Hướng dẫn cách dùng động từ Let trong tiếng anh
Let là động từ khá hay thường gặp trong tiếng Anh đặc biệt là văn nói thường thấy nhất là rủ rê đi đâu làm gì đó, vậy các bạn có thật sự hiểu cách sử dụng của Let và một số biến thể khác của nó
I. Ý nghĩa và cấu trúc của Let
- Let có nghĩa là cho phép, được phép làm gì đó
Ex: Let me watch the weather forecast for today
(Để tôi xem dự báo thời tiết cho hôm nay)
Let it go
(Hãy để nó đi)
Let my mother speak
(Hãy để mẹ tôi nói)
- Cấu trúc
Let + đại từ tân ngữ (me, you, him, her, it, you, us, them) + động từ nguyên mẫu (bare-inf) + …
Ex: I will let you keep the key, don’t lose it
(Tôi sẽ để cậu giữ chìa khóa, đừng làm mất nhé)
She lets him try one more time
(Cô ấy cho phép anh ta thử một lần nữa)
I didn’t let my friend back home at the midnight
(Tôi đã không để bạn tôi ra về giữa nửa đêm)
II. Phân biệt Let, Lets và Let’s
- Let là động từ gốc với nghĩa đã nói ở trên
Ex: They won’t let him explain
(Họ sẽ không cho anh ta giải thích đâu)
- Lets sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại (present tenses)
Ex: She lets me know about her secret husband
(Cô ấy cho tôi biết về người chồng bí mật của cô ta)
He always lets me come inside his house
(Anh ấy luôn cho phép tôi vào nhà)
- Let’s là viết tắt của Let us
Ex: Let us help each other
--> Let’s help each other
(Hãy giúp đỡ lẫn nhau)
Nhưng khi dùng Let us với ý nghĩa là xin phép được làm một điều gì đó thì không viết tắt
Ex: Let us help you
(Hãy để chúng tôi giúp bạn)
Let us come in. It’s very cold
(Hãy để chúng tôi vào. Ngoài này lạnh lắm)
Ngoài ra
1. Let’s còn dùng trong câu đề nghị
Ex: Let’s go shopping this weekend
(Đi mua sắm cuối tuần này đi)
Let’s try once more
(Thử lại lần nữa xem)
2. Let dùng để giới thiệu
Ex: Let me introduce about myself
(Hãy để tôi giới thiệu đôi chút về bản thân)
Let me give you more examples
(Để tôi lấy thêm vài ví dụ nữa)
III. Một số thành ngữ (idiom) và ngữ động từ (phrasal verb) với Let
1. Let alone: huống hồ gì
Ex: I’ve never used telephone. Let alone smartphone
(Tôi còn chưa bao giờ sử dụng điện thoại chớ nói gì đến điện thoại thông minh)
2. Let…go: giải tán
Ex: Trafaco company let 5 staffs go
(Công ty Trafaco sa cho 5 nhân viên nghỉ việc)
3. Let one’s hair down: Ra khỏi vòng an toàn, quẩy lên
Ex: Let your hair down and have fun
(Quẩy lên và tận hưởng nào)
4. Don’t let it get you down: đừng tự đổ lỗi cho bản thân
Ex: It’s not your fault. Don’t let it get you down
(Nó không phải lỗi của cậu, đừng tự đổ lỗi cho bản thân)
5. let someone off/ let someone off the hook: giải thích, ngụy biện
Ex: I made some mistakes but I was let off the hook that I didn’t
(Tôi đã gây ra vài sai lầm nhưng tôi đã ngụy biện rằng tôi không làm vậy)
6. Let off steam: thoát khỏi sự buồn chán, tình trạng thừa năng lượng
Ex: After school, I let off steam by swimming
(Sau giờ học, tôi đi bơi cho đỡ chán)
7. Let’s say/ Let’s suppose: Cứ cho rằng, giả sử rằng
Ex: Let’s suppose you had a billion dollar. What would you do?
(Giả sử cậu có 1 tỷ đô, cậu sẽ làm gì?)
8. Let’s hope: hãy cầu nguyện, hi vọng
Ex: Let’s hope I get this job
(Hãy cầu nguyện cho tôi có được công việc này)
Let là động từ khá hay thường gặp trong tiếng Anh đặc biệt là văn nói thường thấy nhất là rủ rê đi đâu làm gì đó, vậy các bạn có thật sự hiểu cách sử dụng của Let và một số biến thể khác của nó
I. Ý nghĩa và cấu trúc của Let
- Let có nghĩa là cho phép, được phép làm gì đó
Ex: Let me watch the weather forecast for today
(Để tôi xem dự báo thời tiết cho hôm nay)
Let it go
(Hãy để nó đi)
Let my mother speak
(Hãy để mẹ tôi nói)
- Cấu trúc
Let + đại từ tân ngữ (me, you, him, her, it, you, us, them) + động từ nguyên mẫu (bare-inf) + …
Ex: I will let you keep the key, don’t lose it
(Tôi sẽ để cậu giữ chìa khóa, đừng làm mất nhé)
She lets him try one more time
(Cô ấy cho phép anh ta thử một lần nữa)
I didn’t let my friend back home at the midnight
(Tôi đã không để bạn tôi ra về giữa nửa đêm)
II. Phân biệt Let, Lets và Let’s
- Let là động từ gốc với nghĩa đã nói ở trên
Ex: They won’t let him explain
(Họ sẽ không cho anh ta giải thích đâu)
- Lets sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại (present tenses)
Ex: She lets me know about her secret husband
(Cô ấy cho tôi biết về người chồng bí mật của cô ta)
He always lets me come inside his house
(Anh ấy luôn cho phép tôi vào nhà)
- Let’s là viết tắt của Let us
Ex: Let us help each other
--> Let’s help each other
(Hãy giúp đỡ lẫn nhau)
Nhưng khi dùng Let us với ý nghĩa là xin phép được làm một điều gì đó thì không viết tắt
Ex: Let us help you
(Hãy để chúng tôi giúp bạn)
Let us come in. It’s very cold
(Hãy để chúng tôi vào. Ngoài này lạnh lắm)
Ngoài ra
1. Let’s còn dùng trong câu đề nghị
Ex: Let’s go shopping this weekend
(Đi mua sắm cuối tuần này đi)
Let’s try once more
(Thử lại lần nữa xem)
2. Let dùng để giới thiệu
Ex: Let me introduce about myself
(Hãy để tôi giới thiệu đôi chút về bản thân)
Let me give you more examples
(Để tôi lấy thêm vài ví dụ nữa)
III. Một số thành ngữ (idiom) và ngữ động từ (phrasal verb) với Let
1. Let alone: huống hồ gì
Ex: I’ve never used telephone. Let alone smartphone
(Tôi còn chưa bao giờ sử dụng điện thoại chớ nói gì đến điện thoại thông minh)
2. Let…go: giải tán
Ex: Trafaco company let 5 staffs go
(Công ty Trafaco sa cho 5 nhân viên nghỉ việc)
3. Let one’s hair down: Ra khỏi vòng an toàn, quẩy lên
Ex: Let your hair down and have fun
(Quẩy lên và tận hưởng nào)
4. Don’t let it get you down: đừng tự đổ lỗi cho bản thân
Ex: It’s not your fault. Don’t let it get you down
(Nó không phải lỗi của cậu, đừng tự đổ lỗi cho bản thân)
5. let someone off/ let someone off the hook: giải thích, ngụy biện
Ex: I made some mistakes but I was let off the hook that I didn’t
(Tôi đã gây ra vài sai lầm nhưng tôi đã ngụy biện rằng tôi không làm vậy)
6. Let off steam: thoát khỏi sự buồn chán, tình trạng thừa năng lượng
Ex: After school, I let off steam by swimming
(Sau giờ học, tôi đi bơi cho đỡ chán)
7. Let’s say/ Let’s suppose: Cứ cho rằng, giả sử rằng
Ex: Let’s suppose you had a billion dollar. What would you do?
(Giả sử cậu có 1 tỷ đô, cậu sẽ làm gì?)
8. Let’s hope: hãy cầu nguyện, hi vọng
Ex: Let’s hope I get this job
(Hãy cầu nguyện cho tôi có được công việc này)