Thời tiết là thứ mà chúng ta luôn nhìn thấy hằng ngày, và chúng luôn luôn thay đổi. Trong những lúc quan sát bầu trời có khi nào chúng ta tự hỏi làm thể nào để miêu tả được vẻ đẹp của một ngày nắng trong veo hay trả lời được các câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh không? Điều đó hoàn toàn dễ dàng nếu chúng ta ghi nhớ được một số từ vựng cũng như các câu ví dụ đơn giản và phổ biến về thời tiết sau đây:

Từng vựng về những ngày đẹp trời:

1. Breeze /brēz/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Gió nhẹ.

2. Bright /brīt/ (adj): Sáng, trời sáng.

3. Clear /klɪr/ (adj): Trời trong, không mây.

4. Cloudy /ˈklaʊdi/ (adj): Có mây.

5. Cool /ko͞ol/ (adj): Mát mẻ.

6. Drizzle /ˈdrɪz(ə)l/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Mưa phùn.

7. Dry / draɪ/ (adj): Khô ráo.

8. Fine /fīn/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Ngày đẹp trời.

9. Mild /mild/ (adj): Thời tiết ôn hòa.

10. Rainbow /ˈreɪnboʊ/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Cầu vồng.

11. Sunny /ˈsənē/ (adj): Nắng đẹp.

12. Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Ánh nắng.

13. To clear up (v): Trời trong xanh trở lại sau cơn mưa / bão.

14. Warm /worm/ (adj): Ấm áp.

15. Windy /ˈwin-dē/ (adj): Có gió.

Example:

- Today is a sunny / windy / fine day.

- The weather is warm / mild.

- The sky is finally clears up from the dark clouds.

- What a fine / clear day.

- What is it like outside? à It is clear and bright.

Từ vựng về những ngày thời tiết xấu:

1. Chilly /ˈtʃɪli/ (adj): Lạnh giá.

2. Cold /kōld/ (adj): Lạnh lẽo.

3. Dull /dəl/ (adj): Ảm đạm, tối tăm, u ám.

4. Foggy /ˈhjuːmɪd/ (adj): Nhiều sương.

5. Frosty /ˈfrôstē/ (adj): Giá rét.

6. Gloomy / ˈɡluː.mi/ (adj): Âm u, u ám.

7. Heat wave /ˈhiːtˌweɪv/: Đợt nắng nóng.

8. Humid /ˈhjuːmɪd/ (adj): Ẩm ướt.

9. It’s raining cats and dogs (thành ngữ): Mưa lớn.

10. Mist /mɪst/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Sương muối.

11. Overcast /oʊvərˈkæst/ (adj): U ám.

12. Rainy /ˈreɪ.ni/ (adj): Có mưa.

13. Shower /ˈʃaʊər/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Mưa rào.

14. Stormy /ˈstɔːr.mi/ (adj): Có bão.

15. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Mưa lớn.

Example:

- Today is a cold / foggy / rainy day.

- It’s raining cats and dogs outside, so you should stay indoor.

- The sky is so gloomy / dull / overcast.

- What is the weather like today? à Today maybe a stormy day.

- It has torrential rain in my area.

Từ vựng về các hiện tượng thời tiết:

1. Blizzard /ˈblizərd/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Trận bão tuyết.

2. Blustery /ˈbləstərē/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Gió dữ dội.

3. Celsius /ˈselsiəs/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Độ C.

4. Climate /klaɪmət/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Khí hậu.

5. Degree /dɪˈɡriː/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Độ.

6. Drought /drout/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Hạn hán, đợt hạn hán.

7. Fall /fôl/ - Autumn /ˈôdəm/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Mùa thu.

8. Flood /flʌd/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Lũ lụt.

9. Flurry /ˈflərē/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Gió mạnh, cơn mưa bất chợt.

10. Gale /ɡeɪl/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Gió giật.

11. Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Hiện tượng nóng lên toàn cầu.

12. Hail /heɪl/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Mưa đá.

13. Hurricane /ˈhəriˌkān/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Bão lớn, cuồng phong.

14. Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Tia chớp.

15. Mist /mɪst/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Sương muối.

16. Natural disaster /ˈnach(ə)rəl dəˈzastər/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Thiên tai, thảm họa thiên nhiên.

17. Puddle /ˈpədl/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Vũng nước mưa.

18. Raindrop /ˈreɪndrɑːp/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Hạt mưa.

19. Scorchering /ˈskôrchəring/ (adj): Ngày nắng như thiêu.

20. Sleet /sliːt/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Mưa tuyết, mưa đá.

21. Spring /spring/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Mùa xuân.

22. Summer /ˈsəmər/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Mùa hè.

23. Sunburn /ˈsʌn.bɝːn/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Sự cháy nắng.

24. Temperature /ˈtemprətʃər/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Nhiệt độ.

25. Thunder /ˈθʌndər/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Sấm sét.

26. Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Bão có sấm sét, thường đi kèm mưa to.

27. Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Lốc xoáy.

28. Tsunami /(t)so͞oˈnämē/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Sóng thần.

29. Typhoon /tīˈfo͞on/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Bão nhiệt đới.

30. Winter /ˈwin(t)ər/
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến YH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7
: Mùa đông.

Example:

- Global warming causes a lot of changes in climate.

- Tsunami / hurricane / tornado / flood / blizzard is natural disaster.

- What is the temperature? à It is 33 degrees Celsius.

- It is going to be a scorchering day, so do not forget to bring a hat or a umbrella with you.

-

Các câu hỏi phổ biến về thời tiết:

- What is it like outside?

- How is the weather?

- What is the weather like?

- What is the temperature today?

- What does the sky look like today?

- Is it going to be hot / cold/ raining / sunny today?