoyo.) - Tôi đang nhìn ra ngoài cửa sổ.[/size]
  • [size=16]제가 그 그림을 보고 놀랬어요. (Jega geu geulim-eul bogo nollasyeosseoyo.) - Tôi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh đó.[/size]

Xem, kiểm tra

Động từ 보다 cũng có thể được sử dụng để thể hiện hành động kiểm tra hoặc xem qua nội dung. Trong trường hợp này, động từ được sử dụng theo cấu trúc verb + 보다. Đây là ví dụ:
  • [size=16]이 책을 화보겸으로 만화만 보았어요. (I chaeg-eul hwabogeomyeo manhwaman boa-ass-eoyo.) - Tôi chỉ xem đọc truyện tranh trong cuốn sách này.[/size]
  • [size=16]요리사가 음식을 보고는 간을 보충했어요. (Yolisaga eumsig-eul bogo-neun gan-eul bochunghaess-eoyo.) - Đầu bếp đã kiểm tra gia vị sau khi nhìn thấy món ăn.[/size]

Thử, trải nghiệm

Ngoài các ý nghĩa trên, động từ 보다 còn được sử dụng trong trường hợp muốn thử nghiệm hoặc trải nghiệm một điều gì đó. Trong trường hợp này, động từ được sử dụng theo cấu trúc verb + 보다. Đây là ví dụ:
  • [size=16]한국 음식을 보고는 처음엔 작은 음식밖에 못 먹었어요. (Hanguk eumsig-eul bogo-neun cheoeumen jag-eun eumsigbak-e mot meog-eoss-eoyo.) - Ban đầu tôi chỉ ăn những món ăn nhỏ khi mới thử ẩm thực Hàn Quốc.[/size]
  • [size=16]그들은 가까운 미래에 스카이다이빙을 보러 갈 거예요. (Geudeul-eun gakkawoon milae-e seukaidaiwing-eul boreo gal geoyeyo.) - Họ sẽ trải nghiệm nhảy dù khi đi xem trong tương lai gần.[/size]

Trên đây là những cách sử dụng động từ 보다 trong tiếng Hàn Quốc. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng trước khi sử dụng động từ này để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu lầm ý nghĩa.

Tham gia ngay Tự Học Tiếng Hàn - Chia Sẻ 999+ Tài Liệu, Khóa Học Tiếng Hàn Miễn Phí để học thêm nhiều bài học tiếng Hàn bổ ích khác nhé!


#TOPIK #độngtừBoda #cáchsửdụngđộngtừBoda #tiếngHànQuốc #họcTiếngHàn #từvựngTiếngHàn #ngữphápTiếngHàn #luyệnthiTOPIK #họcTOPIK #tựhọctiếngHàn #họcđộngtừBoda #cáchhọcđộngtừBoda #từvựngTOPIK #ngữphápTOPIK #luyệnthiTOPIK2021

5 cách sử dụng "에서" trong tiếng Hàn

Tiếng Hàn Quốc là một ngôn ngữ rất phổ biến trên toàn thế giới. Khi học tiếng Hàn Quốc, chúng ta thường bắt đầu bằng việc học cách sử dụng những phân từ cơ bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng "에서" - một từ rất phổ biến trong tiếng Hàn Quốc.
Topics tagged under họctiếnghàn on Diễn Đàn Chia Sẻ 5-Phut-me-5-cach-su-dung-trong-tieng-han-hang-ngay
Từ "에서" có nghĩa là "tại" hoặc "ở" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong tiếng Hàn Quốc, từ này được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau.

Địa điểm

"에서" được sử dụng để chỉ địa điểm, thường đi kèm với các từ như "ở", "tại" hoặc "trong". Ví dụ:
  • Tôi đang ở công ty: 나는 회사에서 일하고 있어요 (na-neun hwe-sa-eseo il-ha-go issu)
  • Tôi đang ở nhà: 나는 집에서 있어요 (na-neun jip-eseo issu)
  • Tôi đang trong phòng khách: 나는 거실에서 있어요 (na-neun geo-shil-eseo issu)

Thời gian

"에서" cũng được sử dụng để chỉ thời gian. Ví dụ:
  • Tôi sẽ gọi điện cho bạn vào lúc 7 giờ tối: 나는 7시에 전화할 거예요 (na-neun chil-shi-e jeon-hwa-hal geo-ye-yo)
  • Tôi đã ngủ đến 10 giờ sáng: 나는 아침 10시까지 잠을 잤어요 (na-neun a-chim ship-shi-ggaji jam-eul jasseo-yo)

Nguyên nhân

"에서" cũng có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do. Ví dụ:
  • Tôi xin lỗi vì đã đến muộn: 저는 늦게와서 죄송해요 (jeo-neun neut-ge wa-seo joesong-hae-yo)
  • Tôi không thể đến vì bận công việc: 제가 바쁘다고 인사드릴 수 없어서 죄송해요 (je-ga ba-beu-da-go in-sa-deu-ril su eop-seo-seo joesong-hae-yo)

Phạm vi

"에서" cũng có thể chỉ phạm vi hoặc giới hạn. Ví dụ:
  • Anh ta chỉ quan tâm đến các vấn đề trong công ty: 그는 회사에서만 관심이 있어요 (geu-neun hwe-sa-e-seo-man gwan-shim-i iss-eo-yo)
  • Tôi chỉ mua đồ ăn vặt từ siêu thị gần nhà: 나는 집 근처에서만 간식을 사요 (na-neun jip geun-cheo-e-seo-man gan-sik-eul sa-yo)

Cách thức hoặc phương tiện

Cuối cùng, "에서" cũng có thể chỉ cách thức hoặc phương tiện. Ví dụ:
  • Tôi đi xe bus đến trường mỗi ngày: 나는 매일 버스로 학교에 갑니다 (na-neun mae-il beo-seu-ro hak-gyo-e gam-ni-da)
  • Tôi gửi email để xin việc làm: 나는 이메일로 취업을 신청했어요 (na-neun i-me-il-ro chwi-eob-eul shin-cheong-haesseoyo)

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về 5 cách sử dụng "에서" trong tiếng Hàn Quốc hằng ngày. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho việc học tiếng Hàn Quốc của bạn.
:point_right: Tham gia ngay Tự Học Tiếng Hàn - Chia Sẻ 999+ Tài Liệu, Khóa Học Tiếng Hàn Miễn Phí để học thêm nhiều bài học tiếng Hàn bổ ích khác nhé!
#TiếngHàn #HọcTiếngHàn #NgữPhápTiếngHàn #CáchSửDụng에서 #TừVựngTiếngHàn #HọcNgoạiNgữ #HànQuốc #SEO #TìmKiếm #TìmKiếmTrênMạng #TốiỨc #TừĐiểnHànViệt #TừĐiển #HọcTừVựng #HọcNgữPháp

Chi tiết cách sử dụng từ "조금" trong tiếng Hàn

Từ "조금" trong tiếng Hàn được sử dụng rất nhiều trong văn phong, tự học, và trò chuyện hàng ngày. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách chính xác vẫn là một thách thức đối với những người mới học. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số cách sử dụng và lưu ý để sử dụng từ "조금" đúng cách.
Topics tagged under họctiếnghàn on Diễn Đàn Chia Sẻ 5-Phut-me-lam-the-nao-su-dung-tu-jogum-trong-tieng-han

Nghĩa và cách đọc tiếng Hàn

Từ "조금" có nghĩa là "một chút" hoặc "một ít". Nó được đọc là "jo-geum" và được viết bằng hai ký tự "조" và "금".

Sử dụng từ "조금" trong câu

Từ "조금" thường được đặt trước danh từ hoặc trợ động từ để diễn tả mức độ, số lượng hoặc lượng. Sau đây là một số ví dụ:
  • 조금 언어를 배웠어요. (Tôi đã học một chút ngôn ngữ.)
  • 조금 버스를 기다렸어요. (Tôi đợi một ít xe buýt.)
  • 조금 물을 마셨어요. (Tôi uống một ít nước.)
  • 조금 쉬었다 갈게요. (Tôi sẽ nghỉ một chút và đi tiếp.)

Cách sử dụng từ "조금" trong các ngữ cảnh khác nhau

Từ "조금" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Sử dụng từ "조금" trong trò chuyện thông thường:
A: 요즘 일이 어때요? (Công việc của bạn hiện tại thế nào?)
B: 조금 바쁘지만 괜찮아요. (Tôi hơi bận tý nhưng vẫn ổn.)
Sử dụng từ "조금" để nhắc nhở ai đó:
A: 시간이 얼마나 남았어요? (Còn bao lâu nữa?)
B: 지금 조금만 더 기다려 주세요. (Hãy đợi chút xíu nữa.)
Sử dụng từ "조금" để biểu thị sự từ chối:
A: 커피 한 잔 같이 마시러 가실래요? (Bạn muốn đi uống cà phê không?)
B: 죄송해요, 지금은 조금 바쁜데요. (Xin lỗi, tôi bận một chút ở thời điểm này.)

Một vài lưu ý khi sử dụng từ "조금"

Tuy nhiên, cũng có một số lưu ý khi sử dụng từ "조금". Đặc biệt là trong trường hợp sử dụng với các từ khác như "많이" (nhiều) hoặc "적게" (ít). Trong trường hợp này, bạn cần chú ý đến thứ tự sử dụng từ và đối tượng biểu thị lượng.
Dưới đây là một số cụm từ thường gặp:
  • 조금 많이 (một chút nhiều)
  • 조금 적게 (một chút ít)
  • 조금 더 (nhiều hơn một chút)
  • 조금 덜 (ít hơn một chút)

Kết luận

Mặc dù từ "조금" có vẻ đơn giản, việc sử dụng nó đúng cách cũng góp phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác. Với những lưu ý và ví dụ trên, chúng ta hy vọng bạn đã có thể sử dụng từ "조금" một cách chính xác và tự tin hơn khi nói tiếng Hàn. Hãy cố gắng luyện tập thông qua các thứ tự và ví dụ trong bài viết này để linh hoạt sử dụng đúng từ này.


:point_right: Follow ngay 5Phut.me - Chia Sẻ Tài Liệu, Khóa Học Miễn Phí nếu bạn thấy kiến thức này bổ ích nhé!

#HọcTiếngHàn #TừVựngTiếngHàn #SửDụngTừ조금 #NgữPhápTiếngHàn #TựHọcTiếngHàn #TiếngHànGiaoTiếp #LuyệnNgheTiếngHàn #TàiLiệuHọcTiếngHàn #HọcTừVựngTiếngHàn #HọcNgữPhápTiếngHàn #HọcTiếngHànOnline #TiếngHànCơBản #TừVựngTiếngHànGiaoTiếp #TừVựngTiếngHànChủĐề #HọcTiếngHànDễDàng.