Tổng hợp từ vựng N5 Tu-vung-tieng-nhat-n5-2

600 từ vựng tiếng Nhật N5 (Phần 2)

- 押す ~ おす : Ấn ,nhấn

- 遅い ~ おそい : Chậm trễ,muộn giờ

- お茶 ~ おちゃ : Trà

- お手洗い ~ おてあらい : Nhà vệ sinh

- お父さん ~ おとうさん : Bố ,cha

- 弟 ~ おとうと : Em trai tôi

- 男 ~ おとこ : Con trai,đàn ông

- 男の子 ~ おとこのこ : Bé trai

- 一昨日 ~ おととい : Hôm kia

- 一昨年 ~ おととし : Năm kia

- 大人 ~ おとな : Người lớn

- おなか : Bụng

- 同じ ~ おなじ : Giống nhau

- お兄さん ~ おにいさん : Anh trai người khác

- お姉さん ~ おねえさん : Chị gái người khác

- お祖母さん ~ おばあさん : Bà người khác

- 叔母さん ~ おばさん : Dì ,cô

- お風呂 ~ おふろ : Bốn tắm,phòng tắm

- お弁当 ~ おべんとう : Cơm hộp

- 覚える ~ おぼえる : Nhớ

- お巡りさん ~ おまわりさん : Cảnh sát giao thông (cách nói thân mật)

- 重い ~ おもい : Nặng

- 面白い ~ おもしろい : Thú vị

- 泳ぐ ~ およぐ : Bơi lội

- 降りる ~ おりる : Xuống xe

- 終る ~ おわる : Kết thúc

- 音楽 ~ おんがく : Âm nhạc

- 女 ~ おんな : Con gái,phụ nữ

- 女の子 ~ おんなのこ : Bé gái

- 外国 ~ がいこく : Nước ngoài

- 外国人 ~ がいこくじん : Người nước ngoài

- 会社~ かいしゃ : Công ty

- 階段 ~ かいだん : Cầu thang

- 買い物 ~ かいもの : Mua sắm

- 買う ~ かう : Mua

- 返す ~ かえす : Trả lại

- 帰る~ かえる : Trở về

- かかる : Tốn kém

- かぎ : Chìa khóa

- 書く~ かく : Viết

- 学生 ~ がくせい: Học sinh

- (電話を) ~ かける : Gọi điện

- 金曜日 ~ きんようび : Thứ 6

- 薬 ~ くすり :Thuốc uống

- ください :Xin hãy

- 果物 ~ くだもの : Trái cây

- 口 くち : Cái miệng

- 靴 ~ くつ : Đôi giày

- 靴下 ~ くつした : Vớ, tất chân

- 国 ~ くに : Đất nước,quốc gia

- 曇り ~ くもり : Đám mây

- 曇り ~ くもり: Trời nhiều mây

- 暗い ~ くらい : Tối

- クラス : Lớp học

- グラム : Gram

- 来る ~ くる: Đến

- 車 ~ くるま : Xe hơi

- 黒 ~ くろ : Màu đen

- 黒い ~ くろい : Đen, u ám

- 警官 ~ けいかん : Cảnh sát

- 今朝 ~ けさ : Sáng nay

- 消す ~ けす : Tắt, xóa

- 結構~ けっこう : Đủ rồi ,được rồi

- 結婚 ~ けっこん: Kết hôn

- 月曜日 ~ げつようび : Thứ 2

- 玄関 ~ げんかん : Tiền sảnh,hành lang

- 元気 ~ げんき : Sức khỏe, khỏe mạnh

- 五 ~ ご : Số 5

- 公園 ~ こうえん: Công viên

- 交差点 ~ こうさてん : Ngã 4

- 紅茶 ~ こうちゃ: Hồng trà

- 交番 ~ こうばん : Cảnh sát phường

- 声~ こえ: Giọng nói,tiếng nói

- コート: Áo khoác

- コーヒー : cafe

- ここ: Ở đây

- 午後 ~ ごご : Buổi chiều

- 九日 ~ ここのか : Ngày mồng 9

- 九つ ~ ここのつ : 9 cái

- 午前 ~ ごぜん : Buổi sáng

- 答える~ こたえる : Trả lời

- こちら : Chỗ này

- こっち : Chỗ này

- コップ : Cái cốc

- 今年 ~ ことし : Năm nay

- 言葉~ ことば : Từ vựng

- 子供 ~ こども : Trẻ con

- この : Cái ~ này

- 御飯 ~ ごはん : Cơm

- コピーする : Coppy

- 困る ~ こまる : Khốn khổ

- これ : Cái này

- 今月 ~ こんげつ : Tháng này

- 今週 ~ こんしゅう : Tuần này

- こんな : Chuyện này

- 今晩 ~ こんばん : Tối nay

- さあ : Vậy thì

- 財布 ~ さいふ : Cái ví

- 魚 ~ さかな: Cá

- 先 ~ さき : Trước

Bài viết đọc thêm >>>Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật


____________________
cung cấp vòng bi timken, vòng bi ntn, vòng bi fag chính hãng