51. It is ( very ) kind of smb to do smt ( Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì)
+ It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi)
52. To find it + tính từ + to do smt
+ We find it difficult to learn English. (Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó)
53. To make sure of smt ( Bảo đảm điều gì ) that + CN + động từ
+ 1. I have to make sure of that information. (Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó)
2. You have to make sure that you’ll pass the exam. (Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ)
54. It takes ( smb ) + thời gian + to do smt ( Mất ( của ai ) bao nhiêu thời gian để làm gì)
+ It took me an hour to do this exercise. (Tôi mất một tiếng để làm bài này)
55. To spend + time / money + on smt ( Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì)/doing smt làm gì
+ We spend a lot of time on TV/watching TV. (Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV)
56. To have no idea of smt = don’t know about smt ( Không biết về cái gì )
+ I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)
57. To advise smb to do smt ( Khuyên ai làm gì/not to do smt không làm gì )
+ Our teacher advises us to study hard. (Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ)
58. To plan to do smt ( Dự định / có kế hoạch làm gì)
+ We planed to go for a picnic. (Chúng tôi dự định đi dã ngoại)
59. To invite smb to do smt ( Mời ai làm gì )
+ They invited me to go to the cinema. (Họ mời tôi đi xem phim)
60. To offer smb smt ( Mời / đề nghị ai cái gì )
+ He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta)
Những cấu trúc câu trong tiếng anh (phần 6)
61. To rely on smb ( tin cậy, dựa dẫm vào ai )
+ You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy)
62. To keep promise ( Giữ lời hứa )
+ He always keeps promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa)
63. To be able to do smt = To be capable of + V_ing ( Có khả năng làm gì )
+ I’m able to speak English = I am capable of speaking English. (Tôi có thể nói tiếng Anh)
64. To be good at ( + V_ing ) smt ( Giỏi ( làm ) cái gì )
+ I’m good at ( playing ) tennis. (Tôi chơi quần vợt giỏi)
65. To prefer smt to smt ( Thích cái gì hơn cái gì ) /doing smt to doing smt: làm gì hơn làm gì
+ We prefer spending money than earning money. (Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền)
66. To apologize for doing smt ( Xin lỗi ai vì đã làm gì )
+ I want to apologize for being rude to you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn)
67. Had ( ‘d ) better do smt ( Nên làm gì )/ not do smt ( Không nên làm gì )
+ 1. You’d better learn hard. (Bạn nên học chăm chỉ)
2. You’d better not go out. (Bạn không nên đi ra ngoài)
68. Would ( ‘d ) rather do smt (Thà làm gì )/ not do smt đừng làm gì
+ I’d rather stay at home. (Tôi thà ở nhà còn hơn)
69. Would ( ‘d ) rather smb did smt ( Muốn ai làm gì )
+ I’d rather you ( he / she ) stayed at home today. (Tôi muốn bạn / anh ấy / cô ấy ở nhà tối nay)
70. To suggest smb ( should ) do smt ( Gợi ý ai làm gì )
+ I suggested she ( should ) buy this house. (Tôi gợi ý cô ấy nên mua căn nhà này)
+ It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi)
52. To find it + tính từ + to do smt
+ We find it difficult to learn English. (Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó)
53. To make sure of smt ( Bảo đảm điều gì ) that + CN + động từ
+ 1. I have to make sure of that information. (Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó)
2. You have to make sure that you’ll pass the exam. (Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ)
54. It takes ( smb ) + thời gian + to do smt ( Mất ( của ai ) bao nhiêu thời gian để làm gì)
+ It took me an hour to do this exercise. (Tôi mất một tiếng để làm bài này)
55. To spend + time / money + on smt ( Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì)/doing smt làm gì
+ We spend a lot of time on TV/watching TV. (Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV)
56. To have no idea of smt = don’t know about smt ( Không biết về cái gì )
+ I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)
57. To advise smb to do smt ( Khuyên ai làm gì/not to do smt không làm gì )
+ Our teacher advises us to study hard. (Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ)
58. To plan to do smt ( Dự định / có kế hoạch làm gì)
+ We planed to go for a picnic. (Chúng tôi dự định đi dã ngoại)
59. To invite smb to do smt ( Mời ai làm gì )
+ They invited me to go to the cinema. (Họ mời tôi đi xem phim)
60. To offer smb smt ( Mời / đề nghị ai cái gì )
+ He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta)
Những cấu trúc câu trong tiếng anh (phần 6)
61. To rely on smb ( tin cậy, dựa dẫm vào ai )
+ You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy)
62. To keep promise ( Giữ lời hứa )
+ He always keeps promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa)
63. To be able to do smt = To be capable of + V_ing ( Có khả năng làm gì )
+ I’m able to speak English = I am capable of speaking English. (Tôi có thể nói tiếng Anh)
64. To be good at ( + V_ing ) smt ( Giỏi ( làm ) cái gì )
+ I’m good at ( playing ) tennis. (Tôi chơi quần vợt giỏi)
65. To prefer smt to smt ( Thích cái gì hơn cái gì ) /doing smt to doing smt: làm gì hơn làm gì
+ We prefer spending money than earning money. (Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền)
66. To apologize for doing smt ( Xin lỗi ai vì đã làm gì )
+ I want to apologize for being rude to you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn)
67. Had ( ‘d ) better do smt ( Nên làm gì )/ not do smt ( Không nên làm gì )
+ 1. You’d better learn hard. (Bạn nên học chăm chỉ)
2. You’d better not go out. (Bạn không nên đi ra ngoài)
68. Would ( ‘d ) rather do smt (Thà làm gì )/ not do smt đừng làm gì
+ I’d rather stay at home. (Tôi thà ở nhà còn hơn)
69. Would ( ‘d ) rather smb did smt ( Muốn ai làm gì )
+ I’d rather you ( he / she ) stayed at home today. (Tôi muốn bạn / anh ấy / cô ấy ở nhà tối nay)
70. To suggest smb ( should ) do smt ( Gợi ý ai làm gì )
+ I suggested she ( should ) buy this house. (Tôi gợi ý cô ấy nên mua căn nhà này)