A. Các loại đại từ
Đại từ (pronoun) là từ dùng thay cho một danh từ. Đại từ có thể được chia thành 8 loại:
1. Đại từ nhân xưng (personal pronouns)
2. Đại từ sở hữu (possessive pronouns)
3. Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
4. Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)
5. Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)
6. Đại từ bất định (indefinite pronouns)
7. Đại từ quan hệ (relative pronouns)
8. Đại từ phân biệt (distributive pronouns)
B. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để xưng hô khi nói chuyện với nhau. Trong tiếng Việt có nhiều đại từ và cách sử dụng chúng cũng rất phong phú. Nhưng trong tiếng Anh cũng như hầu hết các ngoại ngữ chỉ có một số các đại từ cơ bản. Các đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) được chia làm 3 ngôi:
Ngôi thứ nhất: dùng cho người nói tự xưng hô (tôi, chúng tôi,...)
Ngôi thứ hai: dùng để gọi người đang tiếp xúc với mình (anh, bạn, mày,...)
Ngôi thứ ba: dùng để chỉ một đối tượng khác ngoài hai đối tượng đang tiếp xúc với nhau (anh ta, bà ta, hắn, nó,...)
Mỗi ngôi lại được phân thành số ít và số nhiều.
Số ít để chỉ một đối tượng.
Số nhiều để chỉ nhiều đối tượng.
Các pronoun trong tiếng Anh bao gồm:
Ngôi I Ngôi II Ngôi III
Số ít I You He, She, It
Số nhiều We You They
I : tôi, tao,...
You : anh, bạn, các anh, các bạn.
Khi dùng ở số nhiều hay số ít đều viết là you.
He : anh ta, ông ta, nó,...
She : cô ta, bà ta, chị ta, nó,...
It : nó.
It thường chỉ dùng để chỉ đồ vật.
We : chúng tôi, chúng ta,...
They : họ, chúng nó,...
C. Chia động từ cho phù hợp với đại từ
Các động từ trong câu luôn luôn phải phù hợp với các đại từ của nó. Cách sử dụng động từ cho hòa hợp với chủ từ gọi là chia động từ.
Trước hết ta tìm hiểu cách chia động từ TO BE.
TO BE (thì, là, ở)
I am (I'm)
You are (You're)
He is (He's)
She is (She's)
It is (It's)
We are (We're)
They are (They're)
Như vậy ta thấy to be có ba biến thể: am, is và are.
Đại từ (pronoun) là từ dùng thay cho một danh từ. Đại từ có thể được chia thành 8 loại:
1. Đại từ nhân xưng (personal pronouns)
2. Đại từ sở hữu (possessive pronouns)
3. Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
4. Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)
5. Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)
6. Đại từ bất định (indefinite pronouns)
7. Đại từ quan hệ (relative pronouns)
8. Đại từ phân biệt (distributive pronouns)
B. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để xưng hô khi nói chuyện với nhau. Trong tiếng Việt có nhiều đại từ và cách sử dụng chúng cũng rất phong phú. Nhưng trong tiếng Anh cũng như hầu hết các ngoại ngữ chỉ có một số các đại từ cơ bản. Các đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) được chia làm 3 ngôi:
Ngôi thứ nhất: dùng cho người nói tự xưng hô (tôi, chúng tôi,...)
Ngôi thứ hai: dùng để gọi người đang tiếp xúc với mình (anh, bạn, mày,...)
Ngôi thứ ba: dùng để chỉ một đối tượng khác ngoài hai đối tượng đang tiếp xúc với nhau (anh ta, bà ta, hắn, nó,...)
Mỗi ngôi lại được phân thành số ít và số nhiều.
Số ít để chỉ một đối tượng.
Số nhiều để chỉ nhiều đối tượng.
Các pronoun trong tiếng Anh bao gồm:
Ngôi I Ngôi II Ngôi III
Số ít I You He, She, It
Số nhiều We You They
I : tôi, tao,...
You : anh, bạn, các anh, các bạn.
Khi dùng ở số nhiều hay số ít đều viết là you.
He : anh ta, ông ta, nó,...
She : cô ta, bà ta, chị ta, nó,...
It : nó.
It thường chỉ dùng để chỉ đồ vật.
We : chúng tôi, chúng ta,...
They : họ, chúng nó,...
C. Chia động từ cho phù hợp với đại từ
Các động từ trong câu luôn luôn phải phù hợp với các đại từ của nó. Cách sử dụng động từ cho hòa hợp với chủ từ gọi là chia động từ.
Trước hết ta tìm hiểu cách chia động từ TO BE.
TO BE (thì, là, ở)
I am (I'm)
You are (You're)
He is (He's)
She is (She's)
It is (It's)
We are (We're)
They are (They're)
Như vậy ta thấy to be có ba biến thể: am, is và are.