Hướng dẫn Cách sử dụng Without trong tiếng Anh, dùng without trong tiếng anh như thế nào
Without có thể vừa là Giới từ (Preposition) hoặc Phó từ (Adverb) nên nhiều bạn có thể bối rối khi sử dụng without trong các câu. Bài viết dưới đây hy vọng sẽ giải đáp thắc mắc của bạn. Mọi hỏi đáp về tiếng anh vui lòng đặt câu hỏi tại mục Tiếng Anh của vfo.vn
I. Các nghĩa Without khi là Giới từ (Prepostion)
1. Không có, không bao gồm
Ex: We can’t live without water and Oxygen
(Chúng ta không thể sống mà không có nước và khi Oxy)
I bought a new jea without pockets
(Tôi đã mua một cái quần jean mới mà không có túi)
You are not allowed get in a cab without money
(Cô không được phép đi taxi mà không có tiền)
2. Vắng, thiếu ai đó hoặc thứ gì đó
Ex: He can’t live without her
(Anh ta không thể sống thiếu cô ta)
I won’t sleep without my teddy bear
(Con sẽ không ngủ nếu không có gấu bông)
3. Không dùng cái gì đó
Ex: My grandmother can’t read newspaper without her glasses
(Bà ngoại tôi không thể đọc báo mà thiếu kính)
Although it was raining, he decided to back home without an umbrealla or a raincoat
(Mặc dù trời đang mưa nhưng anh ta quyết định về nhà mà không có dù hay áo mưa)
3. Without + Verb-ing: mà không
Ex: He broke up with me without explaining
(Anh ấy chia tay với tôi mà không giải thích lý do)
She’s a perfectionist. She always works without making any mistake
(Cô ấy là người hoàn hảo. Cô ấy luôn làm việc mà không gây ra bất kì lỗi nào)
II. Nghĩa của Without khi là Phó từ (Adverb)
Ex: We had one room with a television and one room without
(Chúng ta có một phòng với tivi và một phòng thì không)
If there’s no egg, we’ll have to manage without
(Nếu không có trứng, chúng ta đành phải xoay sở theo kiểu không trứng vậy)
III. Một số thành ngữ với Without
1. Without a word of a lie: Không cần bất kì lời nói dối nào cả vì nó là sự thật
Ex: Without a word of a lie, I used to work for Google as a programmer
(Không phải nói dối đâu, tôi từng làm lập trình viên cho Google)
2. Without a batting an eye: Mất bình tĩnh, mất sự tự nhiên
Ex: Without a batting an eye, she slapped Tim’s face in the public
(Mất bình tĩnh, cô ta bạt tai Tim ngay chỗ đông người)
3. Without turning a hair: Không có dấu hiệu của sự sợ hãi, căng thẳng, vô cùng tự tin
Ex: She told us about her idea without turning a hair
(Cô ấy nói lên ý tưởng của mình mà không chút ngại ngùng)
Without có thể vừa là Giới từ (Preposition) hoặc Phó từ (Adverb) nên nhiều bạn có thể bối rối khi sử dụng without trong các câu. Bài viết dưới đây hy vọng sẽ giải đáp thắc mắc của bạn. Mọi hỏi đáp về tiếng anh vui lòng đặt câu hỏi tại mục Tiếng Anh của vfo.vn
I. Các nghĩa Without khi là Giới từ (Prepostion)
1. Không có, không bao gồm
Ex: We can’t live without water and Oxygen
(Chúng ta không thể sống mà không có nước và khi Oxy)
I bought a new jea without pockets
(Tôi đã mua một cái quần jean mới mà không có túi)
You are not allowed get in a cab without money
(Cô không được phép đi taxi mà không có tiền)
2. Vắng, thiếu ai đó hoặc thứ gì đó
Ex: He can’t live without her
(Anh ta không thể sống thiếu cô ta)
I won’t sleep without my teddy bear
(Con sẽ không ngủ nếu không có gấu bông)
3. Không dùng cái gì đó
Ex: My grandmother can’t read newspaper without her glasses
(Bà ngoại tôi không thể đọc báo mà thiếu kính)
Although it was raining, he decided to back home without an umbrealla or a raincoat
(Mặc dù trời đang mưa nhưng anh ta quyết định về nhà mà không có dù hay áo mưa)
3. Without + Verb-ing: mà không
Ex: He broke up with me without explaining
(Anh ấy chia tay với tôi mà không giải thích lý do)
She’s a perfectionist. She always works without making any mistake
(Cô ấy là người hoàn hảo. Cô ấy luôn làm việc mà không gây ra bất kì lỗi nào)
II. Nghĩa của Without khi là Phó từ (Adverb)
Ex: We had one room with a television and one room without
(Chúng ta có một phòng với tivi và một phòng thì không)
If there’s no egg, we’ll have to manage without
(Nếu không có trứng, chúng ta đành phải xoay sở theo kiểu không trứng vậy)
III. Một số thành ngữ với Without
1. Without a word of a lie: Không cần bất kì lời nói dối nào cả vì nó là sự thật
Ex: Without a word of a lie, I used to work for Google as a programmer
(Không phải nói dối đâu, tôi từng làm lập trình viên cho Google)
2. Without a batting an eye: Mất bình tĩnh, mất sự tự nhiên
Ex: Without a batting an eye, she slapped Tim’s face in the public
(Mất bình tĩnh, cô ta bạt tai Tim ngay chỗ đông người)
3. Without turning a hair: Không có dấu hiệu của sự sợ hãi, căng thẳng, vô cùng tự tin
Ex: She told us about her idea without turning a hair
(Cô ấy nói lên ý tưởng của mình mà không chút ngại ngùng)