Xem phần 1: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin (P1)
81 | Latest | /ˈleɪtɪst/ | mới nhất |
82 | leadership | /ˈliːdəʃɪp/ | lãnh đạo |
83 | level with someone (verb) | thành thật | |
84 | Low | /ləʊ/ | yếu, chậm |
85 | Maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
86 | Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | ma trận |
87 | Memory | /ˈmeməri/ | bộ nhớ |
88 | Microprocessor | /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ | bộ vi xử lý |
89 | Minicomputer | Máy tính mini | |
90 | Monitor | /ˈmɒnɪtə(r)/ | giám sát |
91 | Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | Phép nhân |
92 | Multi | Đa nhiệm. | |
93 | Multi | Đa người dùng | |
94 | Negotiate | /nɪˈɡəʊʃieɪt/ | thương lượng |
95 | Numeric | /njuːˈmerɪkl/ | Số học, thuộc về số học |
96 | Occur | /əˈkɜː(r)/ | xảy ra, xảy đến |
97 | Operating system | hệ điều hành | |
98 | Operation | Thao tác, | |
99 | Operationˌ | /ɒpəˈreɪʃn/ | thao tác |
100 | Order | /ˈɔːdə(r)/ | yêu cầu |
101 | OSI | Là chữ viết tắt của “Open System Interconnection”, hay còn gọi là mô hình chuẩn OSI | |
102 | Output | /ˈaʊtpʊt/ | Ra, đưa ra |
103 | Oversee | /ˌəʊvəˈsiː/ | quan sát |
104 | Packet | Gói dữ liệu | |
105 | Perform | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành, thi hành |
106 | Pinpoint | /ˈpɪnpɔɪnt/ | Chỉ ra một cách chính xác |
107 | Port | /pɔːt/ | Cổng |
108 | Prevail | /prɪˈveɪl/ | thịnh hành, phổ biến |
109 | Priority | /praɪˈɒrəti/ | Sự ưu tiên. |
110 | Process | /ˈprəʊses/ | quá trình, tiến triển |
111 | Process | /ˈprəʊses/ | Xử lý |
112 | Productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ | Hiệu suất. |
113 | Protocol | /ˈprəʊtəkɒl/ | Giao thức |
114 | Provide | /prəˈvaɪd/ | cung cấp |
115 | Pulse | /pʌls/ | Xung |
116 | Quality | /ˈkwɒləti/ | Chất lượng. |
117 | Quantity | /ˈkwɒntəti/ | Số lượng. |
118 | Rapid | /ˈræpɪd/ | nhanh chóng |
119 | Real | Thời gian thực. | |
120 | Remote Access | Truy cập từ xa qua mạng | |
121 | Remote | /rɪˈməʊt/ | từ xa |
122 | Replace | /rɪˈpleɪs/ | thay thế |
123 | Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứ |
124 | Resource | /rɪˈsɔːs/ | nguồn |
125 | Respond | /rɪˈspɒnd/ | phản hồi |
126 | Ribbon | /ˈrɪbən/ | Dải băng. |
127 | Schedule | /ˈskedʒuːl/ | Lập lịch, lịch biểu. |
128 | Signal | Tín hiệu | |
129 | Similar | /ˈsɪmələ(r)/ | Giống. |
130 | Simultaneous | /ˌsɪmlˈteɪniəs/ | đồng thời |
131 | software | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
132 | Solution | /səˈluːʃn/ | Giải pháp, lời giải |
133 | Solve | /sɒlv/ | giải quyết |
134 | Source Code | Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó) | |
135 | Storage | /ˈstɔːrɪdʒ/ | lưu trữ |
136 | Storage | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ. |
137 | Store | Lưu trữ | |
138 | Subject entry | thẻ chủ đề: công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm . | |
139 | Substantial | /səbˈstænʃl/ | tính thực tế |
140 | Subtraction | /səbˈtrækʃn/ | Phép trừ |
141 | Sufficient | /səˈfɪʃnt/ | đủ, có khả năng |
142 | Suitable | /ˈsuːtəbl/ | phù hợp |
143 | Switch | /swɪtʃ/ | Chuyển |
144 | Tape | /teɪp/ | Ghi băng, băng |
145 | Technical | /ˈteknɪkl/ | Thuộc về kỹ thuật |
146 | Technology | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ. |
147 | Terminal | /ˈtɜːmɪnl/ | Máy trạm |
148 | Text | /tekst/ | Văn bản chỉ bao gồm ký tự |
149 | Tiny | /ˈtaɪni/ | Nhỏ bé. |
150 | Transmit | /trænsˈmɪt/ | Truyền |
151 | Union catalog | Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư |