Lời khen không chỉ để gợi chuyện, để thêm phần thân thiết, xóa không khí căng thẳng mà còn để khích lệ tinh thần ai đó, giúp người đó tự tin hơn.
Những lời khen luôn là một trong những cách khiến cuộc trò chuyện bớt tẻ nhạt và thêm phần thú vị.
Nhiều người đã từng hay đang ở Đức đều xác nhận cái tin đồn rằng “người Đức xa cách khi mới đầu gặp mặt”. Họ là những con người tôn trọng sự riêng tư, ngay cả khi đang ở nơi công cộng. Điều đó có nghĩa, bạn là người bắt đầu câu chuyện với họ.
Những lời khen có cánh là cách thuận tiện để làm quen, phá vỡ lớp băng và kết nối mọi người bằng chất kết dính.
[align=center][/align]
1. Du siehst heute toll aus: Hôm nay trông bạn thật tuyệt vời
2. Du bist sehr schön: Bạn thật là đẹp!
3. Du siehst umwerfend aus: Bạn thật lộng lẫy! (khi mà từ “xinh đẹp” không thể diễn tả hết được)
4. Gelb steht dir: Bạn thật hợp với màu vàng.
5. Deine Frisur gefällt mir: Tôi rất thích kiểu tóc của bạn.
6. Das ist eines der Dinge, die ich an dir mag: Đó là một trong những điều của bạn mà tôi thích.
7. Ich liebe dein Lächeln: Tôi yêu nụ cười của bạn.
8. Ich mag deine Schuhe: Tôi thích đôi giày của bạn.
9. Mit dir kann ich am besten lachen: Tôi có thể cười thoải mái khi ở bên bạn.
10. Was würde ich ohne dich tun: Tôi làm gì đây nếu không có bạn?
11. Was für ein schöner Hund: Thật là một chú chó xinh xắn!
12. Ihre Kinder sind so schön: Các con của bạn đáng yêu quá!
13. Das schmeckt wirklich gut: Món này rất ngon.
14. Das Essen riecht gut: Thức ăn thơm quá.
15. Es war köstlich: Bữa ăn rất ngon miệng!
16. Deine Stimme klingt himmlisch: Giọng của bạn rất hay!
Sưu tầm
Những lời khen luôn là một trong những cách khiến cuộc trò chuyện bớt tẻ nhạt và thêm phần thú vị.
Nhiều người đã từng hay đang ở Đức đều xác nhận cái tin đồn rằng “người Đức xa cách khi mới đầu gặp mặt”. Họ là những con người tôn trọng sự riêng tư, ngay cả khi đang ở nơi công cộng. Điều đó có nghĩa, bạn là người bắt đầu câu chuyện với họ.
Những lời khen có cánh là cách thuận tiện để làm quen, phá vỡ lớp băng và kết nối mọi người bằng chất kết dính.
[align=center][/align]
1. Du siehst heute toll aus: Hôm nay trông bạn thật tuyệt vời
2. Du bist sehr schön: Bạn thật là đẹp!
3. Du siehst umwerfend aus: Bạn thật lộng lẫy! (khi mà từ “xinh đẹp” không thể diễn tả hết được)
4. Gelb steht dir: Bạn thật hợp với màu vàng.
5. Deine Frisur gefällt mir: Tôi rất thích kiểu tóc của bạn.
6. Das ist eines der Dinge, die ich an dir mag: Đó là một trong những điều của bạn mà tôi thích.
7. Ich liebe dein Lächeln: Tôi yêu nụ cười của bạn.
8. Ich mag deine Schuhe: Tôi thích đôi giày của bạn.
9. Mit dir kann ich am besten lachen: Tôi có thể cười thoải mái khi ở bên bạn.
10. Was würde ich ohne dich tun: Tôi làm gì đây nếu không có bạn?
11. Was für ein schöner Hund: Thật là một chú chó xinh xắn!
12. Ihre Kinder sind so schön: Các con của bạn đáng yêu quá!
13. Das schmeckt wirklich gut: Món này rất ngon.
14. Das Essen riecht gut: Thức ăn thơm quá.
15. Es war köstlich: Bữa ăn rất ngon miệng!
16. Deine Stimme klingt himmlisch: Giọng của bạn rất hay!
Sưu tầm