Cùng TOPICA Native học thêm 03 thành ngữ của từ “cup” và xem sự biến đổi ý nghĩa thú vị khi “cup” khi đứng trong các thành ngữ này nhé. Đừng quên commetntrả lời câu hỏi để hiểu sâu, nhớ lâu các thành ngữ được học hôm nay.

“I know Joy is nice, but she's simple not my ______.”

A. Cup of joe

B. Cup of tea

C. In one's cups

03 idioms with "cups" 22788988_873033322874500_66146596933071600_n

03 idioms with "cups" 22886081_873033326207833_8455367471778741157_n

“This morning, I made myself a steaming hot cup of joe.”

What dose it mean?

A. Một cốc cà phê

B. Cà phê đen đá

C. Một cái cốc màu cà phê

03 idioms with "cups" 22815114_873033329541166_1459849633830757471_n

CUP OF TEA - Something one prefers, desires, enjoys, or cares about.

“Hockey isn't Alan's cup of tea. He prefers soccer.”

What dose it mean?

A. Không hứng thú

B. Thích thú

C. Đam mê

03 idioms with "cups" 22789091_873033382874494_9097382574032326229_n

IN ONE'S CUPS - Drunk, in the act of consuming alcohol liberally.

“He became mellow and humorous when in his cups.”

What dose it mean?

A. Cảm cúm

B. Ngủ

C. Say

Các bạn comment để trả lời nhé
03 idioms with "cups" 4
. Ai trả lời đầu tiên và chính xác nhất sẽ có một phần quà nhỏ (nhớ mở wall
03 idioms with "cups" 24
)