Cách sử dụng giới từ "在" trong tiếng Trung

Giới từ "在" trong tiếng Trung được sử dụng để biểu thị vị trí hoặc địa điểm của một vật, một người hoặc một sự việc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của giới từ "在" trong tiếng Trung:

  • Biểu thị vị trí:Ví dụ: 我在学校。 (wǒ zài xué xiào) - Tôi đang ở trường học.
  • Biểu thị thời gian: Ví dụ: 我们在六点吃晚饭。(wǒ men zài liù diǎn chī wǎn fàn) - Chúng ta ăn tối lúc 6 giờ.
  • Biểu thị trạng thái, tình trạng: Ví dụ: 我们在开会。(wǒ men zài kāi huì) - Chúng tôi đang họp.
  • Biểu thị hành động đang diễn ra: Ví dụ: 她在做饭。(tā zài zuò fàn) - Cô ấy đang nấu ăn.


Chú ý: Trong tiếng Trung, giới từ "在" được đặt trước danh từ hoặc động từ.

Ngoài ra, khi sử dụng giới từ "在" trong câu khẳng định, chúng ta cũng có thể sử dụng giới từ "在" để biểu thị sự phủ định. Ví dụ: 我不在家。 (wǒ bù zài jiā) - Tôi không ở nhà.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc sử dụng giới từ "在" trong tiếng Trung.

____________________
WEBSITE: 5Phut.me
FACEBOOK: 5 Minutes
YOUTUBE:  5 Minutes Channel