Diễn Đàn Chia Sẻ
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn Đàn Chia SẻĐăng Nhập

Trang chia sẻ tài liệu, kiến thức, thủ thuật... và mọi thứ bạn cần

Khi đàn ông im lặng là họ đang suy nghĩ, khi đàn bà im lặng là họ đang suy diễn

descriptionCách sử dụng mẫu câu てもいい trong tiếng Nhật EmptyCách sử dụng mẫu câu てもいい trong tiếng Nhật

more_horiz
Mẫu câu てもいい là một trong những cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Nhật. Nó được sử dụng để diễn tả cho phép, cho phép làm gì đó hoặc cho phép không làm gì đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng mẫu câu てもいい trong tiếng Nhật.

てもいい trong tiếng Nhật

Mẫu câu てもいい là một cấu trúc câu trong tiếng Nhật, được sử dụng để diễn tả cho phép làm gì đó hoặc cho phép không làm gì đó. Nó được hình thành bằng cách kết hợp giữa mẫu câu て và từ いい, có nghĩa là tốt, được sử dụng để đánh giá tính phù hợp hoặc chấp nhận của một hành động.
Ví dụ:
  • 食べてもいいですか?(Tabete mo ii desu ka?) - Tôi có thể ăn được không?
  • ここでタバコを吸ってもいいですか?(Koko de tabako wo sutte mo ii desu ka?) - Tôi có thể hút thuốc ở đây không?

Cách sử dụng てもいい

Cho phép làm gì đó

Mẫu câu てもいい được sử dụng để diễn tả cho phép làm gì đó. Nó được sử dụng khi bạn muốn cho phép người khác làm một hành động nào đó.
Ví dụ:
  • この本を読んでもいいですよ。(Kono hon wo yonde mo ii desu yo) - Bạn có thể đọc cuốn sách này nếu muốn.
  • 今日は早く帰ってもいいですよ。(Kyou wa hayaku kaette mo ii desu yo) - Bạn có thể về sớm hôm nay nếu muốn.

Cho phép không làm gì đó

Mẫu câu てもいい cũng được sử dụng để diễn tả cho phép không làm gì đó. Nó được sử dụng khi bạn muốn cho phép người khác không làm một hành động nào đó.
Ví dụ:
  • ここでタバコを吸ってもいいですが、吸わなくてもいいです。(Koko de tabako wo sutte mo ii desu ga, suwanakute mo ii desu) - Bạn có thể hút thuốc ở đây, nhưng cũng có thể không hút.
  • 今日は出社しなくてもいいです。(Kyou wa shussha shinakute mo ii desu) - Bạn có thể không đi làm hôm nay.

Cấu trúc câu phủ định

Khi sử dụng mẫu câu てもいい trong câu phủ định, bạn cần sử dụng từ なくてもいい thay vì てもいい.
Ví dụ:
  • この仕事をしなくてもいいですか?(Kono shigoto wo shinakute mo ii desu ka?) - Tôi có thể không làm công việc này không?
  • 今日は勉強しなくてもいいです。(Kyou wa benkyou shinakute mo ii desu) - Bạn có thể không học hôm nay.

Tóm tắt

Mẫu câu てもいい là một cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Nhật, được sử dụng để diễn tả cho phép hoặc không cho phép làm gì đó. Nó có thể được sử dụng trong câu khẳng định và phủ định, và được kết hợp với nhiều động từ và tính từ khác nhau.
Tuy nhiên, khi sử dụng mẫu câu てもいい, bạn cần lưu ý đến ngữ pháp và văn phong để tránh gây hiểu nhầm hoặc mất lịch sự trong giao tiếp. Vì vậy, hãy cố gắng rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của mình để sử dụng mẫu câu này một cách hiệu quả nhất.
Nguồn: https://5phut.me/cach-su-dung-mau-cau-%e3%81%a6%e3%82%82%e3%81%84%e3%81%84-trong-tieng-nhat/

____________________
WEBSITE: 5Phut.me
FACEBOOK: 5 Minutes
YOUTUBE:  5 Minutes Channel
privacy_tip Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
power_settings_newLogin to reply