Trong bài viết này, kosei tổng hợp tất cả những từ vựng thường hay sử dụng trong Anime, bạn nào thích xem anime thì hẳn không lạ gì rồi...
- 少年(しょうねん): thiếu niên, chàng trai trẻ
- 止(や)める: dừng lại
- 面倒(めんどう)くさい: lằng nhằng, rắc rối
- 友達(ともだち): bạn bè
- 仲間(なかま): bạn bè
- 夢(ゆめ): giấc mơ, ước mơ
- 一番(いちばん): nhất, tốt nhất
- 競争(きょうそう): cạnh tranh
- 無理(むり): quá sức, vô lý
- 信(しん)じる: tin tưởng
- ファイト: đánh nhau, chiến đấu
- 成功(せいこう): thành công
- 少女(しょうじょ): cô gái
- 高校(こうこう): cấp ba
- 先生(せんせい): giáo viên
- 先輩(せんぱい): tiền bối
- 後輩(こうはい): hậu bối
- 魔法(まほう): bùa, ma thuật
- 家(いえ): nhà
- 家族(かぞく): gia đình
- お母さん: mẹ
- お父さん: bố
- お兄さん: anh trai
- 弟(おとうと): em trai
- お姉さん: chị gái
- 妹(いもうと): em gái
- 行(い)ってきます: Tôi đi rồi về (nói khi ra khỏi nhà)
- ただいま : Tôi về rồi (nói khi về đến nhà)
- 行(い)ってらっしゃい: Bạn đi nhé, chúc bạn một ngày vui vẻ
- お帰(かえ)りなさい: Mừng bạn về nhà, bạn về rồi à.
- 好(す)き: thích
- 愛(あい)してる: yêu
- 約束(やくそく): lời hứa
- 助(たす)けて: cứu, giúp
- どうしたの: có chuyện gì vậy ?
- なんですか: cái gì vậy ?
- なんで: tại sao ?
- なんでもない: không có gì cả
- 大丈夫(だいじょうぶ): ổn, không sao
- 別(べつ)に: ngoài ra
- ばか: ngốc, ngu xuẩn
- 嘘(うそ)つき: nói dối, bốc phét
- ちがう: không phải, sai
- ごめん: xin lỗi
- 待(ま)って: chờ
Đón đọc các bài viết tiếp theo của Kosei nhé!
Trung tâm tiếng Nhật Kosei - Nơi luyện thi JLPT tốt nhất Hà Nội
- 少年(しょうねん): thiếu niên, chàng trai trẻ
- 止(や)める: dừng lại
- 面倒(めんどう)くさい: lằng nhằng, rắc rối
- 友達(ともだち): bạn bè
- 仲間(なかま): bạn bè
- 夢(ゆめ): giấc mơ, ước mơ
- 一番(いちばん): nhất, tốt nhất
- 競争(きょうそう): cạnh tranh
- 無理(むり): quá sức, vô lý
- 信(しん)じる: tin tưởng
- ファイト: đánh nhau, chiến đấu
- 成功(せいこう): thành công
- 少女(しょうじょ): cô gái
- 高校(こうこう): cấp ba
- 先生(せんせい): giáo viên
- 先輩(せんぱい): tiền bối
- 後輩(こうはい): hậu bối
- 魔法(まほう): bùa, ma thuật
- 家(いえ): nhà
- 家族(かぞく): gia đình
- お母さん: mẹ
- お父さん: bố
- お兄さん: anh trai
- 弟(おとうと): em trai
- お姉さん: chị gái
- 妹(いもうと): em gái
- 行(い)ってきます: Tôi đi rồi về (nói khi ra khỏi nhà)
- ただいま : Tôi về rồi (nói khi về đến nhà)
- 行(い)ってらっしゃい: Bạn đi nhé, chúc bạn một ngày vui vẻ
- お帰(かえ)りなさい: Mừng bạn về nhà, bạn về rồi à.
- 好(す)き: thích
- 愛(あい)してる: yêu
- 約束(やくそく): lời hứa
- 助(たす)けて: cứu, giúp
- どうしたの: có chuyện gì vậy ?
- なんですか: cái gì vậy ?
- なんで: tại sao ?
- なんでもない: không có gì cả
- 大丈夫(だいじょうぶ): ổn, không sao
- 別(べつ)に: ngoài ra
- ばか: ngốc, ngu xuẩn
- 嘘(うそ)つき: nói dối, bốc phét
- ちがう: không phải, sai
- ごめん: xin lỗi
- 待(ま)って: chờ
Đón đọc các bài viết tiếp theo của Kosei nhé!
Trung tâm tiếng Nhật Kosei - Nơi luyện thi JLPT tốt nhất Hà Nội