Hướng dẫn cách nói lời khen ngợi, đánh giá một ai đó bằng tiếng Anh, cách khen ngợi người khác trong tiếng Anh và cách đáp lại, trả lời lời khen
Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
Đó chính là 1 câu tục ngữ được đúc kết và truyền miệng trong nhân gian rất lâu, nó không có ý nghĩa rằng bạn phải luôn nịnh bợ, tâng bốc ai đó lên 1 cách quá đà. Mà chính là sự thể hiện sự khéo léo, linh hoạt khi giao tiếp trong cuộc sống. Những câu nói hay, khen ngợi đúng lúc và kịp thời hoặc khen ngợi 1 cách hài hước có thể giúp chúng ta rất nhiều. Dưới đây là một số mẫu câu khen ngợi người khác trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng
A. Cách khen ngợi
I. Khen ngợi vẻ bề ngoài
1. You look nice/ You look great
(Em trông tuyệt quá)
2. You look amazing ==> Dùng cho những dịp đặc biệt (ví dụ đám cưới, dạ hội,…)
(Em trông đẹp tuyệt)
3. What a lovely neckace/dress/shoes…!
(Chiếc vòng cổ/ cái váy/ đôi giày mới dễ thương làm sao)
4. I like your coat. Where did you get it?
(Tôi thích cái áo khoác của chị. Chị lấy nó ở đâu vậy?)
5. I love your high heels. Are they new?
(Tôi thích đôi giày cao gót của cậu lắm. Chúng là hàng mới à?)
5. May I be so bold as to compliment your outfit?
(Tôi có hơi táo bạo nếu tôi khen trang phục của cô không?)
6. You’re looking handsome/ beautiful/ well today
(Hôm nay, trông cậu rất đẹp trai/ xinh đẹp/ ổn)
7. That color looks great on you
(Màu này nhìn hợp với chị lắm)
8. You look great on red/pink/black
(Chị rất hợp với màu đỏ/ hồng/ đen)
9. I like your new ear-rings
(Tôi thích đôi bông tai mới của cậu)
II Khen ngợi tài nấu nướng
1. This soup is delicious/ is very tasty/ is awesome/ is incredible
(Món canh này ngon thật/ hợp khẩu vị/ tuyệt vời/ không thể tin được)
2. You’re a fantastic cook
(Anh là một đầu bếp tuyệt vời)
3. Did you make it from scratch?
(Chị làm món này từ nguyên liệu tươi à?)
4. You’re got to give me the recipe for this noodle soup
(Cô nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này đó nhé)
5. The chocolate cake is out of this word
(Món bánh sô cô la không chê vào đâu được)
6. That was delicious. My compliments to the chef! ==> Nói vào cuối bữa ăn
(Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp)
7. You can really cook
(Cậu biết cách nấu nướng thật)
III. Cách khen nhà cửa
1. What a lovely apartment!
(Căn hộ mới dễ thương làm sao)
2. You have a nice house
(Cậu có một căn nhà được lắm đấy)
3. Where did you get that beautiful table?
(Cậu kiếm đâu ra cái bàn đẹp vậy?)
4. I love the decoration. Did you do it yourself?)
(Tôi thích cách trang trí này. Cậu tự làm à?)
5. I like the colour of these walls. Good choice!
(Tôi thích màu của những bức tường này. Chọn hay lắm)
IV. Cách khen con nít, trẻ nhỏ
1. What an adorable face!
(Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao!)
2. He/ She’s so cute!
(Cậu bé/cô bé thật dễ thương)
3. Your kids are very well-behaved
(Mấy đứa trẻ của cô cư xử rất đúng mực)
4. Your son/ daughter is a so smart cookies
(Con trai/ con gái của chị thật lanh lợi)
5. Your children are a lot of fun
(Mấy đứa nhỏ của cậu vui vẻ thật)
V. Khen ngợi phần trình diễn của một ai đó
1. Well done. I like your presentation
(Làm tốt lắm. Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu)
2. You did a great job. I can’t imagine how much you tried
(Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào)
3. What a great performance!
(Phần trình diễn thật tuyệt vời)
4. I must say you really know how to make people laugh
(Tôi phải nói cậu thực sự biết cách làm mọi người cười)
5. What an excellent you are. Your presentation was so good. I proud of you
(Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh)
6. You’re great at speaking in the public
(Cậu quả là nhà thuyết trình trước công chúng tuyệt vời)
Tóm lại, các cách để tạo ra một câu khen ngợi là
1. Your + cụm danh từ + is/ looks + (really) + tính từ
Ex: Your hat looks interesting
(Mũ của cậu thú vị thật)
2. It + (really) + like/love + cụm danh từ
Ex: I really like your apartment
(Tôi thực sự rất thích căn hộ của cậu)
3. This/that + is + (really) + tính từ + cụm danh từ
Ex: This is really a lovely handbag
(Đây thực sự là một chiếc túi đáng yêu)
4. What a/an + tính từ + cụm danh từ
Ex: What a cool telephone!
(Cái điện thoại này ngầu thật)
VI. Cách trả lời khen ngợi (còn tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể nhưng có thể sử dụng một số mẫu câu sau đây)
1. Thank you, you’re far too kind
(Cảm ơn nhé, cậu tốt thật)
2. That’s very kind of you
(Cậu thật tốt)
3. That’s very kind of to say
(Cậu thật tốt khi nói như vậy)
4. Thank you. It’s very nice of you to say that
(Cảm ơn. Cậu thật tốt khi nói như vậy)
5. Thank you so much, it was a lot of hard work to preapare but I really think it went well!
(Cảm ơn nhiều nhé, thực sự có rất nhiều công việc khó khăn phải chuẩn bị nhưng tôi nghĩ nó đã đi đúng hướng)
6. I’m so glad you like it
(Tôi rất vui khi cậu thích nó)
7. You’re sweet. Thanks
(Anh ngọt ngào thật. Cảm ơn)
8. Thanks, I appreciate that
(Cảm ơn, tôi đánh giá cao điều đó)
9. Thanks, I wasn’t sure but I’m glad it turned out well
(Cảm ơn, tôi đã không chắc lắm nhưng tôi rất vui khi nó đã đi đúng hướng)
10. Thanks, I worked hard on that
(Cảm ơn nhé, tôi đã làm việc rất cực lực)
11. Well, I had help
(Vâng, tôi đã nhận được nhiều sự giúp đỡ)
12. Your feedback is appreciated
(Những phản hồi của cậu được đánh giá cao)
Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
Đó chính là 1 câu tục ngữ được đúc kết và truyền miệng trong nhân gian rất lâu, nó không có ý nghĩa rằng bạn phải luôn nịnh bợ, tâng bốc ai đó lên 1 cách quá đà. Mà chính là sự thể hiện sự khéo léo, linh hoạt khi giao tiếp trong cuộc sống. Những câu nói hay, khen ngợi đúng lúc và kịp thời hoặc khen ngợi 1 cách hài hước có thể giúp chúng ta rất nhiều. Dưới đây là một số mẫu câu khen ngợi người khác trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng
A. Cách khen ngợi
I. Khen ngợi vẻ bề ngoài
1. You look nice/ You look great
(Em trông tuyệt quá)
2. You look amazing ==> Dùng cho những dịp đặc biệt (ví dụ đám cưới, dạ hội,…)
(Em trông đẹp tuyệt)
3. What a lovely neckace/dress/shoes…!
(Chiếc vòng cổ/ cái váy/ đôi giày mới dễ thương làm sao)
4. I like your coat. Where did you get it?
(Tôi thích cái áo khoác của chị. Chị lấy nó ở đâu vậy?)
5. I love your high heels. Are they new?
(Tôi thích đôi giày cao gót của cậu lắm. Chúng là hàng mới à?)
5. May I be so bold as to compliment your outfit?
(Tôi có hơi táo bạo nếu tôi khen trang phục của cô không?)
6. You’re looking handsome/ beautiful/ well today
(Hôm nay, trông cậu rất đẹp trai/ xinh đẹp/ ổn)
7. That color looks great on you
(Màu này nhìn hợp với chị lắm)
8. You look great on red/pink/black
(Chị rất hợp với màu đỏ/ hồng/ đen)
9. I like your new ear-rings
(Tôi thích đôi bông tai mới của cậu)
II Khen ngợi tài nấu nướng
1. This soup is delicious/ is very tasty/ is awesome/ is incredible
(Món canh này ngon thật/ hợp khẩu vị/ tuyệt vời/ không thể tin được)
2. You’re a fantastic cook
(Anh là một đầu bếp tuyệt vời)
3. Did you make it from scratch?
(Chị làm món này từ nguyên liệu tươi à?)
4. You’re got to give me the recipe for this noodle soup
(Cô nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này đó nhé)
5. The chocolate cake is out of this word
(Món bánh sô cô la không chê vào đâu được)
6. That was delicious. My compliments to the chef! ==> Nói vào cuối bữa ăn
(Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp)
7. You can really cook
(Cậu biết cách nấu nướng thật)
III. Cách khen nhà cửa
1. What a lovely apartment!
(Căn hộ mới dễ thương làm sao)
2. You have a nice house
(Cậu có một căn nhà được lắm đấy)
3. Where did you get that beautiful table?
(Cậu kiếm đâu ra cái bàn đẹp vậy?)
4. I love the decoration. Did you do it yourself?)
(Tôi thích cách trang trí này. Cậu tự làm à?)
5. I like the colour of these walls. Good choice!
(Tôi thích màu của những bức tường này. Chọn hay lắm)
IV. Cách khen con nít, trẻ nhỏ
1. What an adorable face!
(Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao!)
2. He/ She’s so cute!
(Cậu bé/cô bé thật dễ thương)
3. Your kids are very well-behaved
(Mấy đứa trẻ của cô cư xử rất đúng mực)
4. Your son/ daughter is a so smart cookies
(Con trai/ con gái của chị thật lanh lợi)
5. Your children are a lot of fun
(Mấy đứa nhỏ của cậu vui vẻ thật)
V. Khen ngợi phần trình diễn của một ai đó
1. Well done. I like your presentation
(Làm tốt lắm. Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu)
2. You did a great job. I can’t imagine how much you tried
(Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào)
3. What a great performance!
(Phần trình diễn thật tuyệt vời)
4. I must say you really know how to make people laugh
(Tôi phải nói cậu thực sự biết cách làm mọi người cười)
5. What an excellent you are. Your presentation was so good. I proud of you
(Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh)
6. You’re great at speaking in the public
(Cậu quả là nhà thuyết trình trước công chúng tuyệt vời)
Tóm lại, các cách để tạo ra một câu khen ngợi là
1. Your + cụm danh từ + is/ looks + (really) + tính từ
Ex: Your hat looks interesting
(Mũ của cậu thú vị thật)
2. It + (really) + like/love + cụm danh từ
Ex: I really like your apartment
(Tôi thực sự rất thích căn hộ của cậu)
3. This/that + is + (really) + tính từ + cụm danh từ
Ex: This is really a lovely handbag
(Đây thực sự là một chiếc túi đáng yêu)
4. What a/an + tính từ + cụm danh từ
Ex: What a cool telephone!
(Cái điện thoại này ngầu thật)
VI. Cách trả lời khen ngợi (còn tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể nhưng có thể sử dụng một số mẫu câu sau đây)
1. Thank you, you’re far too kind
(Cảm ơn nhé, cậu tốt thật)
2. That’s very kind of you
(Cậu thật tốt)
3. That’s very kind of to say
(Cậu thật tốt khi nói như vậy)
4. Thank you. It’s very nice of you to say that
(Cảm ơn. Cậu thật tốt khi nói như vậy)
5. Thank you so much, it was a lot of hard work to preapare but I really think it went well!
(Cảm ơn nhiều nhé, thực sự có rất nhiều công việc khó khăn phải chuẩn bị nhưng tôi nghĩ nó đã đi đúng hướng)
6. I’m so glad you like it
(Tôi rất vui khi cậu thích nó)
7. You’re sweet. Thanks
(Anh ngọt ngào thật. Cảm ơn)
8. Thanks, I appreciate that
(Cảm ơn, tôi đánh giá cao điều đó)
9. Thanks, I wasn’t sure but I’m glad it turned out well
(Cảm ơn, tôi đã không chắc lắm nhưng tôi rất vui khi nó đã đi đúng hướng)
10. Thanks, I worked hard on that
(Cảm ơn nhé, tôi đã làm việc rất cực lực)
11. Well, I had help
(Vâng, tôi đã nhận được nhiều sự giúp đỡ)
12. Your feedback is appreciated
(Những phản hồi của cậu được đánh giá cao)