Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ Tu_vung_tieng_anh_ve_do_dac_trong_phong_ngu

1. bed

gi.ường

2. sheet

khăn trải gi.ường

3. pillow

gối kê đầu

4. bedside table

bàn nhỏ cạnh gi.ường

5. table lamp

đèn bàn

6. window

cửa sổ

7. picture

bức tranh

8. wardrobe

tủ quần áo

9. mirror

gương

10. dressing table

bàn gương trang điểm

11. chest of drawers

tủ ngăn kéo

12. rug

thảm trải sàn

Source: http://leerit.com/hoc-tieng-anh-ban...-bedroom-furniture/?r=retention#ixzz3JmxVgUHL

Under Creative Commons License: Attribution Non-Commercial No Derivatives