Cách sử dụng would rather là một trong những chủ đề quan trọng trong đề thi Tiếng Anh. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà mọi người học tiếng Anh cần phải nắm vững để sử dụng chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các cách sử dụng would rather và giải thích cách sử dụng cấu trúc này trong các câu hỏi tiếng Anh.
Cấu trúc would rather
Cấu trúc would rather được sử dụng để diễn tả sự ưa thích hay lựa chọn giữa hai phương án, hai sự việc khác nhau. Thường thì cấu trúc này được sử dụng với động từ ở dạng nguyên mẫu (V-infinitive). Điểm đặc biệt của cấu trúc này là sau would rather phải đưa ra một mệnh đề với động từ nguyên mẫu. Ví dụ:
[size=16]I would rather stay at home than go to the cinema. (Tôi thích ở nhà hơn là đi xem phim.)[/size]
[size=16]She would rather buy a house than rent an apartment. (Cô ấy thích mua nhà hơn là thuê căn hộ.)[/size]
Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc would rather, ta có thể sử dụng động từ to be, nhưng trong trường hợp này động từ to be được đặt sau would rather. Ví dụ:
[size=16]I would rather be at home than be at work. (Tôi thích ở nhà hơn là đi làm.)[/size]
Cách sử dụng would rather
Thông thường, câu hỏi đều sử dụng cấu trúc would rather để hỏi ý kiến về sở thích hoặc lựa chọn giữa hai sự việc khác nhau. Ví dụ:
[size=16]Which activity would Tom rather do, go for a walk or watch TV? (Tom thích làm hoạt động gì hơn: đi dạo hay xem TV?)[/size]
[size=16]Would you rather have a pizza or a sandwich for lunch? (Bạn thích ăn pizza hay sandwich cho bữa trưa?)[/size]
Các cách sử dụng would rather có thể được phân loại thành hai loại chính: Hỏi sở thích của cá nhân Các câu hỏi dạng này thường được đưa ra để hỏi ý kiến của cá nhân về sự ưa thích hoặc lựa chọn giữa hai sự việc khác nhau. Ví dụ:
[size=16]Which type of music would you rather listen to, classical or rock? (Bạn thích nghe loại nhạc nào hơn: nhạc cổ điển hay nhạc rock?)[/size]
[size=16]Would you rather live in a big city or a small town? (Bạn thích sống ở thành phố lớn hay thị trấn nhỏ?)[/size]
Câu hỏi để đưa ra lời khuyên Các câu hỏi dạng này thường được đưa ra để hỏi ý kiến để đưa ra lời khuyên hoặc giúp đỡ người nào đó khi họ không thể quyết định giữa hai sự việc khác nhau. Ví dụ:
[size=16]Would you rather take a bus or a train to get to the airport? (Bạn nên đi tàu hỏa hay xe bus để đi đến sân bay?)[/size]
[size=16]Which hotel would you rather book, the one in the city center or the one near the beach? (Bạn nên đặt khách sạn ở trung tâm thành phố hay ở gần bãi biển?)[/size]
Cấu trúc would rather là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà mọi người học tiếng Anh cần phải nắm vững. Đây là một cách để diễn tả sự ưa thích hoặc lựa chọn giữa hai sự việc khác nhau. Các câu hỏi Tiếng Anh liên quan đến cấu trúc này thường hỏi về sở thích hoặc để đưa ra lời khuyên giúp đỡ người nào đó trong việc quyết định giữa hai sự việc khác nhau. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn hiểu và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác.
Mệnh đề quan hệ (hay còn gọi là mệnh đề phụ) là một khái niệm quan trọng trong tiếng Nhật. Đây là một loại mệnh đề có thể đứng độc lập, nhưng thường được sử dụng để giúp cho câu được triển khai một cách rõ ràng hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Nhật một cách chi tiết và chính xác.
Định nghĩa
Trong tiếng Nhật, mệnh đề quan hệ được gọi là 「関係代名詞句」(kankei daimeishiku) hoặc 「関連詞句」(kanrenshiku). Đây là một loại mệnh đề bắt buộc phải đứng sau từ quan hệ cụ thể ("từ quan hệ") và giúp cho câu mô tả một đối tượng hoặc người nào đó một cách chi tiết hơn.
Từ quan hệ
Trong tiếng Nhật, có năm từ quan hệ chính:
[size=16]「何」(nani): gì[/size]
[size=16]「誰」(dare): ai[/size]
[size=16]「どこ」(doko): ở đâu[/size]
[size=16]「いつ」(itsu): khi[/size]
[size=16]「なにを」(nani wo): cái gì[/size]
Như vậy, nếu trong câu của bạn có bất kỳ từ này, bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin về đối tượng hoặc người nào đó.
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ
Sau khi xác định được từ quan hệ, bạn có thể sử dụng một trong các từ liên kết sau để kết nối với mệnh đề quan hệ:
[size=16]「が」(ga): động từ thể ngắn[/size]
[size=16]「の」(no): danh từ hoặc tính từ đuôi 「な」[/size]
[size=16]「は」(wa): tính từ đuôi 「い」[/size]
Ví dụ:
[size=16]私が買った本:cuốn sách mà tôi đã mua.[/size]
[size=16]あの人が話している人は誰ですか:Người đang nói với người kia là ai vậy?[/size]
[size=16]どこにある道具が必要です:Tôi cần những công cụ nào ở đâu?[/size]
Như vậy, bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả một đối tượng hoặc người nào đó một cách rõ ràng và chi tiết hơn.
Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ
[size=16]Trong tiếng Nhật, mệnh đề quan hệ thường đứng sau từ quan hệ, không giống như tiếng Anh.[/size]
[size=16]Khi sử dụng tính từ đuôi 「い」 và từ quan hệ 「誰」(dare), bạn phải sử dụng từ liên kết 「は」(wa) để đặt mệnh đề quan hệ vào đúng vị trí trong câu.[/size]
[size=16]Khi sử dụng danh từ và tính từ đuôi 「な」, bạn phải sử dụng từ liên kết 「の」(no) để kết nối với mệnh đề quan hệ.[/size]
Kết luận
Trên đây là một tóm tắt về cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Nhật. Bằng cách nắm vững những khái niệm và quy tắc về mệnh đề quan hệ, bạn sẽ có thể sử dụng tiếng Nhật một cách tự tin và chính xác.