Trong tiếng Nhật, ために (tame ni) là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động. Nó thường được dùng với các động từ hoặc danh từ để biểu thị mục đích của hành động đó.
Ví dụ:
- 日本語を勉強するために、毎日一時間ずつ勉強します。(Nihongo wo benkyou suru tame ni, mainichi ichijikan zutsu benkyou shimasu.) - Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày một giờ để học tốt hơn.
- サッカーをするために、靴を買いました。(Sakkaa wo suru tame ni, kutsu wo kaimashita.) - Tôi mua giày để chơi bóng đá.
Lưu ý: ために (tame ni) thường được dùng với các động từ và danh từ mang tính mục đích như học, làm, đi, chơi, mua, bán, tặng, v.v.
Ví dụ:
- 日本語を勉強するために、毎日一時間ずつ勉強します。(Nihongo wo benkyou suru tame ni, mainichi ichijikan zutsu benkyou shimasu.) - Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày một giờ để học tốt hơn.
- サッカーをするために、靴を買いました。(Sakkaa wo suru tame ni, kutsu wo kaimashita.) - Tôi mua giày để chơi bóng đá.
Lưu ý: ために (tame ni) thường được dùng với các động từ và danh từ mang tính mục đích như học, làm, đi, chơi, mua, bán, tặng, v.v.