Đầu tiên, chúng ta cần biết rằng động từ “会” được sử dụng để nói về khả năng hoặc kỹ năng mà ai đó có. Nó cũng được sử dụng để đưa ra lời mời hoặc đề nghị.
Sử dụng để nói về khả năng
Động từ “会” được sử dụng khi bạn muốn nói về khả năng hoặc kỹ năng mà ai đó có. Ví dụ:
- 我会说汉语 (wǒ huì shuō hànyǔ) - Tôi biết nói tiếng Trung.
- 他会游泳 (tā huì yóuyǒng) - Anh ấy biết bơi.
Sử dụng để đưa ra lời mời hoặc đề nghị
Động từ “会” cũng được sử dụng để đưa ra lời mời hoặc đề nghị. Ví dụ:
- 你会喝咖啡吗?(nǐ huì hē kāfēi ma?) - Bạn có uống cà phê không?
- 明天你会有时间吗?(míngtiān nǐ huì yǒu shíjiān ma?) - Ngày mai bạn có thời gian không?
Sử dụng để hỏi về khả năng
Ngoài ra, động từ “会” còn được sử dụng để hỏi về khả năng của ai đó. Ví dụ:
- 你会开车吗?(nǐ huì kāichē ma?) - Bạn có biết lái xe không?
- 她会唱歌吗?(tā huì chànggē ma?) - Cô ấy biết hát không?
Sử dụng để diễn tả tương lai
Cuối cùng, động từ “会” còn được sử dụng để diễn tả tương lai. Ví dụ:
- 我下个星期会去北京 (wǒ xià gè xīngqī huì qù běijīng) - Tuần tới tôi sẽ đi Bắc Kinh.
- 他明天会来看你 (tā míngtiān huì lái kàn nǐ) - Ngày mai anh ấy sẽ đến thăm bạn.
Trên đây là cách sử dụng động từ “会” trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này có thể giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Trung.
:point_right: Tham gia ngay Tự Học Tiếng Trung - Chia Sẻ 999+ Tài Liệu, Khóa Học Tiếng Trung Miễn Phí để học thêm nhiều bài học tiếng Trung bổ ích khác nhé!