Learn Chinese 2 : My family
Bài 2 : Gia Đình Tôi
1.
http://www.clearchinese.com/audio/sentences/baba.au
Zhè shì wǒ bàba.
这是我爸爸。
這是我爸爸。
This is my father.
giá thị ngã ba ba 。
Đây là cha của tôi
*Giá 这là đây , này . ba ba 爸爸là ba, cha
Ngã 我+ danh từ sẽ là sở hữu của ngã 我.
Ngã我là tôi, thường dùng để tự xưng với người đối diện , tùy trường hợp thì là anh , em ,mình …
2.
http://www.clearchinese.com/audio/sentences/mama.au
Zhè shì wǒ māma.
这是我妈妈。
這是我媽媽。
This is my mother.
Giá thị ngã ma ma
Đây là mẹ của tôi
*ma 妈là mẹ
3.
http://www.clearchinese.com/audio/sentences/didi.au
Zhè shì wǒ dìdi.
这是我弟弟。
這是我弟弟。
This is my (younger) brother.
Giá thị ngã đệ đệ
Đây là em của tôi
*Đệ 弟là em trai
4.
http://www.clearchinese.com/audio/sentences/taitai.au
Zhè shì wǒ tàitai.
这是我太太。
這是我太太。
This is my wife.
Giá thị ngã thái thái
Đây là vợ của tôi
*thái 太đứng riêng 1 mình có nghãi là rất , quá nhưng nếu đi đôi thái thái 太太theo nghiã cổ là bà (có thể là rất già , quá già) tuy nhiên theo nghĩa mới thì lại trở thành … vợ , vì vậy tùy theo ngữ cảnh mà hiẻu cho chính xác .
5.
http://www.clearchinese.com/audio/sentences/erzi.au
Zhè shì wǒ érzi.
这是我儿子。
這是我兒子。
This is my son.
Giá thị ngã nhi tử
Đây là con của tôi
*Nhi 儿là nhỏ , tử theo nghĩa cổ hiểu là người , nhi tử 儿子người nhỏ => con còn nhỏ nhưng về sau thường được dùng chỉ con chung (lón nhỏ cũng thế) nhưng thường dùng cho con trai
Nguồn: Hán Ngữ lầu
Bài 2 : Gia Đình Tôi
1.
http://www.clearchinese.com/audio/sentences/baba.au
Zhè shì wǒ bàba.
这是我爸爸。
這是我爸爸。
This is my father.
giá thị ngã ba ba 。
Đây là cha của tôi
*Giá 这là đây , này . ba ba 爸爸là ba, cha
Ngã 我+ danh từ sẽ là sở hữu của ngã 我.
Ngã我là tôi, thường dùng để tự xưng với người đối diện , tùy trường hợp thì là anh , em ,mình …
2.
http://www.clearchinese.com/audio/sentences/mama.au
Zhè shì wǒ māma.
这是我妈妈。
這是我媽媽。
This is my mother.
Giá thị ngã ma ma
Đây là mẹ của tôi
*ma 妈là mẹ
3.
http://www.clearchinese.com/audio/sentences/didi.au
Zhè shì wǒ dìdi.
这是我弟弟。
這是我弟弟。
This is my (younger) brother.
Giá thị ngã đệ đệ
Đây là em của tôi
*Đệ 弟là em trai
4.
http://www.clearchinese.com/audio/sentences/taitai.au
Zhè shì wǒ tàitai.
这是我太太。
這是我太太。
This is my wife.
Giá thị ngã thái thái
Đây là vợ của tôi
*thái 太đứng riêng 1 mình có nghãi là rất , quá nhưng nếu đi đôi thái thái 太太theo nghiã cổ là bà (có thể là rất già , quá già) tuy nhiên theo nghĩa mới thì lại trở thành … vợ , vì vậy tùy theo ngữ cảnh mà hiẻu cho chính xác .
5.
http://www.clearchinese.com/audio/sentences/erzi.au
Zhè shì wǒ érzi.
这是我儿子。
這是我兒子。
This is my son.
Giá thị ngã nhi tử
Đây là con của tôi
*Nhi 儿là nhỏ , tử theo nghĩa cổ hiểu là người , nhi tử 儿子người nhỏ => con còn nhỏ nhưng về sau thường được dùng chỉ con chung (lón nhỏ cũng thế) nhưng thường dùng cho con trai
Nguồn: Hán Ngữ lầu