HÁN NGỮ 1 - BÀI 1: 你好​

Từ mới (giáo trình)

你 (nǐ): anh, chị, bạn, ông, bà….

好 (hǎo): tốt, đẹp, hay, ngon….

一 (yī): số 1

五 (wǔ): số 5

八 (bā): số 8

大 (dà): to, lớn

不 (bù): không, chẳng

口 (kǒu): miệng, nhân khẩu

白 (bái): trắng

女 (nǚ): nữ, phụ nữ.

马 (mǎ): con ngựa

+++ Quizlet từ vựng: quizlet.com/470565104/han-ngu-quyen-1-bai-1-flash-cards/

=>>> Ghép từ:

你好 (nǐ hǎo): xin chào

大马 (dà mǎ): ngựa to

白马 (báimǎ): bạch mã, ngựa trắng

不大 (bù dà): không to

不白 (bù bái): không trắng

不好 (bù hǎo): không tốt, không khỏe

好马 (hǎo mǎ): ngựa khỏe, ngựa tốt

Hội thoại mở rộng 1

A: 同学们好! (tóngxuémen hǎo): xin chào các em!

->> 同学们: các bạn học sinh

B: 老师好! (lǎoshīhǎo): Chúng em chào thầy, cô!

->> 老师: thầy, cô

A: 同学们再见。(tóngxuémen zàijiàn): tạm biệt các em.

->> 再见: tạm biệt

老师再见。(Lǎoshī zàijiàn. Tạm biệt thầy, cô.

Hội thoại mở rộng 2

大家好!(dàjiā hǎo): chào mọi người!

->> 大家: mọi người

早上好! (zǎoshang hǎo): chào buổi sáng

->> 早上: buổi sáng

早安 (zǎo ān): chào buổi sáng

->>> Chào buổi...= buổi sáng/ trưa/ chiều/... +好!

早上 (zǎoshang): sáng sớm

上午 (shāngwǔ): buổi sáng (sau 8 giờ)

中午 (zhōngwǔ): buổi trưa

下午(xiàwǔ): buổi chiều

晚上 (wǎnshang): buổi tối

Hội thoại mở rộng 3

晚安 (wǎn'ān): chúc ngủ ngon

谢谢 (xièxiè): cảm ơn

不客气 (bú kèqì): đừng khách sáo

Hội thoại mở rộng 4

对不起 (duìbùqǐ): xin lỗi

没关系 (méiguānxì): không có gì