Hỏi về sở thích hoặc ước mơ là những chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày, hãy cùng theo dõi những ví dụ bên dưới để biết cách hỏi và trả lời về sở thích, ước mơ bằng tiếng Anh nhé

I. Sở thích (Hobby)

1. A: What are your hobbies?

(Sở thích của cậu là gì?)

B: I have many hobbies like reading book, listening to music, swimming and studying Spanish

(Tôi có rất nhiều sở thích như đọc sách, nghe nhạc, bơi lội và học tiếng Tây Ban Nha)

2. A: Do you have any hobbies?

(Bạn có sở thích nào không?)

B: Yes, of course

(Tất nhiên là có rồi)

A: What are they?

(Những sở thích đó là gì?)

B: My main hobby is watch movie but I also like playing tennis on Sunday

(Sở thích chính của tôi là xem phim nhưng tôi cũng chơi tennis vào Chủ nhật)

3. A: What do you often do in your spare time/ free time?

(Cậu thường làm gì vào thời gian rãnh rỗi?)

B: I usually play video game or read comic book in my spare time/ free time

(Tôi thường chơi game hoặc đọc truyện tranh vào thời gian rãnh)

4. A: What do you like to do when you have free time?

(Bạn muốn làm gì khi có thời gian rãnh?)

B: In my free time, I love eating out with my friends

(Vào thời gian rãnh, tôi thích ra ngoài ăn uống với bạn bè)

5. A: If you had extra time, what would you do with it?

(Nếu có thêm nhiều thời gian hơn, cậu sẽ làm gì?)

B: Absolutely travelling.I’m interested in travel but my work is really busy so if I had extra time, I would fly to Canada and Russia

(Chắc chắn là đi du lịch. Tôi rất thích đi du lịch nhưng công việc của tôi thực sự rất bận rộn vì vậy nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ bay tới Canada hoặc Nga)

6. A: What do you do for fun?

(Cậu giải trí bằng cách nào?)

B: Well, I’m really keen on arts so I usually draw a picture for fun

(Tôi thích nghệ thuật nên tôi thường vẽ tranh để giải trí)

7. A: What is your favorite book/ TV chanel/ sport..?

(Cuốn sách/ chương trình tivi/ môn thể thao… mà cậu yêu thích là gì?)

B: My favorite book is “Gone girl”. Have you ever read it? It’s really a fanstatic book

(Cuốn sách yêu thích của tôi là “Cô gái mất tích”. Cậu đọc nó bao giờ chưa? Đó thực sự là một cuốn sách tuyệt vời)

8. A: Do you like reading book/ playing football/ travelling…?

(Cậu có thích đọc sách/ chơi bóng đá/ du lịch…không?)

B: Reading book? Not really. I’m an outgoing person so I prefer travelling to reading book

(Đọc sách ư? Không hẳn. Tôi là người hướng ngoại nên tôi thích đi du lịch hơn là đọc sách)

II. Ước mơ (Dream)

1. A: What do you want to be?

(Cậu muốn trở thành ai?)

B: I want to be a chemistrist, maybe I’ll find out a new chemical

(Tôi muốn trở thành nhà Hóa học, có thể tôi sẽ khám phá ra một hợp chất hóa học mới)

B: I want to be a billionaire but it’s just a dream

(Tôi muốn trở thành tý phú nhưng nó chỉ là ước mơ thôi)

B: To be a teacher is my dream, I love kid, they’re so cute

(Trở thành giáo viên là ước mơ của tôi, tôi yêu trẻ con, chúng thật là dễ thương)

2. A: Can you tell me about your dream, boy?

(Cậu bé có thể kể cho chú nghe về ước mơ của cháu không?)

B: When I grow up, I want to be a pilot so I can fly everywhere

(Khi cháu lớn lên, cháu muốn trở thành phi công để bay đến tất cả mọi nơi)

3. A: What are you dreaming about?

(Cậu đang mơ ước điều gì vậy?)

B: I'm dreaming about a large house with convenient furniture

(Tớ đang ước có một căn nhà lớn với nội thất thật tiện nghi)

4. A: What is Lucy dreaming about?

(Lucy đang mơ ước điều gì vậy?)

B: She is dreaming about a new job, she’s tired of a heavy work

(Cô ấy đang ước mơ có một công việc mới, cô ấy đã quá mệt mỏi với công việc nặng nhọc)

VFO.VN