Hi mọi người, thuật ngữ dầu mỏ Việt Trung tiếp nè.

Phần từ chuyên ngành này mình lấy của công ty, nên các bạn share nhớ giữ nguyên nguồn VCCN hộ mình nhé.

Ngoài ra các bạn có thể vào trực tiếp website: vn.vccn.com để tự tải tài liệu Việt Trung nhé. Hữu ích lắm đấy

Tks all

Năng lượng

Dầu mỏ

汽油 Xăng

柴油 Dầu diesel

航空煤油 Nhiên liệu bay

灯用煤油 Nhiên liệu thắp sáng

燃料油 Dầu nhiên liệu

液化石油气 Khí hóa lỏng (or Khí dầu mỏ hóa lỏng)

渣油 Dầu cặn

其他石油燃料 Các loại khác

Than và chế phẩm từ than

烟煤 Than bitum

无烟煤 Than không khói

褐煤 Than nâu

其他原煤 Than nguyên thai khác

煤制品 Than thành phẩm

焦炭 Than cốc

洗煤 Thiết bị rửa than

其他煤制品 Than thành phẩm khác

能源设备 Thiết bị năng lượng

燃气设备 Thiết bị khí đốt

炼化设备 Thiết bị đốt

太阳能设备 Thiết bị năng lượng mặt trời

其他石油设备 Thiết bị dầu mỏ khác

生物能源 Năng lượng sinh học

沼气设备 Thiết bị khí đốt

风能设备 Thiết bị năng lượng gió

煤矿设备 Thiết bị khai thác than

Nguồn vccn.com

Trung tâm dịch thuật vccn

Website: vn.vccn.com

Tel: 043.5747614