Khi bắt đầu học tiếng Nhật, việc nắm vững các danh từ là cơ bản để tiếp tục học ngữ pháp và giao tiếp. Để hiểu rõ hơn về các danh từ trong tiếng Nhật, chúng ta cùng tìm hiểu qua các loại danh từ cơ bản nhất.
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Nắm vững các loại danh từ trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Nhật và sử dụng ngữ pháp tiếng Nhật đúng cách. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.
Nguồn: https://5phut.me/nhung-dieu-co-ban-ve-cac-danh-tu-trong-tieng-nhat/
Danh từ phổ thông (普通名詞)
Đây là loại danh từ thông thường và dùng phổ biến trong mọi ngành nghề. Nó có thể chia thành 2 loại: danh từ đơn (単数名詞) và danh từ số nhiều (複数名詞). Các danh từ đơn thường kết thúc bằng "い" và "う", và danh từ số nhiều thường kết thúc bằng "たち" hoặc "ら".Ví dụ:
- いす (ghế) đơn, いすたち (những cái ghế) số nhiều.
- がっこう (trường học) đơn, がっこうら (các trường học) số nhiều.
Danh từ đếm được (数えられる名詞)
Đây là loại danh từ dùng để đếm số lượng của một đồ vật hoặc động vật. Chúng ta thường dùng danh từ đếm được kết hợp với các từ số để chỉ ra số lượng của các đồ vật, ví dụ như "いっぱい" (một đầy) hoặc "に" (hai).Ví dụ:
- ねこ (mèo) đếm được, ねこをにひき (hai con mèo).
- ほん (quyển sách) đếm được, ほんをいっさつ (một quyển sách).
Danh từ không đếm được (数えられない名詞)
Đây là loại danh từ không thể đếm số lượng được bằng các từ số. Chúng ta không thể sử dụng các từ số như "いっぱい" hoặc "に" để chỉ ra số lượng của chúng. Thay vào đó, chúng ta cần sử dụng các từ bổ trợ như "たくさん" (nhiều) hoặc "すこし" (một chút) để miêu tả số lượng.Ví dụ:
- しお (muối) không đếm được, しおをたくさん (nhiều muối).
- ひと (người) không đếm được, ひとすこし (chút ít người).
Nắm vững các loại danh từ trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Nhật và sử dụng ngữ pháp tiếng Nhật đúng cách. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.
Nguồn: https://5phut.me/nhung-dieu-co-ban-ve-cac-danh-tu-trong-tieng-nhat/